PARTNER – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt

partner nghĩa là gì

volume_up

partner {danh}

VI

  • đối tác
  • người yêu
  • cộng sự
  • đồng đảng
  • đồng mưu

Chi tiết

  • Bản dịch
  • Từ đồng nghĩa

cách phát âm

Bản dịch

EN

partner {danh từ}

volume_up

  1. general
  2. business
  3. chính trị

1. general

partner

[external_link offset=1]

đối tác {danh}

partner (từ khác: love, sweetheart, sweetheart)

người yêu {danh}

2. business

partner

đối tác {danh}

partner

cộng sự {danh}

3. chính trị

partner

đồng đảng {danh}

partner

đồng mưu {danh}

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “partner”:

partner

[external_link offset=2]

English

  • better half
  • collaborator
  • cooperator
  • married person
  • mate
  • pardner
  • spouse

Hơn

Những từ khác

English

  • particle
  • particular
  • particularity
  • particularize
  • particularly
  • parting
  • partisan
  • partisanship
  • partition
  • partly
  • partner
  • party
  • party spirit
  • paskha
  • pass
  • pass a law
  • pass an exam
  • pass away
  • pass by
  • pass one’s old age peacefully
  • pass over


Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

[external_footer]

Total
0
Shares
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Previous Post
đường phèn là gì

Đường phèn là gì? Làm từ đâu? Đường phèn có tốt không?

Next Post
info là gì

Info là gì? Ý nghĩa của từ Info được dùng trong Mạng xã hội

Related Posts
intel core m5

Product Specifications

quick reference guide including specifications, features, pricing, compatibility, design documentation, ordering codes, spec codes and more.
Read More