Mục lục
Thông tin thuật ngữ settings tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
settings
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ settings
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: settings tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
settings tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ settings trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ settings tiếng Anh nghĩa là gì.
setting /’setiɳ/
* danh từ
– sự đặt, sự để
– sự sắp đặt, sự bố trí
– sự sửa chữa
– sự mài sắc, sự giũa
– sự sắp chữ in
– sự quyết định (ngày, tháng)
– sự nắn xương, sự bó xương
– sự lặn (mặt trời, mặt trăng)
– sự se lại, sự khô lại
– sự ra quả
– sự dàn cảnh một vở kịch; phông màn quần áo (của nhà hát)
– khung cảnh, môi trường
– sự dát, sự nạm (ngọc, kim, cương); khung để dát
– (âm nhạc) sự phổ nhạc; nhạc phổ
– ổ trứng ấp
Thuật ngữ liên quan tới settings
Tóm lại nội dung ý nghĩa của settings trong tiếng Anh
settings có nghĩa là: setting /’setiɳ/* danh từ- sự đặt, sự để- sự sắp đặt, sự bố trí- sự sửa chữa- sự mài sắc, sự giũa- sự sắp chữ in- sự quyết định (ngày, tháng)- sự nắn xương, sự bó xương- sự lặn (mặt trời, mặt trăng)- sự se lại, sự khô lại- sự ra quả- sự dàn cảnh một vở kịch; phông màn quần áo (của nhà hát)- khung cảnh, môi trường- sự dát, sự nạm (ngọc, kim, cương); khung để dát- (âm nhạc) sự phổ nhạc; nhạc phổ- ổ trứng ấp
Đây là cách dùng settings tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ settings tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
setting /’setiɳ/* danh từ- sự đặt tiếng Anh là gì?
sự để- sự sắp đặt tiếng Anh là gì?
sự bố trí- sự sửa chữa- sự mài sắc tiếng Anh là gì?
sự giũa- sự sắp chữ in- sự quyết định (ngày tiếng Anh là gì?
tháng)- sự nắn xương tiếng Anh là gì?
sự bó xương- sự lặn (mặt trời tiếng Anh là gì?
mặt trăng)- sự se lại tiếng Anh là gì?
sự khô lại- sự ra quả- sự dàn cảnh một vở kịch tiếng Anh là gì?
phông màn quần áo (của nhà hát)- khung cảnh tiếng Anh là gì?
môi trường- sự dát tiếng Anh là gì?
sự nạm (ngọc tiếng Anh là gì?
kim tiếng Anh là gì?
cương) tiếng Anh là gì?
khung để dát- (âm nhạc) sự phổ nhạc tiếng Anh là gì?
nhạc phổ- ổ trứng ấp
Source: https://expgg.vn
Category: Thông tin