Mục lục
Thông dụng
Danh từ
(ngành đường sắt) toa hành khách
Người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi…)
(thể dục,thể thao) huấn luyện viên
Ngoại động từ
Dạy kèm, dạy tư; kèm (để luyện thi)
(thể dục,thể thao) huấn luyện, luyện tập (một vận động viên)
(hàng không) hướng dẫn (phi công) bằng điện đài khi bay đêm
Dặn dò; gợi ý (ai làm gì, nói gì); cung cấp tài liệu, cung cấp số liệu (cho ai)
Nội động từ
Học từ (ai) (để luyện thi)
- I coach with Mr. X
- Tôi học từ ông X để luyện thi
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
toa khách
- all metal coach
- toa khách toàn kim loại
- coach yard
- bãi toa khách
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- drill instructor , educator , mentor , physical education instructor , skipper , teacher , trainer , tutor , bus , car , chaise , charabanc , fourwheeler , gocart , perambulator , stage , tallyho , train , vehicle , victoria
verb
- break in * , cram , drill , educate , hone , lay it out for , lick into shape , prepare , pull one’s coat , put through the grind , put through the mill , ready , school , teach , train , tutor , discipline , instruct , advise , adviser , bus , cabin , carriage , direct , guide , help , instructor , mentor , prime , stagecoach , vehicle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
[external_link_head]
NHÀ TÀI TRỢ
[external_link offset=1]
[external_footer]