EN
Mục lục
Nghĩa của “cousin” trong tiếng Việt
[external_link_head]
cousin {danh}
VI
- anh em họ
- anh em con chú bác
- anh họ
- chị họ
- em họ
cousins {nhiều}
VI
- anh em họ
first cousin {danh}
VI
- anh con nhà bác
first cousins {nhiều}
VI
- anh em chú bác
parent’s cousin {danh}
VI
- bác họ
Chi tiết
- Bản dịch
- Từ đồng nghĩa
cách phát âm
[external_link offset=1]
Bản dịch
EN
cousin {danh từ}
volume_up
- general
- “older male”
- “older female”
- “younger male or female”
1. general
cousin
anh em họ {danh}
cousin
anh em con chú bác {danh}
2. “older male”
cousin
anh họ {danh}
3. “older female”
cousin
chị họ {danh}
4. “younger male or female”
cousin
em họ {danh}
EN
cousins {số nhiều}
volume_up
cousins
anh em họ {nhiều}
EN
first cousin {danh từ}
volume_up
1. “son of parent’s older sibling”
first cousin
anh con nhà bác {danh}
EN
first cousins {số nhiều}
volume_up
first cousins
[external_link offset=2]
anh em chú bác {nhiều}
EN
parent’s cousin {danh từ}
volume_up
parent’s cousin
bác họ {danh}
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “cousin”:
cousin
English
- cousin-german
- first cousin
- full cousin
first cousin
English
- cousin
- cousin-german
- full cousin
Hơn
Những từ khác
English
- court ruling
- court-room
- courteous
- courtesan
- courtesy
- courthouse
- courtier
- courtly
- courtroom
- courtyard
- cousin
- cousins
- covenant
- cover
- cover one’s ears
- cover over
- cover up
- coverage
- covering
- covet
- covetously
commentYêu cầu chỉnh sửa
Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
[external_footer]