Thông tin thuật ngữ yawn tiếng Anh

Định nghĩa – Khái niệm

yawn tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ yawn trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ yawn tiếng Anh nghĩa là gì.

[external_link_head]

yawn /jɔ:n/

* danh từ

– ngáp (người)

=to give a yawn+ ngáp

– (kỹ thuật) khe hở

[external_link offset=1]

* nội động từ

– há miệng, toác ra, mở ra (đồ vật)

* ngoại động từ

– vừa nói vừa ngáp

=to yawn goodnight+ vừa ngáp vừa chào để đi ngủ

=”its’ very late”, he yawned+ anh ta vừa ngáp vừa nói “khuya lắm rồi”

=to yawn one’s head off+ ngáp sái quai hàm

Thuật ngữ liên quan tới yawn

  • s o s tiếng Anh là gì?
  • planetariums tiếng Anh là gì?
  • swordsmen tiếng Anh là gì?
  • open-door tiếng Anh là gì?
  • creational tiếng Anh là gì?
  • rotative tiếng Anh là gì?
  • bank-note tiếng Anh là gì?
  • ostrich-plum tiếng Anh là gì?
  • bear tiếng Anh là gì?
  • dough mixer tiếng Anh là gì?
  • kaiser tiếng Anh là gì?
  • expunges tiếng Anh là gì?
  • fairing tiếng Anh là gì?
  • zone tiếng Anh là gì?
  • trental tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của yawn trong tiếng Anh

yawn có nghĩa là: yawn /jɔ:n/* danh từ- ngáp (người)=to give a yawn+ ngáp- (kỹ thuật) khe hở* nội động từ- há miệng, toác ra, mở ra (đồ vật)* ngoại động từ- vừa nói vừa ngáp=to yawn goodnight+ vừa ngáp vừa chào để đi ngủ=”its’ very late”, he yawned+ anh ta vừa ngáp vừa nói “khuya lắm rồi” =to yawn one’s head off+ ngáp sái quai hàm

Đây là cách dùng yawn tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

[external_link offset=2]

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ yawn tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập expgg.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

yawn /jɔ:n/* danh từ- ngáp (người)=to give a yawn+ ngáp- (kỹ thuật) khe hở* nội động từ- há miệng tiếng Anh là gì?

toác ra tiếng Anh là gì?

mở ra (đồ vật)* ngoại động từ- vừa nói vừa ngáp=to yawn goodnight+ vừa ngáp vừa chào để đi ngủ=”its’ very late” tiếng Anh là gì?

he yawned+ anh ta vừa ngáp vừa nói “khuya lắm rồi” =to yawn one’s head off+ ngáp sái quai hàm