Categories: Hỏi đáp

con gấu in English – Vietnamese-English Dictionary

  • Nó chính là con gấu đói mà dân làng sợ hãi.

    It was the hungry bears that the villagers were afraid of.

    [external_link_head]

  • Nó chính là con gấu đói mà dân làng sợ hãi.

    It was the hungry bears that the villagers were afraid of.

  • Những con gấu con sinh ra thiếu cân thì nguy cơ là cao nhất.

    Cubs that were born underweight are at the greatest risk.

Và trong những giấc mơ ấy, tôi chẳng bao giờ phân biệt rõ Baba và con gấu.

And in those dreams, I can never tell Baba from the bear.

Literature

Được rồi, anh sẽ kiếm cho em một con gấu trúc nhồi bông.

All right, and I’m gonna win you a giant stuffed panda bear.

OpenSubtitles2018.v3

Mẹ đừng gọi Ji-Eun là Ba con gấu nữa.

We shouldn’t call Ji-eun Three-bear.

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng chàng rượt theo con gấu và cứu con cừu khỏi miệng gấu.

But the boy ran after them, and saved the lamb from the bear’s mouth.

[external_link offset=1]

jw2019

Biết con gấu nói gì không?

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

Phoebe, cậu sẽ có con gấu.

Phoebe, you get the bear.

OpenSubtitles2018.v3

Thời gian tán tỉnh của con gấu rất ngắn gọn.

The bear’s courtship period is very brief.

WikiMatrix

Vậy những con gấu ở Bắc Cực có lông màu gì?”

What color are the bears at the North Pole?”

ted2019

Em nghĩ con gấu trúc không ăn thua gì rồi.

The panda was not a hit, i take it.

OpenSubtitles2018.v3

Con đã 16 rồi, những con gấu rồi những buổi nói chuyện không thể xảy ra mãi mãi.

I’m almost 16, Dad, bears and talks can’t last forever.

OpenSubtitles2018.v3

Một con gấu Bắc Cực cái đang tìm nơi trú ẩn.

A female polar bear searches for shelter.

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng tôi sẽ không chọc giận con gấu này trừ khi cần thiết.

Though I wouldn’t poke the bear unless you… need to.

OpenSubtitles2018.v3

Cậu nghe thấy 1 con gấu thật à?

Did you really hear a bear?

OpenSubtitles2018.v3

Chúng ta phải nhốt con gấu vào trong cái lồng này.

[external_link offset=2]

We’ve got to put that bear in a cage.

QED

Ông là một con gấu già hay cằn nhằn, Clegane à.

You’re a grouchy old bear, aren’t you, Clegane?

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

Anh ta không thể ngăn chặn con gấu.

He couldn’t tackle the bear.

OpenSubtitles2018.v3

Ông với con gấu trúc của ông…

You, with your Panda Express over there.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng đã buộc cảnh sát trên lưng con gấu và ném cùng xuống sông! Oh!

They tied the bear to the policeman, back-to-back, and threw them into the river.

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

Có 1 con gấu đen cách 25 yard bên phải.

There’s a black bear about 25 yards to your right.

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

[external_footer]

Recent Posts

Bảng xếp hạng Anime mùa hè 2022 – phần 7

Bảng xếp hạng Anime được xem nhiều nhất tuần của mùa hè. Bảng xếp hạng…

1 năm ago

Manga The Witch and the Beast được chuyển thể thành Anime

Theo thông báo của biên tập viên của manga là Shiraki trên Twitter Manga The…

1 năm ago

Tensei Shitara Slime Datta Ken chuẩn bị có bản điện ảnh

Vừa qua, dàn nhân lực chính thức cho bộ anime điện ảnh Tensei Shitara Slime…

1 năm ago

Anime One Punch Man công bố ra phần 3

Anime One Punch Man đã xác nhận ra phần 3, với thông báo sắp ra…

1 năm ago

Cẩm nang ĐTCL: Đội hình Bang Hội – Luyện Rồng

Nếu đã quá nhàm chán với các đội hình meta hiện tại thì cùng đổi…

1 năm ago

Anime EDENS ZERO chuẩn bị ra mắt phần 2

Vào hôm thứ tư vừa qua, Twitter chính thức cho anime Edens Zero đã xác…

1 năm ago