6 cách nói ‘Tôi mệt’ bằng tiếng Anh

mệt mỏi tiếng anh là gì

Ngoài “I’m tired”, trong tiếng Anh có nhiều cách diễn đạt sự mệt mỏi như “I’m sleepy”, “I’m exhausted”, “I’m wrecked”…

1. I’m sleepy

[external_link_head]

Tôi buồn ngủ

Ví dụ: I’m sleepy, I want to go to sleep. (Tôi buồn ngủ rồi, tôi muốn đi ngủ)

2. I’m exhausted

Tôi kiệt sức rồi

[external_link offset=1]

Ví dụ: I’m exhausted. Tomorrow I’ll have a meeting (Tôi kiệt sức rồi, ngày mai tôi có một cuộc họp)

3. I’m wrecked

Tôi mệt mỏi

Ví dụ: Through the days I’m wrecked cause I don’t know myself. (Qua những tháng ngày đó, tôi mệt mỏi bởi không hiểu nổi bản thân mình)

4. I’m knackered

Tôi thực sự quá mệt

Ví dụ: I am absolutely knackered after working all day. (Tôi thực sự rất mệt sau ngày làm việc dài)

5. I’m shattered

[external_link offset=2]

Tôi đang rất mệt mỏi và kiệt sức

Ví dụ: Look at me, I’m a shattered. (Nhìn tôi đây này, Tôi rất mệt)

6. I’m worn out

Tôi đuối sức

Ví dụ: I’m worn out. I need a rest. (Tôi kiệt sức rồi, tôi cần nghỉ ngơi)

Huyền Trang 

[external_footer]

Total
0
Shares
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Previous Post
ship là gì

Ship hàng nghĩa là gì – Tiền, giá ship, free ship là gì?

Next Post
clear là gì

CLEAR – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt

Related Posts
mocha trên máy tính

Cách sử dụng Mocha trên máy tính

Hiện nay, bạn có thể sử dụng Mocha trên máy tính một cách đơn giản giống như cách dùng Mocha trên điện thoại nhờ vào việc sử dụng phần mềm giả lập Android NoxPlayer.
Read More