Categories: Hỏi đáp

LOSER – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt

volume_up

loser {danh}

VI

  • kẻ thua cuộc

Chi tiết

  • Bản dịch
  • Từ đồng nghĩa

Bản dịch

EN

[external_link offset=1]

loser {danh từ}

volume_up

1. thông tục

loser

kẻ thua cuộc {danh}

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “loser”:

loser

English

  • also-ran
  • failure
  • nonstarter
  • unsuccessful person

Hơn

Những từ khác

English

  • lose ground
  • lose one’s appetite
  • lose one’s balance
  • lose one’s breath
  • lose one’s job
  • lose one’s mind
  • lose one’s prestige
  • lose one’s temper
  • lose one’s voice
  • lose weight
  • loser
  • loss
  • lost
  • lot
  • lots of money
  • lottery
  • lotus
  • lotus pond
  • loud
  • loudmouth
  • loudmouthed

Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

[external_footer]

Recent Posts

Bảng xếp hạng Anime mùa hè 2022 – phần 7

Bảng xếp hạng Anime được xem nhiều nhất tuần của mùa hè. Bảng xếp hạng…

1 năm ago

Manga The Witch and the Beast được chuyển thể thành Anime

Theo thông báo của biên tập viên của manga là Shiraki trên Twitter Manga The…

1 năm ago

Tensei Shitara Slime Datta Ken chuẩn bị có bản điện ảnh

Vừa qua, dàn nhân lực chính thức cho bộ anime điện ảnh Tensei Shitara Slime…

1 năm ago

Anime One Punch Man công bố ra phần 3

Anime One Punch Man đã xác nhận ra phần 3, với thông báo sắp ra…

1 năm ago

Cẩm nang ĐTCL: Đội hình Bang Hội – Luyện Rồng

Nếu đã quá nhàm chán với các đội hình meta hiện tại thì cùng đổi…

1 năm ago

Anime EDENS ZERO chuẩn bị ra mắt phần 2

Vào hôm thứ tư vừa qua, Twitter chính thức cho anime Edens Zero đã xác…

1 năm ago