- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
chưa có chủ đề
danh từ
mảnh đất nhỏ, miếng đất
[external_link_head]
a plot of vegetable
miếng đất trồng rau
tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết…)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án
[external_link offset=1]
âm mưu, mưu đồ
to hatch a plot
ngấm ngầm bày mưu lập kế
động từ
vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng…)
đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án
âm mưu, mưu tính, bày mưu
to plot a crime
âm mưu tội ác
[external_link offset=2]
âm mưu, bày mưu
to plot against someone
âm mưu ám hại ai (chống lại ai)
Cụm từ/thành ngữ
to plot out
chia thành mảnh nh
Từ gần giống plotter splotch splotchy counterplot ground plot
[external_footer]