Nữ Giáp Thân sinh năm 2004 hợp với tuổi nào nhất? Giáp Thân sinh năm nào?

Giới Tính
Năm Sinh

Nữ Giáp Thân sinh năm 2004 hợp với tuổi nào hay Nữ Giáp Thân
Hoặc Giáp Thân sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.

Bạn không biếtsinh năm 2004 hợp với tuổi nào hay Nữ Giáp Thân kết hôn với tuổi nào thì hợp nhất? Công cụ xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia hàng đầu về tử vi tại NgayAm.com sẽ giúp các bạn trả lời các câu hỏi như sinh năm 2004 hợp với tuổi nào nhất, cũng như xem tuổi Nữ Giáp Thân hợp với tuổi nào?Hoặc. Tất cả hãy xem chi tiết sau đây.

Năm sinh của bạn
Thông tin chung

2004
Năm :

Giáp Thân

Mệnh : Tuyền Trung Thủy
Cung : Khảm
Niên mệnh năm sinh : Thủy

Nữ sinh năm 2004 – Giáp Thân : tương thích với phái mạnh những tuổi sau :

Năm sinh
Địa chi
Thiên can
Cung mệnh
Mệnh
Niên mệnh năm sinh (mệnh quái)
Điểm

1996
Thân – Tý   => Tam hợp
Giáp – Bính   => Tương Sinh
Khảm – Tốn   => Sinh Khí ( tốt )
Thủy – Giảm Hạ Thủy   => Bình
Thủy – Mộc   => Tương Sinh
9

1997
Thân – Sửu   => Bình
Giáp – Đinh   => Bình
Khảm – Chấn   => Thiên Y ( tốt )
Thủy – Giảm Hạ Thủy   => Bình
Thủy – Mộc   => Tương Sinh
7

2002
Thân – Ngọ   => Bình
Giáp – Nhâm   => Tương Sinh
Khảm – Đoài   => Hoạ Hại ( không tốt )
Thủy – Dương Liễu Mộc   => Tương Sinh
Thủy – Kim   => Tương Sinh
7

2005
Thân – Dậu   => Bình
Giáp – Ất   => Bình
Khảm – Tốn   => Sinh Khí ( tốt )
Thủy – Tuyền Trung Thủy   => Bình
Thủy – Mộc   => Tương Sinh
7

2006
Thân – Tuất   => Bình
Giáp – Bính   => Tương Sinh
Khảm – Chấn   => Thiên Y ( tốt )
Thủy – Ốc Thượng Thổ   => Tương Khắc
Thủy – Mộc   => Tương Sinh
7
Phân tích nữ sinh năm 2004 – Giáp Thân : với phái mạnh những tuổi còn lại :

Năm sinh
Địa chi
Thiên can
Cung mệnh
Mệnh
Niên mệnh năm sinh (mệnh quái)
Điểm

1984
Thân – Tý   => Tam hợp
Giáp – Giáp   => Bình
Khảm – Đoài   => Hoạ Hại ( không tốt )
Thủy – Hải Trung Kim   => Tương Sinh
Thủy – Kim   => Tương Sinh
7

1985
Thân – Sửu   => Bình
Giáp – Ất   => Bình
Khảm – Càn   => Lục Sát ( không tốt )
Thủy – Hải Trung Kim   => Tương Sinh
Thủy – Kim   => Tương Sinh
6

1986
Thân – Dần   => Lục xung
Giáp – Bính   => Tương Sinh
Khảm – Khôn   => Tuyệt Mạng ( không tốt )
Thủy – Lư Trung Hỏa   => Tương Khắc
Thủy – Thổ   => Tương Khắc
2

1987
Thân – Mão   => Tứ tuyệt
Giáp – Đinh   => Bình
Khảm – Tốn   => Sinh Khí ( tốt )
Thủy – Lư Trung Hỏa   => Tương Khắc
Thủy – Mộc   => Tương Sinh
5

1988
Thân – Thìn   => Tam hợp
Giáp – Mậu   => Tương Khắc
Khảm – Chấn   => Thiên Y ( tốt )
Thủy – Đại Lâm Mộc   => Tương Sinh
Thủy – Mộc   => Tương Sinh
8

1989
Thân – Tỵ   => Lục hợp
Giáp – Kỷ   => Tương Sinh : hợp ( hợp trung chính ), hóa Thổ, chủ về Týn .
Khảm – Khôn   => Tuyệt Mạng ( không tốt )
Thủy – Đại Lâm Mộc   => Tương Sinh
Thủy – Thổ   => Tương Khắc
5

1990
Thân – Ngọ   => Bình
Giáp – Canh   => Tương Khắc
Khảm – Khảm   => Phục Vị ( tốt )
Thủy – Lộ Bàng Thổ   => Tương Khắc
Thủy – Thủy   => Bình
4

1991
Thân – Mùi   => Bình
Giáp – Tân   => Bình
Khảm – Ly   => Phúc Đức ( tốt )
Thủy – Lộ Bàng Thổ   => Tương Khắc
Thủy – Hỏa   => Tương Khắc
4

