Mục lục
Thông dụng
Danh từ
sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học)
hoàn cảnh gay go, tình thế gay go
-
- things have come to a pass
- sự việc đi đến chỗ gay go
giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass); thẻ ra vào (triển lãm…); vé mời (xem hát…)
(thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (bóng đá); cú đâm, cú tấn công (đấu kiếm)
trò gian dối, trò bài tây
sự đưa tay qua (làm thôi miên…)
(quân sự) con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước)
(hàng hải) eo biển tàu bè qua lại được
cửa thông cho cá vào đăng
(kỹ thuật) khuôn cán, rãnh cán
nội động từ
đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua
-
- to pass down the street
- đi xuống phố
- to pass along a wall
- đi dọc theo bức tường
- to pass across a road
- đi ngang qua đường
- to pass over a bridge
- đi qua cầu
- pass along!
- di lên!, di di!
(nghĩa bóng) trải qua
-
- to pass through many hardships
- trải qua nhiều khó khăn gian khổ
chuyển qua, truyền, trao, đưa
-
- to pass from mouth to mouth
- truyền từ miệng người này sang miệng người khác
(+ into) chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành
-
- when Spring passes into Summer
- câu đó đã trở thành tục ngữ
qua đi, biến đi, mất đi; chết
-
- his fit of anger will soon
- cơn giận của hắn rồi sẽ qua đi ngay
- to pass hence; to pass from among us
- đã chết, đã từ trần
được thông qua, được chấp nhận
-
- the bill is sure to pass
- bản dự luật chắc chắn sẽ được thông qua
- these theories will not pass now
- những lý thuyết đó sẽ không được chấp nhận nữa
xảy ra, được làm, được nói đến
-
- I could not hear what was passing
- tôi không nghe thấy những gì người ta nói đến
bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết
-
- I can’t let it pass
- tôi không thể nào để cho câu chuyện đó bị bỏ qua được
(+ over, by) bỏ qua, lờ đi
-
- to pass over someone’s mistakes
- bỏ qua lỗi của ai
(đánh bài) bỏ lượt, bỏ bài
(pháp lý) được tuyên án
-
- the verdict passed for the plaintiff
- bản án được tuyên bố cho bên nguyên thắng
(+ upon) xét xử, tuyên án
lưu hành, tiêu được (tiền)
-
- this coin will not pass
- đồng tiền này không tiêu được
(thể dục,thể thao) đâm, tấn công (đấu kiếm)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngoài, đi tiêu
Ngoại động từ
qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua
-
- to pass the frontier
- vượt qua biên giới
- to pass a mountain range
- vượt qua dãy núi
quá, vượt quá, hơn hẳn
-
- he has passed fifty
- ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi
- to pass someone’s comprehension
- vượt quá sự biểu biết của ai
thông qua, được đem qua thông qua
-
- to pass a bill
- thông qua một bản dự luật
- the bill must pass the parliament
- bản dự luật phải được đem thông qua ở nghị viện
qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách…)
-
- to pass the examination
- qua được kỳ thi, thi đỗ
- to pass muster
- được cho là được, được công nhận là xứng đáng
duyệt
-
- to pass troops
- duyệt binh
đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao
-
- to pass one’s hand over one’s face
- đưa tay vuốt mặt
(thể dục,thể thao) chuyền (bóng…)
cho lưu hành, đem tiêu (tiền giả…)
phát biểu, nói ra, đưa ra (ý kiến…); tuyên (án…)
-
- to pass remarks upon somebody
- phát biểu những ý kiến nhận xét về ai
- to pass a sentence
- tuyên án
hứa (lời…)
-
- to pass one’s word
- hứa chắc, đoan chắc
Cấu trúc từ
to pass away
-
- trôi qua, đi qua, đi mất
- chết, qua đời
to pass something/somebody by
-
- đi qua, đi ngang qua
- bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ
to pass for something/somebody
-
- được coi là; có tiếng là
- to pass for a scholar
- được coi là một học giả
- được coi là; có tiếng là
to pass in to something
-
- chết ((cũng) to pass one’s checks)
to pass off
-
- mất đi, biến mất (cảm giác…)
- diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành
- the whole thing passed off without a hitch
- mọi việc diễn ra không có gì trắc trở
- đem tiêu trót lọt (tiền giả…); gian dối tống ấn (cho ai cái gì…)
- he passed it off upon her for a Rubens
- hắn gian dối tống ấn cho bà ta một bức tranh mạo là của Ru-ben
- to pass oneself off
- mạo nhận là
- he passes himself off as a doctor
- nó mạo nhận là một bác sĩ
- đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì)
pass something on to somebody
-
- chuyển lời, chuyển cái gì đó cho một ai khác
- Could you please pass my message on to her?
- Bạn có thể gửi thông điệp của tôi tới cô ấy không?
