danh từ
dấu, vết
[external_link_head]
motor-car track
vết xe ô tô
((thường) số nhiều) dấu chân, vết chân
đường, đường đi, đường hẻm
a track through a forest
đường hẻm xuyên rừng
track of a ship
[external_link offset=1]
đường rẽ nước của con tàu
ví dụ khác
đường ray
bánh xích (xe tăng…)
lạc đường, lạc lối
mất hút, mất dấu vết
lạc đề
đi thẳng về phía
động từ
theo vết, theo dõi, đi tìm, lùng bắt, truy nã
to track a lion to its lair
theo dõi vết chân của con sư tử đến tận hang của nó
để lại dấu vết
to track dirt on the floor
[external_link offset=2]
để lại vết bẩn trên sàn
(hàng hải) kéo (thuyền, tàu… theo đường kéo)
Cụm từ/thành ngữ
to be on the track of
theo hút, theo vết chân, đi tìm
to be on the right track
đi đúng đường
to be off the track
trật bánh (xe lửa)
thành ngữ khác
Từ gần giống
[external_footer]