Nghĩa của từ track, từ track là gì? (từ điển Anh-Việt)

track là gì
  • danh từ

    dấu, vết

    [external_link_head]

    motor-car track

    vết xe ô tô

  • ((thường) số nhiều) dấu chân, vết chân

  • đường, đường đi, đường hẻm

    a track through a forest

    đường hẻm xuyên rừng

    track of a ship

    [external_link offset=1]

    đường rẽ nước của con tàu

    ví dụ khác

  • đường ray

  • bánh xích (xe tăng…)

  • lạc đường, lạc lối

  • mất hút, mất dấu vết

  • lạc đề

  • đi thẳng về phía

  • động từ

    theo vết, theo dõi, đi tìm, lùng bắt, truy nã

    to track a lion to its lair

    theo dõi vết chân của con sư tử đến tận hang của nó

  • để lại dấu vết

    to track dirt on the floor

    [external_link offset=2]

    để lại vết bẩn trên sàn

  • (hàng hải) kéo (thuyền, tàu… theo đường kéo)

    Cụm từ/thành ngữ

    to be on the track of

    theo hút, theo vết chân, đi tìm

    to be on the right track

    đi đúng đường

    to be off the track

    trật bánh (xe lửa)

    thành ngữ khác

    Từ gần giống


[external_footer]

Total
0
Shares
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Previous Post
oxit axit là gì

Oxit axit là gì? Tính chất hóa học và hướng dẫn bài tập oxit axit

Next Post
lbs là gì

LBS là gì ? Pound là gì ? Chuyển đổi đơn vị LBS – Pound – Kilogam

Related Posts