Tính từ
-
tính từ
đơn, đơn giản
[external_link_head]
simple surface
mặt đơn giản
-
giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên
the simple life
đời sống giản dị; sự muốn trở lại cuộc sống cổ sơ
[external_link offset=1]
in simple beauty
trong vẻ đẹp mộc mạc
ví dụ khác
-
dễ hiểu, dễ làm
the problem is very simple
vấn đề đó rất dễ hiểu
-
tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì
to say so is simple madness
nói như thế thì không khác gì là điên
-
đơn sơ, nghèo hèn; nhỏ mọn, không đáng kể
-
ngu dại; dốt nát; thiếu kinh nghiệm
[external_link offset=2]
-
danh từ
người ngu dại; người dốt nát
-
cây thuốc
-
thuốc lá (chữa bệnh)
Cụm từ/thành ngữ
to be cut for the simples
phải mổ để chữa bệnh điên
Từ gần giống simpleton simple-hearted simple-minded simple-mindedness simpleness