GBY có nghĩa là gì? GBY là viết tắt của Cầu chúa phù hộ cho bạn. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Cầu chúa phù hộ cho bạn, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Cầu chúa phù hộ cho bạn trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy nhớ rằng chữ viết tắt của GBY được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ngân hàng, máy tính, giáo dục, tài chính, cơ quan và sức khỏe. Ngoài GBY, Cầu chúa phù hộ cho bạn có thể ngắn cho các từ viết tắt khác.
Mục lục
GBY = Cầu chúa phù hộ cho bạn
Tìm kiếm định nghĩa chung của GBY? GBY có nghĩa là Cầu chúa phù hộ cho bạn. Chúng tôi tự hào để liệt kê các từ viết tắt của GBY trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết tắt và tắt từ. Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của GBY bằng tiếng Anh: Cầu chúa phù hộ cho bạn. Bạn có thể tải về các tập tin hình ảnh để in hoặc gửi cho bạn bè của bạn qua email, Facebook, Twitter, hoặc TikTok.
[external_link_head]
[external_link offset=1]
Ý nghĩa của GBY bằng tiếng Anh
Như đã đề cập ở trên, GBY được sử dụng như một từ viết tắt trong tin nhắn văn bản để đại diện cho Cầu chúa phù hộ cho bạn. Trang này là tất cả về từ viết tắt của GBY và ý nghĩa của nó là Cầu chúa phù hộ cho bạn. Xin lưu ý rằng Cầu chúa phù hộ cho bạn không phải là ý nghĩa duy chỉ của GBY. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của GBY, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của GBY từng cái một.
Định nghĩa bằng tiếng Anh: God Bless You
[external_link offset=2]
Ý nghĩa khác của GBY
Bên cạnh Cầu chúa phù hộ cho bạn, GBY có ý nghĩa khác. Chúng được liệt kê ở bên trái bên dưới. Xin vui lòng di chuyển xuống và nhấp chuột để xem mỗi người trong số họ. Đối với tất cả ý nghĩa của GBY, vui lòng nhấp vào “thêm “. Nếu bạn đang truy cập phiên bản tiếng Anh của chúng tôi, và muốn xem định nghĩa của Cầu chúa phù hộ cho bạn bằng các ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào trình đơn ngôn ngữ ở phía dưới bên phải. Bạn sẽ thấy ý nghĩa của Cầu chúa phù hộ cho bạn bằng nhiều ngôn ngữ khác như tiếng ả Rập, Đan Mạch, Hà Lan, Hindi, Nhật bản, Hàn Quốc, Hy Lạp, ý, Việt Nam, v.v.
[external_footer]