- chuyển lời, chuyển cái gì đó cho một ai khác
to pass out
-
- (thực vật học) chết, qua đời
- (thông tục) say không biết trời đất gì
- mê đi, bất tỉnh
to pass over
-
- băng qua
- chết
- làm lơ đi, bỏ qua
- to pass it over in silence
- làm lơ đi
to pass round
-
- chuyền tay, chuyền theo vòng
- đi vòng quanh
- cuộn tròn
- to pass a rope round a cask
- cuộn cái dây thừng quanh thúng
to pass through
-
- đi qua
- trải qua, kinh qua
to pass up
-
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ chối, từ bỏ, khước từ
to bring to pass
-
- (xem) bring
to make a pass at somebody
-
- (từ lóng) tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai
to sell the pass
-
- (nghĩa bóng) phản bội một cuộc đấu tranh
Chuyên ngành
Cơ – Điện tử
Lỗ hình, rãnh hình, lần chạy dao, hành trình,lối đi, (v) đi qua, truyền, trôi đi, thông qua
Kỹ thuật chung
chạy qua
-
- pass through
- chạy qua (dòng điện)
chuyển qua
-
- display station pass-through
- chuyển qua trạm hiển thị
- overhead pass
- sự chuyển qua thẳng đứng
- pass over
- chuyển qua (trên đuờng)
chuyển tiếp
-
- pass-by
- phần chuyển tiếp (từ đường ray một khổ với đường ray đôi)
đường dẫn
Giải thích VN: Trong DOS, đây là con đường mà hệ điều hành phải theo để tìm ra một chương trình có khả năng chạy được, đang lưu trữ trong một thư mục phụ.
[external_link offset=1]
-
- by pass gate
- cửa đường dẫn dòng
- fish pass
- đường dẫn cá
luồng
-
- double-pass boiler
- nồi hơi hai luồng
- fish pass
- luồng cá
- fish pass
- luồng dẫn cá
- low-pass equivalent
- đương lượng thông thấp
- pass party
- luồng chuyển cá
rãnh cán
-
- breaking-down pass
- rãnh cản phá (cán)
- edging pass
- rãnh cán gờ
- edging pass
- rãnh cán tạo mép
- pass line
- đường (tâm rãnh) cán
- pass line speed
- tốc độ trong rãnh cán
- pass templet
- dưỡng (rãnh) cán
rãnh hình
-
- blooming pass
- rãnh hình cán phá
- cogging pass
- rãnh hình cáp phá
thông qua
-
- band pass
- dải thông qua
- band pass
- giải thông qua
- pass band
- băng thông qua
- pass key
- khóa thông qua
truyền qua
-
- pass-through
- sự truyền qua
- pass-through function
- chức năng truyền qua
- pass-through simulation
- sự mô phỏng truyền qua
- pass-through virtual circuit
- mạch ảo truyền qua
vượt
-
- mountain pass road
- đường vượt đèo
- mountain pass road
- đường vượt núi
Kinh tế
giấy thông hành
-
- customs pass
- giấy thông hành hải quan
- free pass
- giấy thông hành miễn phí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- canyon , cut , gap , gorge , passage , passageway , path , ravine , admission , chit * , comp , free ride * , furlough , identification , license , order , paper , passport , permit , safe-conduct , ticket , visa , warrant , advance , approach , overture , play , suggestion , condition , contingency , crisis , crossroads * , emergency , exigency , juncture , pinch , plight , situation , stage , state , strait , turning point * , zero hour *
verb
- befall , blow past , catch , come off , come to pass , come up , crawl , cross , cruise , depart , develop , drag , fall out , fare , flow , fly , fly by , get ahead , give , glide , glide by , go , go past , happen , hie , journey , lapse , leave , linger , move , occur , pass away , pass by , proceed , progress , push on , reach , repair , rise , roll , run , run by , run out , slip away , take place , transpire , travel , wend , exceed , excel , go beyond , go by , leave behind , outdistance , outdo , outgo , outrace , outshine , outstrip , shoot ahead of , surmount , top , transcend , answer , do , get through , matriculate , pass muster , qualify , suffice , suit , buck , convey , deliver , exchange , hand , hand over , kick , let have , relinquish , send , shoot , throw , transmit , blow over * , cash in , close , decease , demise , die , disappear , discontinue , dissolve , drop , dwindle , ebb , end , evaporate , expire , fade , melt away , perish , peter out * , stop , succumb , terminate , vanish , wane , accept , adopt , approve , authorize , become law , become ratified , become valid , be established , be ordained , be sanctioned , carry , decree , engage , establish , ordain , pledge , promise , ratify , sanction , undertake , validate , vote in , claim , declare , pronounce , state , utter , decline , discount , disregard , fail , forget , ignore , miss , neglect , not heed , omit , overlook , pass on , pass up , refuse , skip , slight , defecate , discharge , eliminate , emit , empty , evacuate , excrete , expel , exude , give off , send forth , void , remove , peregrinate , trek , trip , overhaul , overtake , best , better , outmatch , outrun , track , transit , traverse , elapse
Từ trái nghĩa
verb
- get , take , use , fall behind , lose , fail , receive , live , deny , refuse , veto , accept , be willing
Bóng đá
chuyền
-
- pass the ball
- chuyền bóng