EN
Mục lục
Nghĩa của “search” trong tiếng Việt
[external_link_head]
search {động}
VI
- khám xét
- lục lọc
- kiếm
- dò
- tìm
search {danh}
VI
- việc tìm kiếm
- việc nghiên cứu
binary search {danh}
VI
- tìm kiếm nhị phân
Chi tiết
- Bản dịch
- Từ đồng nghĩa
- Conjugation
Bản dịch
EN
search [searched|searched] {động từ}
volume_up
- general
- “for sth”
1. general
search (từ khác: examine)
[external_link offset=1]
khám xét {động}
search
lục lọc {động}
search
kiếm {động}
2. “for sth”
search
dò {động}
search (từ khác: find)
tìm {động}
EN
search {danh từ}
volume_up
search
việc tìm kiếm {danh}
search
việc nghiên cứu {danh}
EN
binary search {danh từ}
volume_up
1. CNTT
binary search
[external_link offset=2]
tìm kiếm nhị phân {danh}
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “search”:
search
English
- explore
- hunt
- hunting
- look
- look for
- lookup
- research
- seek
Hơn
Những từ khác
English
- seagoing
- seagull
- seahorse
- seal
- seal and sword
- sealed order
- sealing-wax
- seaman
- seaplane
- seaport
- search
- seashell
- seashore
- seasick
- seaside
- season
- seasons
- seat
- seatbelt
- seated
- seaway
commentYêu cầu chỉnh sửa
Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
[external_footer]