Giải Nghĩa: FWB là gì?

1. FWB là gì?

FWB ( danh từ ) là viết tắt của friends with benefits – chỉ những người thường quan hệ tình dục với nhau nhưng không có kết nối tình cảm hay ràng buộc nghĩa vụ và trách nhiệm .Một số người tìm đến FWB vì chưa sẵn sàng chuẩn bị cho mối quan hệ tráng lệ, hoặc đơn thuần là quá bận rộn, không có đủ thời hạn cho nửa kia .Điều đặc biệt quan trọng ở FWB là cả hai vẫn hoàn toàn có thể cư xử như những người bạn khi gặp nhau bên ngoài .

2. Nguồn gốc của FWB

FWB có nguồn gốc từ lời bài hát “Head Over Feet” của ca sĩ Alanis Morissette. Theo bối cảnh bài hát, nữ ca sĩ xem người yêu như một người bạn tri kỉ của mình: “You’re my best friend / Best friend with benefits”.

Bạn đang đọc: Giải Nghĩa: FWB là gì?

Tới năm 2011, sau khi hai bộ phim Friends with Benefits và No Strings Attached cùng ra đời, công chúng khởi đầu nói nhiều hơn về những mối quan hệ không cam kết .Đến nay, FWB trở thành một thuật ngữ thường gặp khi dùng ứng dụng hẹn hò trực tuyến. Nếu đã từng sử dụng Tinder, hẳn bạn sẽ nhận ra hai kiểu người dùng chính : một là tìm kiếm mối quan hệ tráng lệ, dài hạn ; hai là chỉ muốn hẹn hò vui tươi, thời gian ngắn. FWB thuộc kiểu thứ hai .Vì hợp “ chuyện chăn gối ”, nhiều người mong ước FWB hoàn toàn có thể trở thành tình nhân thật. Tuy nhiên, khảo sát của Mỹ cho thấy tỷ suất thành công xuất sắc chỉ ở mức 10-15 % .

Theo nhà trị liệu tình dục (sex therapist) Holly Richmond, để duy trì trạng thái “yêu đương” lành mạnh với FWB, điều quan trọng là cả hai cần thường xuyên trò chuyện để hiểu về cảm xúc, kỳ vọng và nhu cầu tình dục của đối phương.

3. Cách dùng từ FWB

Ví dụ 1

  • They’ve established the ground rules before becoming friends with benefits.
  • Họ đã đặt ra một số nguyên tắc cơ bản trước khi trở thành friends with benefits.

Ví dụ 2

  • Communication is key when you are friends with benefits.
  • Giao tiếp là chìa khóa chính khi bạn quyết định trở thành “đối tác yêu đương” của ai đó.

Ví dụ 3

  • After two long and painful relationships, he’s just looking for a friend with benefits these days.
  • Sau khi trải qua hai cuộc tình dai dẳng và đau khổ, lúc này anh ấy chỉ muốn tìm friend with benefits mà thôi.

Ví dụ 4

  • Phuong and Ha pursue a friends-with-benefits relationship.
  • Phương và Hà đang tìm kiếm một mối quan hệ “ở trên tình bạn, ở dưới tình yêu”.

4. Các từ liên quan

  • Open relationship (danh từ): Mối quan hệ mà cặp đôi cho phép nhau trải nghiệm tình dục hoặc tình cảm với người ngoài cuộc.
  • Netflix and chill (danh từ): Từ lóng chỉ việc mời nhau qua nhà chơi rồi quan hệ tình dục.
  • Situationship (danh từ): Mối quan hệ mập mờ, ở trên tình bạn nhưng ở dưới tình yêu.
  • Ghosting (động từ): “Bơ toàn tập” ai đó bằng cách dừng liên lạc mà không có lời giải thích nào.
  • One night stand (danh từ): Tình một đêm. Quan hệ tình dục một lần duy nhất rồi không bao giờ gặp lại “đối tác” nữa.
  • Fling (danh từ): hẹn hò và quan hệ với nhiều người, nhưng các mối quan hệ thường không kéo dài lâu.
  • Cushioning (động từ): Giữ liên lạc với nhiều “đối tượng” tiềm năng (thường bằng cách nhắn tin) để đề phòng trường hợp mối quan hệ của bạn với bạn tình rạn nứt.

5. Đọc thêm về FWB tại Vietcetera

Cởi Mở : Lần đầu có friends with benefits ( FWB )“ Tôi không nhìn thấy mục tiêu trong việc góp vốn đầu tư vào một mối quan hệ ‘ đoản mệnh ’ như FWB. Tôi không muốn bước vào một cuộc tình nơi mọi tiềm năng gắn bó đều bị triệt tiêu ”

Source: https://expgg.vn
Category: Thông tin

Total
0
Shares
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Previous Post

Cô bé Khả Ái lạc mẹ trong Play Together là ai?

Next Post

Daechwita Nghĩa Là Gì

Related Posts