Mục lục
BOS là gì ?
BOS là “Balance Of System” trong tiếng Anh.
Ý nghĩa của từ BOS
BOS có nghĩa “Balance Of System”, dịch sang tiếng Việt là “Cân bằng của hệ thống”.
[external_link_head]
[external_link offset=1]
BOS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng BOS là “Balance Of System”.
Một số kiểu BOS viết tắt khác:
+ Business Operating System: Hệ điều hành doanh nghiệp.
+ British Orthodontic Society: Hiệp hội chỉnh nha Anh.
+ Behavioral Observation Scale: Thang đo quan sát hành vi.
+ Basic Oxygen Steelmaking: Sản xuất thép oxy cơ bản.
Gợi ý viết tắt liên quan đến BOS:
+ BEA: British Electricity Authority (Cơ quan điện lực Anh).
+ MES: Minimum Efficient Scale (Quy mô hiệu quả tối thiểu).
+ SOE: Society of Operations Engineers (Hiệp hội kỹ sư vận hành).
+ ESS: Epworth Sleepiness Scale (Thang đo buồn ngủ Epworth).
+ SQA: Society of Quality Assurance (Hiệp hội đảm bảo chất lượng).
…
[external_link offset=2]
[external_footer]