Số | Giải Nghĩa | Tiếng Trung | Nghĩa Tiếng Anh |
26 là gì? | 26 là: Bạn đang ở đây | 你来啦 | You are here |
28 là gì? | 28 là: Đến đây | 你来吧 | Come here |
58 là gì? | 58 là: Chúc ngủ ngon | 晚安 | Good night |
86 là gì? | 86 là: Bạn đã kiếm được một tài sản | 你发了 | You made a fortune |
95 là gì? | 95 là: Bạn đang tìm tôi | 你找我 | You’re looking for me |
96 là gì? | 96 là: Bạn đang rời đi | 你走了 | You are leaving |
98 là gì? | 98 là: Buổi sáng tốt lành | 早安 | Good morning |
234 là gì? | 234 là: Theo dõi bạn bằng tình yêu [external_link_head] | 爱相随 | Follow you with love |
246 là gì? | 246 là: Chết đói | 饿死了 | Starving to death |
258 là gì? | 258 là: Yêu tôi | 爱我吧 | Love me |
338 là gì? | 338 là: Hãy suy nghĩ về nó một chút | 想想吧 | Let’s think about it a bit |
358 là gì? | 358 là: Bạn nhớ tôi | 你想我吧 | You miss me |
360 là gì? | 360 là: Nhớ bạn | 想念你 | Miss you |
409 là gì? | 409 là: Trừng phạt bạn bằng cách rời đi | 罚你走 | Punish you by your leaving |
456 là gì? | 456 là: Tôi đây | 是我啦 | It’s me |
476 là gì? | 476 là: Điện thoại chết | 死机了 | Dead phone |
510 là gì? | 510 là: Tôi đã ở đây | 我已来 | I’m already here |
516 là gì? | 516 là: tôi phải đi | 我要溜 | I have to go |
517 là gì? | 517 là: tôi muốn ăn | 我要吃 | I want to eat |
520 là gì? | 520 là: Tôi mến bạn | 我爱你 | I love you |
521 là gì? | 521 là: tôi sẵn sàng | 我愿意 | I’m willing |
526 là gì? | 526 là: tôi đói | 我饿啰 | I’m hungry |
530 là gì? | 530 là: Tôi đang nghi vê bạn | 我想你 | I’m thinking of you |
546 là gì? | 546 là: tôi mất | 我输了 | I lost |
548 là gì? | 548 là: Bạn ổn chứ? | 无事吧 | Are you OK? |
555 là gì? | 555 là: Wu wu wu (âm thanh nức nở) | 呜呜呜 | Wu wu wu (sobbing sound) |
558 là gì? | 558 là: Chào buổi trưa | 午午安 | Good afternoon |
586 là gì? | 586 là: tôi không đén | 我不来 | I’m not coming |
587 là gì? | 587 là: tôi xin lỗi | 我抱歉 | I am sorry |
596 là gì? | 596 là: tôi đi đây | 我走了 | I’m leaving |
667 là gì? | 667 là: Hãy đi dạo xung quanh | 遛遛去 | Let’s stroll around |
721 là gì? | 721 là: kính thưa | 亲爱的 | Dear |
748 là gì? | 748 là: Đi chết đi | 去死吧 | Go to hell |
765 là gì? | 765 là: Đi khiêu vũ | 去跳舞 | Go dancing |
768 là gì? | 768 là: Ăn thôi | 吃了吧 | Let’s eat |
770 là gì? | 770 là: Hôn em | 亲亲你 | Kiss you |
775 là gì? | 775 là: Hôn tôi | 亲亲我 | Kiss me |
786 là gì? | 786 là: Ăn xong rồi | 吃饱了 | Done eating already |
809 là gì? | 809 là: Bowling | 保龄球 | Bowling |
810 là gì? | 810 là: Không biết xấu hổ | 不要脸 | Shameless |
812 là gì? | 812 là: Không muốn đến | 不要来 | Don’t want to come |
825 là gì? | 825 là: Đừng yêu tôi | 别爱我 | Don’t love me |
837 là gì? | 837 là: Đừng tức giận | 别生气 | Don’t be angry |
865 là gì? | 865 là: Đừng làm phiền tôi | 别惹我 | Don’t annoy me |
885 là gì? | 885 là: Ôm tôi | 抱抱我 | Hug me |
