Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu gomi là gì? Nghĩa của từ ごみ ごみ trong tiếng Nhật.
Mục lục
Từ vựng : ごみ
Cách đọc : ごみ. Romaji : gomi
[external_link_head]
Ý nghĩa tiếng việ t : rác
Ý nghĩa tiếng Anh : trash
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
[external_link offset=1]
今日はごみの日だ。
Kyou ha gomi no hi da.
Hôm nay là ngày vứt rác
ごみをゴミ箱に捨ててください。
gomi wo gomibako ni sute te kudasai
Hãy vứt rác vào thùng rác.
Xem thêm :
Từ vựng : スーパーマーケット
Cách đọc : スーパーマーケット. Romaji : su-pa-ma-ketto
Ý nghĩa tiếng việ t : siêu thị
Ý nghĩa tiếng Anh : supermarket
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
スーパーマーケットでにんじんを買った。
Supamaketto de ninjin o katta.
Tôi đã mua tỏi ở siêu thị
[external_link offset=2]
スーパーマーケットに買いものに行きます。
supamaketto ni kaimono ni iki masu
Tôi sẽ đi mua đồ ở siêu thị.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
burabura là gì?
anaunsa- là gì?
Trên đây là nội dung bài viết : gomi là gì? Nghĩa của từ ごみ ごみ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook
[external_footer]