Mục lục
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) chó biển, hải cẩu
Nội động từ
Săn chó biển, săn hải cẩu
Danh từ
Dấu niêm phong
- leaden seal
- dấu chì (niêm phong thùng rượu…)
Con dấu, cái ấn, cái triện
- the seals
- ấn dấu (trao cho chủ tịch thượng nghị viện, bộ trưởng Anh)
- to return the seals
- treo ấn từ quan
Điềm báo trước, dấu hiệu
- seal of dealth in one’s face
- điềm sắp chết hiện ra trên mặt
Cái để xác định, cái để bảo đảm
- seal of love
- cái hôn; sự đẻ con (xác định, bảo đảm tình yêu)
Xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt
- vacuum seal
- xì chân không
- labyrinh seal
- cái bịt kiểu đường rối
- to set one’s seal to
- đóng dấu xi vào (phong bì, hộp…)
Cho phép; xác định
- under the seal of secrecy
- với điều kiện phải giữ bí mật
Ngoại động từ
Áp triện, đóng dấu, chứng thực
Đóng kín, bịt kín, gắn xi
- sealed up windows
- cửa sổ bịt kín
- to seal up tin
- hàn kín hộp đồ hộp
- my lips are sealed
- tôi bị bịt miệng, tôi không được nói
- a sealed book
- điều không biết, điều không thể biết được
Đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định (số mệnh…)
- death has sealed her for his own
- thần chết đã chỉ định nàng
- his fate is sealed
- số mệnh của ông ta đã được định đoạt
Chính thức chọn, chính thức công nhận
- sealed pattern
- quy cách đã được công nhận; kiểu mẫu đã được công nhận
Gắn (vật gì) vào tường; giữ (cái gì) ở một nơi kín
- to seal off
- cắt đứt, chặn (đường (giao thông)…); cô lập; vây chắn không cho vào (một nơi nào)
Hình thái từ
Plural. seals
- Ved : Sealed
- Ving: Sealing
Chuyên ngành
Cơ – Điện tử
[external_link_head]
[external_link offset=1]
Nút bịt kín, vòng bịt kín,mối hàn kín, (v) bịt kín
Điện
ổ chèn
- labyrinth seal
- ổ chèn có cách
- labyrinth seal
- ổ chèn có nhiều gờ
Kỹ thuật chung
chèn kín
- fluid seal
- đệm chèn kín lỏng
- joint seal
- sự chèn kín mối nối
khóa
- compressor shafl seal
- khóa trục máy ép
- compressor shaft seal
- khóa trục máy ép
- vacuum seal
- khóa chân không
niêm phong
- break the seal
- bẻ niêm phong
- car seal
- niêm phong toa xe
- customs seal
- niêm phong của hải quan
- lead seal
- dấu niêm phong bằng chì
- pilfer-proof seal
- dấu niêm phong chống trộm
- seal with lead
- niêm phong bằng viên chì
nút bịt/ lớp lót chống thấm
Giải thích EN: 1. a device that closes or shuts completely to make an object air- or liquid-tight.a device that closes or shuts completely to make an object air- or liquid-tight.2. a nonpermeable coating that is applied to wood before painting. Seals may include gaskets, threaded fittings, or liquids.a nonpermeable coating that is applied to wood before painting. Seals may include gaskets, threaded fittings, or liquids.
[external_link offset=2]
Giải thích VN: 1. một thiết bị đóng hoàn toàn tạo ra một vật kín hơi/ kín nước 2. lớp lót chống thấm cho gỗ trước khi sơn. Các gioăng, đệm khớp với ren.
miếng đệm
- mechanical (face) seal
- miếng đệm kín đầu trục
phớt
- lip seal with garter spring
- phớt chặn nhớt có trục ngang
- oil seal
- phớt dầu (nhớt)
- radial shaft seal
- cái phốt làm kín trục quay
- shaft seal
- phốt làm kín trục
- stem seal
- phớt đuôi xú páp
- valve guide seal
- phốt xú páp
- valve stem seal
- phốt xú páp
- valve stem seal installer
- dụng cụ lắp phốt xú páp
- valve stem seal pliers
- kìm lắp phốt xú páp
sự đóng kín
- pour spout seal
- sự đóng kín bằng màng rót
vòng bít
- fluid seal
- đệm kín kiểu vòng bít
- hermetic seal
- vòng bít kín
- lip seal
- đệm kín vòng bít
- lip-type seal
- đệm kín kiểu vòng bít
- lip-type seal
- đệm kín vòng bít
- neoprene molded seal
- vòng bít kín được bằng neopren
- neoprene molded seal
- vòng bịt kín được bằng neopren
- oil seal
- vòng bít dầu
- shaft seal
- vòng bít cổ trục
- shaft seal
- vòng bít trục
- valve shaft seal
- đệm vòng bít trụ dẫn trượt
vòng bít kín
- neoprene molded seal
- vòng bít kín được bằng neopren
- neoprene molded seal
- vòng bịt kín được bằng neopren
vòng đệm
- air-light seal
- vòng đệm kín
- air-tight seal
- vòng đệm kín
- face seal
- vòng đệm mặt
- heat seal
- vòng đệm kín nhiệt
- hydraulic seal
- vòng đệm thủy lực
- oil seal
- vòng đệm chặn dầu
- packing seal
- vòng đệm kín
- piston seal
- vòng đệm kín piston (phanh)
- primary seal
- vòng đệm kín sơ cấp (trong xy lanh cái )
- ring seal
- vòng đệm kín
- rotary shaft seal
- vòng đệm kín trục quay
- shaft seal
- vòng đệm kín cổ trục
- shaft seal
- vòng đệm kín trục
- shaft seal
- vòng đệm trục
- soft packing seal
- vòng đệm mềm
Kinh tế
dấu niêm phong
- customs seal
- dấu niêm phong của hải quan
niêm phong
- customs seal
- dấu niêm phong của hải quan
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allowance , assurance , attestation , authorization , cachet , confirmation , imprimatur , insignia , notification , permission , permit , ratification , signet , sticker , tape , tie , bulla , great seal , privy seal
verb
- close , cork , enclose , fasten , gum , isolate , paste , plaster , plug , quarantine , secure , segregate , shut , stop , stopper , stop up , waterproof , assure , attest , authenticate , clinch , conclude , confirm , consummate , establish , ratify , settle , shake hands on , stamp , validate , assurance , brand , cachet , cap , confine , finalize , guarantee , hallmark , insignia , pledge , sigil , sign , signet , sticker , symbol , token
[external_footer]