886 là gì? | 886 là: Tạm biệt | 拜拜了 | Bye Bye |
896 là gì? | 896 là: Bạn sẽ không rời đi | 你不走了 | You are not leaving |
898 là gì? | 898 là: Chúng ta hãy chia | 分手吧 | Let’s split |
910 là gì? | 910 là: Chỉ muốn bạn | 就要你 | Just want you |
918 là gì? | 918 là: Cổ vũ | 加油吧 | Cheer up |
940 là gì? | 940 là: Đó là bạn | 就是你 | It’s you |
987 là gì? | 987 là: Xin lỗi | 对不起 | Excuse me |
1299 là gì? | 1299 là: Đi ngay khi bạn đến | 一来就走 | Leave as soon as you arrive |
1372 là gì? | 1372 là: Sẵn sàng từ một phía | 一厢情愿 | One-sided willingness |
1573 là gì? | 1573 là: Tình yêu lâu dài, tập trung (thành ngữ Trung Quốc) | 一往情深 | Long-lasting, focused love (Chinese idiom) |
1698 là gì? | 1698 là: Hãy đi cùng nhau | 一路走吧 | Let’s go together |
1799 là gì? | 1799 là: Hãy đi dạo xung quanh | 一起走走 | Let’s stroll around |
3344 là gì? | 3344 là: Trong nhiều thế hệ | 生生世世 | For generations |
3399 là gì? | 3399 là: Trong một khoảng thời gian dài | 长长久久 | For a long time |
3726 là gì? | 3726 là: Nghĩ dậy | 想起来啦 | Thinking of getting up |
4551 là gì? | 4551 là: Bạn là một và duy nhất cho tôi | 你是我唯一 | You are the one and only for me |
4592 là gì? | 4592 là: Bạn là người tôi yêu | 你是我最爱 | You are my beloved |
5179 là gì? | 5179 là: Tôi muốn uống rượu | 我要吃酒 | I want to drink wine |
5196 là gì? | 5196 là: Tôi phải đi ngay bây giờ | 我要走喽 | I must leave now |
5240 là gì? | 5240 là: Bạn là tình yêu của tôi [external_link offset=1] | 我爱是你 | You are my love |
5366 là gì? | 5366 là: Tôi muốn nói chuyện một lúc | 我想聊聊 | I want to chat for awhile |
5376 là gì? | 5376 là: tôi đang buồn | 我生气了 | I’m upset |
5689 là gì? | 5689 là: Tôi không thể lẻn ra ngoài | 我溜不走 | I can’t sneak out |
5776 là gì? | 5776 là: tôi sẽ ra ngoài ngay bây giờ | 我出去了 | I’m going out now |
5810 là gì? | 5810 là: Tôi sẽ không nghe bạn | 我不依你 | I won’t listen to you |
5871 là gì? | 5871 là: Tôi không phiền | 我不介意 | I don’t mind |
6868 là gì? | 6868 là: Lẻn ra ngoài! Lẻn ra ngoài! | 溜吧!溜吧! | Sneak out! Sneak out! |
7456 là gì? | 7456 là: Chọc giận tôi đến chết | 气死我啦 | Angers me to death |
7998 là gì? | 7998 là: Đi dạo | 去走走吧 | Go for a walk |
8006 là gì? | 8006 là: Không chú ý đến bạn nữa | 不理你了 | Not paying attention to you anymore |
8056 là gì? | 8056 là: Bây giờ anh phớt lờ tôi? | 你不理我啦 | You ignore me now? |
8074 là gì? | 8074 là: Làm bạn chết | 把你气死 | Upset you to death |
8170 là gì? | 8170 là: Đừng di chuyển liều lĩnh | 不要瞎动 | Don’t move recklessly |
8172 là gì? | 8172 là: Đừng hành động liều lĩnh | 不要瞎来 | Don’t act recklessly |
8358 là gì? | 8358 là: Đừng nghĩ về tôi | 你不想我吧 | Don’t think of me |
8376 là gì? | 8376 là: Đừng tức giận | 你别生气了 | Don’t be angry |
9482 là gì? | 9482 là: Chỉ cần đừng đến | 就是不来 | Just don’t come |
