Categories: Hỏi đáp

CLEAR – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt

Bản dịch

1. general

We would appreciate if you cleared your account within the next few days.

Chúng tôi rất mong ông/bà có thể nhanh chóng thanh toán trong vài ngày tới.

[external_link offset=1]

It is important to be clear about the definition of…

… cần được định nghĩa một cách ràng.

He / she communicates his / her ideas clearly.

expand_more Cậu ấy / Cô ấy có khả năng giao tiếp rành mạch và ràng.

Ví dụ về cách dùng

English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của “clear” trong Việt

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

It is now clear that… . Let us turn our attention to…

[external_link offset=2]

Sau khi đã làm rõ rằng…, ta hãy cùng quay sang…

It is important to be clear about the definition of…

… cần được định nghĩa một cách rõ ràng.

to make one’s feeling clear

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “clear”:

[external_footer]

Recent Posts

Bảng xếp hạng Anime mùa hè 2022 – phần 7

Bảng xếp hạng Anime được xem nhiều nhất tuần của mùa hè. Bảng xếp hạng…

1 năm ago

Manga The Witch and the Beast được chuyển thể thành Anime

Theo thông báo của biên tập viên của manga là Shiraki trên Twitter Manga The…

1 năm ago

Tensei Shitara Slime Datta Ken chuẩn bị có bản điện ảnh

Vừa qua, dàn nhân lực chính thức cho bộ anime điện ảnh Tensei Shitara Slime…

1 năm ago

Anime One Punch Man công bố ra phần 3

Anime One Punch Man đã xác nhận ra phần 3, với thông báo sắp ra…

1 năm ago

Cẩm nang ĐTCL: Đội hình Bang Hội – Luyện Rồng

Nếu đã quá nhàm chán với các đội hình meta hiện tại thì cùng đổi…

1 năm ago

Anime EDENS ZERO chuẩn bị ra mắt phần 2

Vào hôm thứ tư vừa qua, Twitter chính thức cho anime Edens Zero đã xác…

1 năm ago