- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
Danh từ
danh từ
kim cương
[external_link_head]
black diamond
kim cương đen; than đá
rough diamond
kim cương chưa mài; (nghĩa bóng) người căn bản tốt nhưng cục mịch
vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như kim cương)
dao cắt kính ((thường) glazier’s diamond, cutting diamond)
[external_link offset=1]
hình thoi
diamond panes
cửa kính hình thoi
(số nhiều) hoa rô
the six of diamonds
lá bài sáu rô
(ngành in) cỡ bốn (chữ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sân bóng chày
tính từ
bằng kim cương; nạm kim cương
hình thoi
[external_link offset=2]
động từ
nạm kim cương; trang sức bằng kim cương
to diamond oneself
đeo kim cương
Cụm từ/thành ngữ
diamond cut diamond
mạt cưa mướp đắng, vỏ quít dày móng tay nhọn, kẻ cắp bà già gặp nhau
Từ gần giống rose-diamond diamond anniversary diamond wedding diamond-shaped diamond-crossing
[external_footer]