9958 là gì? | 9958 là: Cứu tôi | 救救我吧 | Save me |
12937 là gì? | 12937 là: Nghĩ đến việc ăn ngay khi bạn đến đây | 一来就想吃 | Thinking of eating as soon as you got here |
12945 là gì? | 12945 là: Tôi là người muốn tình yêu | 要爱就是我 | I’m the one who wants love |
20863 là gì? | 20863 là: Yêu em đến kiếp sau | 爱你到来生 | Love you till the next life |
25184 là gì? | 25184 là: Yêu anh trọn đời | 爱我一辈子 | Love me for a lifetime |
25873 là gì? | 25873 là: Yêu tôi cho đến chết | 爱我到今生 | Love me till death |
35925 là gì? | 35925 là: Nghĩ về tôi là yêu tôi | 想我就爱我 | To think of me is to love me |
38726 là gì? | 38726 là: Tôi không thể nghĩ ra | 想不起来啦 | I can’t think of it |
51020 là gì? | 51020 là: anh vẫn yêu em | 我依然爱你 | I still love you |
51396 là gì? | 51396 là: Tôi muốn đi ngủ bây giờ | 我要睡觉了 | I want to go to sleep now |
51476 là gì? | 51476 là: Điện thoại của tôi cũng chết | 我也死机了 | My phone is dead too |
52667 là gì? | 52667 là: Hãy từ từ rời đi | 我俩遛遛去 | Let’s leave slowly |
53719 là gì? | 53719 là: Tôi vẫn có tình yêu sâu sắc cho bạn | 我深情依旧 | I still have deep love for you |
53770 là gì? | 53770 là: Tôi đang nghĩ đến việc hôn bạn | 我想亲亲你 | I’m thinking of kissing you |
53880 là gì? | 53880 là: Tôi đang nghĩ đến việc ôm bạn | 我想抱抱你 | I’m thinking of hugging you |
57520 là gì? | 57520 là: Vợ anh, anh yêu em | 吾妻我爱你 | My wife, I love you |
70345 là gì? | 70345 là: Xin hãy tin tôi | 请你相信我 | Please believe me |
71817 là gì? | 71817 là: Xin đừng buồn | 请你干要气 | Please don’t get upset |
74839 là gì? | 74839 là: Trên thực tế, không nghĩ đến việc rời khỏi | 其实不想走 | Actually, not thinking of leaving |
82475 là gì? | 82475 là: Được yêu là hạnh phúc | 被爱是幸福 | Being loved is happiness |
130926 là gì? | 130926 là: Chỉ một suy nghĩ của bạn và bạn đã đến | 一想你就来啦 | Just one thought of you and you arrived |
246437 là gì? | 246437 là: Tình yêu thật kỳ diệu | 爱是如此神奇 | Love is so magical |
259695 là gì? | 259695 là: Yêu tôi là biết tôi | 爱我就了解我 | To love me is to know me |
564335 là gì? | 564335 là: Bạn nghĩ về tôi khi bạn buồn chán | 你无聊时想想我 | You think of me when you are bored |
564335 là gì? | 564335 là: Hãy nghĩ về tôi khi bạn buồn chán | 无聊时想想我 | Think of me when you are bored |
584520 là gì? | 584520 là: tôi thề là tôi yêu bạn [external_link offset=2] | 我发誓我爱你 | I swear I love you |
594184 là gì? | 594184 là: Anh và em trọn đời | 你我就是一辈子 | You and me for a lifetime |
594230 là gì? | 594230 là: Tôi đang nghi vê bạn | 我就是爱想你 | I’m thinking of you |
654335 là gì? | 654335 là: Nếu bạn không có gì để làm, hãy nghĩ đến tôi | 你若无事想想我 | If you have nothing to do, think of me |
745839 là gì? | 745839 là: Thực sự, tôi không muốn rời đi | 其实我不想走 | Actually, I don’t want to leave |
