EN
Mục lục
Nghĩa của “idol” trong tiếng Việt
[external_link_head]
volume_up
idol {danh}
VI
- thần tượng
volume_up
idolize {động}
VI
- thần tượng hóa
Chi tiết
- Bản dịch
- Từ đồng nghĩa
- Conjugation
Bản dịch
EN
[external_link offset=1]
idol {danh từ}
volume_up
idol
thần tượng {danh}
EN
idolize [idolized|idolized] {động từ}
volume_up
idolize
thần tượng hóa {động}
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “idol”:
idol
English
- beau ideal
- god
- graven image
- matinee idol
- paragon
- perfection
idolize
English
- hero-worship
- idolise
- revere
- worship
Hơn
Những từ khác
[external_link offset=2]
English
- identity papers
- ideogram
- ideograph
- ideology
- idiocy
- idiom
- idiot
- idle
- idle wheel
- idler wheel
- idol
- idolatry
- idolize
- if
- if anything
- if need be
- if not
- if only
- if so
- igneous
- ignite
commentYêu cầu chỉnh sửa
Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
[external_footer]