Categories: Hỏi đáp

Chimneys là gì


2 Thông dụng2.1 Danh từ3 Chuyên ngành3.1 Xây dựng3.2 Kỹ thuật chung4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa /´tʃimni/

Thông dụng

Danh từ

Ống khói Lò sưởi Thông phong đèn, bóng đèn Miệng (núi lửa) Khe núi, hẽm (núi)

[external_link_head]

Chuyên ngành

Xây dựng

ống khói

[external_link offset=1]

Giải thích EN: A vertical flue or passageway in a building, that draws up combustion by-products from a stove, furnace, or fireplace.

Giải thích VN: Một ống khói hoặc một đường thoát thẳng đứng trong một tòa nhà để hút khói hay các khí thoát ra khi cháy từ bếp lò, lò sưởi.

annual element of chimneykhoanh ống khóibase of chimneychân ống khóibricklaying of chimney stack capkhối xây đầu (miệng) ống khói (lò sưởi)chimney ash-pitbờ tro của ống (khói)chimney barthanh ống khóichimney breastbệ ống khóichimney capmũ ống khóichimney copeđầu ống khóichimney draftsức hút trong ống khóichimney flashinglớp chống thấm ống khóichimney flue swabbingsự thông ống khói lò sưởichimney guttermáng xối ống khóichimney headđầu ống khóichimney hoodchụp hút ống khóichimney lininglớp lót ống khóichimney shafttrục ống khóichimney shaft componentđoạn thân ống khóichimney sootbồ hóng ống khóichimney stackcụm ống khóichimney supporting towerbầu đỉnh ống khóichimney throathọng ống khóiconcrete chimneyống khói bê tôngdetached chimneyống khói đứng riêngfactory chimneyống khói nhà máyfire brick lined chimneyống khói lót gạch chịu lửainterior chimneyống khói trong nhàinternal brick corbel (supportinglining of chimney stack)côngxon (bên trong) thân ống khóiisolated chimneyống khói biệt lậpmaking of chimney stack flashingsự tăng nhiệt trong ống khói (lò sưởi)masonry chimneyống khói bằng khối xâymetal chimneyống khói kim loạimultiple-flue chimneyống khói nhiều thânradial chimney brickgạch hướng tâm trong ống khóireinforced concrete chimneyống khói bê tông cốt thépsteel chimneyống khối bằng thépsteel plate chimneyống khói bằng thépstove-supported chimney stackống chụp (ống khói) ống khói (lò sưởi)bricklaying of chimney stack capkhối xây đầu (miệng) ống khói (lò sưởi)chimney flue swabbingsự thông ống khói lò sưởimaking of chimney stack flashingsự tăng nhiệt trong ống khói (lò sưởi)

Kỹ thuật chung

đường dẫn khóichimney flueđường (dẫn) khói đường khói lò sưởibricklaying of chimney stack capkhối xây đầu (miệng) ống khói (lò sưởi)chimney archvòm lò sưởichimney backlưng lò sưởichimney basenền lò sưởichimney flue swabbingsự thông ống khói lò sưởichimney heatinglàm nóng lò sưởichimney jambsbờ dọc lò sưởichimney jambsmặt nghiêng tường lò sưởichimney sootbồ hóng lò sưởichimney throatchỗ thắt lò sưởimaking of chimney stack flashingsự tăng nhiệt trong ống khói (lò sưởi) lò sưởi tường ống hút thoát khí

[external_link offset=2]

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounchase , chimney pot , chimney stack , fireplace , flue , funnel , furnace , hearth , pipe , smokeshaft , stack , vent , ventilator , gully , smokestack , tube

Chuyên mục: Hỏi Đáp

=> Xem thêm: Tin tức tổng hợp tại Chobball

[external_footer]

Recent Posts

Bảng xếp hạng Anime mùa hè 2022 – phần 7

Bảng xếp hạng Anime được xem nhiều nhất tuần của mùa hè. Bảng xếp hạng…

1 năm ago

Manga The Witch and the Beast được chuyển thể thành Anime

Theo thông báo của biên tập viên của manga là Shiraki trên Twitter Manga The…

1 năm ago

Tensei Shitara Slime Datta Ken chuẩn bị có bản điện ảnh

Vừa qua, dàn nhân lực chính thức cho bộ anime điện ảnh Tensei Shitara Slime…

1 năm ago

Anime One Punch Man công bố ra phần 3

Anime One Punch Man đã xác nhận ra phần 3, với thông báo sắp ra…

1 năm ago

Cẩm nang ĐTCL: Đội hình Bang Hội – Luyện Rồng

Nếu đã quá nhàm chán với các đội hình meta hiện tại thì cùng đổi…

1 năm ago

Anime EDENS ZERO chuẩn bị ra mắt phần 2

Vào hôm thứ tư vừa qua, Twitter chính thức cho anime Edens Zero đã xác…

1 năm ago