CLEAR – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt

clear là gì

Bản dịch

1. general

We would appreciate if you cleared your account within the next few days.

Chúng tôi rất mong ông/bà có thể nhanh chóng thanh toán trong vài ngày tới.

[external_link offset=1]

It is important to be clear about the definition of…

… cần được định nghĩa một cách ràng.

He / she communicates his / her ideas clearly.

expand_more Cậu ấy / Cô ấy có khả năng giao tiếp rành mạch và ràng.

Ví dụ về cách dùng

English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của “clear” trong Việt

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

It is now clear that… . Let us turn our attention to…

[external_link offset=2]

Sau khi đã làm rõ rằng…, ta hãy cùng quay sang…

It is important to be clear about the definition of…

… cần được định nghĩa một cách rõ ràng.

to make one’s feeling clear

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “clear”:

[external_footer]

Total
0
Shares
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Previous Post
mệt mỏi tiếng anh là gì

6 cách nói ‘Tôi mệt’ bằng tiếng Anh

Next Post
transcript là gì

Transcript là gì ? Giải đáp những thắc mắc về từ transcript

Related Posts