1992
Thân – Thân   => Bình
Giáp – Nhâm   => Tương Sinh
Khảm – Cấn   => Ngũ Quỷ ( không tốt )
Thủy – Kiếm Phong Kim   => Tương Sinh
Thủy – Thổ   => Tương Khắc
5

1993
Thân – Dậu   => Bình
Giáp – Quý   => Bình
Khảm – Đoài   => Hoạ Hại ( không tốt )
Thủy – Kiếm Phong Kim   => Tương Sinh
Thủy – Kim   => Tương Sinh
6

1994
Thân – Tuất   => Bình
Giáp – Giáp   => Bình
Khảm – Càn   => Lục Sát ( không tốt )
Thủy – Sơn Đầu Hỏa   => Tương Khắc
Thủy – Kim   => Tương Sinh
4

1995
Thân – Hợi   => Lục hại
Giáp – Ất   => Bình
Khảm – Khôn   => Tuyệt Mạng ( không tốt )
Thủy – Sơn Đầu Hỏa   => Tương Khắc
Thủy – Thổ   => Tương Khắc
1

1996
Thân – Tý   => Tam hợp
Giáp – Bính   => Tương Sinh
Khảm – Tốn   => Sinh Khí ( tốt )
Thủy – Giảm Hạ Thủy   => Bình
Thủy – Mộc   => Tương Sinh
9

1997
Thân – Sửu   => Bình
Giáp – Đinh   => Bình
Khảm – Chấn   => Thiên Y ( tốt )
Thủy – Giảm Hạ Thủy   => Bình
Thủy – Mộc   => Tương Sinh
7

1998
Thân – Dần   => Lục xung
Giáp – Mậu   => Tương Khắc
Khảm – Khôn   => Tuyệt Mạng ( không tốt )
Thủy – Thành Đầu Thổ   => Tương Khắc
Thủy – Thổ   => Tương Khắc
0

1999
Thân – Mão   => Tứ tuyệt
Giáp – Kỷ   => Tương Sinh : hợp ( hợp trung chính ), hóa Thổ, chủ về Týn .
Khảm – Khảm   => Phục Vị ( tốt )
Thủy – Thành Đầu Thổ   => Tương Khắc
Thủy – Thủy   => Bình
5

2000
Thân – Thìn   => Tam hợp
Giáp – Canh   => Tương Khắc
Khảm – Ly   => Phúc Đức ( tốt )
Thủy – Bạch Lạp Kim   => Tương Sinh
Thủy – Hỏa   => Tương Khắc
6

2001
Thân – Tỵ   => Lục hợp
Giáp – Tân   => Bình
Khảm – Cấn   => Ngũ Quỷ ( không tốt )
Thủy – Bạch Lạp Kim   =>

Tương Sinh

Thủy – Thổ   => Tương Khắc
4

2002
Thân – Ngọ   => Bình
Giáp – Nhâm   => Tương Sinh
Khảm – Đoài   => Hoạ Hại ( không tốt )
Thủy – Dương Liễu Mộc   => Tương Sinh
Thủy – Kim   => Tương Sinh
7

2003
Thân – Mùi   => Bình
Giáp – Qúy   =>
Khảm – Càn   => Lục Sát ( không tốt )
Thủy – Dương Liễu Mộc   => Tương Sinh
Thủy – Kim   => Tương Sinh
5

2004
Thân – Thân   => Bình
Giáp – Giáp   => Bình
Khảm – Khôn   => Tuyệt Mạng ( không tốt )
Thủy – Tuyền Trung Thủy   => Bình
Thủy – Thổ   => Tương Khắc
3

2005
Thân – Dậu   => Bình
Giáp – Ất   => Bình
Khảm – Tốn   => Sinh Khí ( tốt )
Thủy – Tuyền Trung Thủy   => Bình
Thủy – Mộc   => Tương Sinh
7

2006
Thân – Tuất   => Bình
Giáp – Bính   => Tương Sinh
Khảm – Chấn   => Thiên Y ( tốt )
Thủy – Ốc Thượng Thổ   => Tương Khắc
Thủy – Mộc   => Tương Sinh
7

2007
Thân – Hợi   => Lục hại
Giáp – Đinh   => Bình
Khảm – Khôn   => Tuyệt Mạng ( không tốt )
Thủy – Ốc Thượng Thổ   => Tương Khắc
Thủy – Thổ   => Tương Khắc
1

2008
Thân – Tý   => Tam hợp
Giáp – Mậu   => Tương Khắc
Khảm – Khảm   => Phục Vị ( tốt )
Thủy – Thích Lịch Hỏa   => Tương Khắc
Thủy – Thủy   => Bình
5

2009
Thân – Sửu   => Bình
Giáp – Kỷ   => Tương Sinh : hợp ( hợp trung chính ), hóa Thổ, chủ về Týn .
Khảm – Ly   => Phúc Đức ( tốt )
Thủy – Thích Lịch Hỏa   => Tương Khắc
Thủy – Hỏa   => Tương Khắc
5

