EN
Mục lục
Nghĩa của “forever” trong tiếng Việt
[external_link_head]
forever {trạng}
VI
- cho đến đời đời
- mãi mãi
- vĩnh viễn
- muôn đời
- muôn thuở
Chi tiết
- Bản dịch
- Từ đồng nghĩa
Bản dịch
EN
forever {trạng từ}
volume_up
forever
cho đến đời đời {trạng}
[external_link offset=1]
forever (từ khác: ad infinitum)
mãi mãi {trạng}
forever (từ khác: perpetually)
vĩnh viễn {trạng}
forever (từ khác: always)
muôn đời {trạng}
forever
muôn thuở {trạng}
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “forever”:
forever
English
[external_link offset=2]
- always
- constantly
- eternally
- everlastingly
- evermore
- forever and a day
- incessantly
- perpetually
Hơn
Những từ khác
English
- foreordain
- forerunner
- foresail
- foresee
- foresight
- foresighted
- foreskin
- forest
- forester
- foretell
- forever
- forewarn
- foreword
- forfeiture
- forge
- forget
- forgetful
- forgive
- fork
- forktail
- forlorn
commentYêu cầu chỉnh sửa
Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
[external_footer]