770880 là gì? | 770880 là: Hôn bạn, ôm bạn | 亲亲你抱抱你 | Kiss you, hug you |
775885 là gì? | 775885 là: Hôn tôi, ôm tôi | 亲亲我抱抱我 | Kiss me, hug me |
801314 là gì? | 801314 là: Người bạn đồng hành của bạn mãi mãi | 伴你一生一世 | Your companion forever |
1314921 là gì? | 1314921 là: Yêu em trọn đời | 一生一世就爱你 | Love you for a lifetime |
1392010 là gì? | 1392010 là: Bạn là người tôi sẽ yêu suốt đời | 一生就爱你一人 | You are the person I’ll love for a lifetime |
3207778 là gì? | 3207778 là: Muốn đi chơi với bạn | 想和你去吹吹风 | Want to go out with you |
5201314 là gì? | 5201314 là: Anh muốn em suốt đời | 我爱你一生一世 | I want you for a lifetime |
6785753 là gì? | 6785753 là: Gặp nhau ở chỗ cũ và đừng rời đi cho đến khi gặp nhau | 老地方不见不散 | Meet at the same old place and don’t leave until we meet |
(852)3952 0100 là gì? | (852)3952 0100 là: Yêu em trọn đời | 我要一生一世 爱你 | Love you for a lifetime |
(852)3952 0100 là gì? | (852)3952 0100 là: Tôi yêu suốt đời với trái tim không thay đổi | 我爱你生生 世世不变心 | I love for a lifetime with an unchanging heart |
(852)3952 0100 là gì? | (852)3952 0100 là: Cầu xin anh cả đời đừng rời xa em | 求求你一生 一世别抛弃我 | Beg you for a lifetime not to leave me |
9240 là gì? | 9240 là: Yêu nhất là em | 最爱是你 | Love the most is you |
9213 là gì? | 9213 là: Yêu em cả đời | 钟爱一生 | Love you for life |
8084 là gì? | 8084 là: Em yêu | Baby | Honey |
9089 là gì? | 9089 là: Mong em đừng đi | 求你别走 | Hope you don’t go |
9908875 là gì? | 9908875 là: Mong anh đừng bỏ rơi em | 求求你别抛弃我 | Hope you do not leave me |
81176 là gì? | 81176 là: Bên nhau | 在一起了 | Together |
940194 là gì? | 940194 là: Muốn nói với em 1 việc | 告诉你一件事 | I want to tell you one thing |
93110 là gì? | 93110 là: Hình như gặp em | 好像见见你 | Looks like meeting you |
85941 là gì? | 85941 là: Giúp em nói với anh ý | 帮我告诉他 | Help me tell you |
213 là gì? | 213 là: Một người ngu ngốc | 2B, 二屄 | a person who is very stupid |
233 là gì? | 233 là: hahaha – Cười | 哈哈哈 | laughter – hahaha |
4242 là gì? | 4242 là: Có | 是啊是啊 | Yes or It’s |
484 là gì? | 484 là: Nếu | 是 不是 | If |
666 là gì? | 666 là: Em đang làm thật tuyệt vời | 溜溜 溜 | You’re doing amazing sweetie |
7451 or 7456 là gì? | 7451 or 7456 là: Tôi đang tức giận | 气死 我 了 | I’m angry |
87 là gì? | 87 là: Ngốc | 白痴 | Idiot |
88 là gì? | 88 là: Tạm biệt – và có ý nghĩa giống với số 886 | Bye Bye | Goodbye |
94 là gì? | 94 là: Vì thế hoặc nhưng | 就是 | So, but |
99 là gì? | 99 là: Mong ước đôi lứa bên nhau dài lâu | 久久 | The wish for a couple to be together for long time |
995 là gì? | 995 là: Giúp tôi – Cứu tôi với | 救救我 | Help, Save me! |
996 là gì? | 996 là: Làm việc từ 9h sáng đến 9h tối, 6 ngày một tuần | jiǔ jiǔ liù | Working from 9am to 9pm, 6 days a week |
[external_footer]