2010
Thân – Dần   => Lục xung
Giáp – Canh   => Tương Khắc
Khảm – Cấn   => Ngũ Quỷ ( không tốt )
Thủy – Tùng Bách Mộc   => Tương Sinh
Thủy – Thổ   => Tương Khắc
2

2011
Thân – Mão   => Tứ tuyệt
Giáp – Tân   => Bình
Khảm – Đoài   => Hoạ Hại ( không tốt )
Thủy – Tùng Bách Mộc   => Tương Sinh
Thủy – Kim   => Tương Sinh
5

2012
Thân – Thìn   => Tam hợp
Giáp – Nhâm   => Tương Sinh
Khảm – Càn   => Lục Sát ( không tốt )
Thủy – Trường Lưu Thủy   => Bình
Thủy – Kim   => Tương Sinh
7

2013
Thân – Tỵ   => Lục hợp
Giáp – Quý   => Bình
Khảm – Khôn   => Tuyệt Mạng ( không tốt )
Thủy – Trường Lưu Thủy   => Bình
Thủy – Thổ   => Tương Khắc
3

2014
Thân – Ngọ   => Bình
Giáp – Giáp   => Bình
Khảm – Tốn   => Sinh Khí ( tốt )
Thủy – Sa Trung Kim   => Tương Sinh
Thủy – Mộc   => Tương Sinh
8

2015
Thân – Mùi   => Bình
Giáp – Ất   => Bình
Khảm – Chấn   => Thiên Y ( tốt )
Thủy – Sa Trung Kim   => Tương Sinh
Thủy – Mộc   => Tương Sinh
8

2016
Thân – Thân   => Bình
Giáp – Bính   => Tương Sinh
Khảm – Khôn   => Tuyệt Mạng ( không tốt )
Thủy – Sơn Hạ Hỏa   => Tương Khắc
Thủy – Thổ   => Tương Khắc
3

2017
Thân – Dậu   => Bình
Giáp – Đinh   => Bình
Khảm – Khảm   => Phục Vị ( tốt )
Thủy – Sơn Hạ Hỏa   => Tương Khắc
Thủy – Thủy   => Bình
5

2018
Thân – Tuất   => Bình
Giáp – Mậu   => Tương Khắc
Khảm – Ly   => Phúc Đức ( tốt )
Thủy – Bình Địa Mộc   => Tương Sinh
Thủy – Hỏa   => Tương Khắc
5

2019
Thân – Hợi   => Lục hại
Giáp – Kỷ   => Tương Sinh : hợp ( hợp trung chính ), hóa Thổ, chủ về Týn .
Khảm – Cấn   => Ngũ Quỷ ( không tốt )
Thủy – Bình Địa Mộc   => Tương Sinh
Thủy – Thổ   => Tương Khắc
4

2020
Thân – Tý   => Tam hợp
Giáp – Canh   => Tương Khắc
Khảm – Đoài   => Hoạ Hại ( không tốt )
Thủy – Bích Thượng Thổ   => Tương Khắc
Thủy – Kim   => Tương Sinh
4

2021
Thân – Sửu   => Bình
Giáp – Tân   => Bình
Khảm – Càn   => Lục Sát ( không tốt )
Thủy – Bích Thượng Thổ   => Tương Khắc
Thủy – Kim   => Tương Sinh
4

2022
Thân – Dần   => Lục xung
Giáp – Nhâm   => Tương Sinh
Khảm – Khôn   => Tuyệt Mạng ( không tốt )
Thủy – Kim Bạch Kim   => Tương Sinh
Thủy – Thổ   => Tương Khắc
4

2023
Thân – Mão   => Tứ tuyệt
Giáp – Quý   => Bình
Khảm – Tốn   => Sinh Khí ( tốt )
Thủy – Kim Bạch Kim   => Tương Sinh
Thủy – Mộc   => Tương Sinh
7

2024
Thân – Thìn   => Tam hợp
Giáp – Giáp   => Bình
Khảm – Chấn   => Thiên Y ( tốt )
Thủy – Phú Đăng Hỏa   => Tương Khắc
Thủy – Mộc   =>

Tương Sinh

7

Trên đây là chi tiết Nữ Giáp Thân sinh năm 2004 hợp với tuổi nào hay Nữ kết hôn với tuổi nào thì bạn dựa vào số điểm để có quyết định cho riêng mình, trong bản phân tích có tương xung, tương khắc và những vấn đề liên quan, vì thế bạn cần có cái nhìn thấu đáo để chuẩn xác hơn cho Nữ Giáp Thân sinh năm 2004

Source: https://expgg.vn
Category: Thông tin

Total
0
Shares
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Previous Post

Nằm mơ thấy cá là điềm báo tốt hay xấu? Đánh con gì số mấy

Next Post

[Giải mã] Ý nghĩa của các con số trong phong thủy

Related Posts