EN
Mục lục
Nghĩa của “single” trong tiếng Việt
[external_link_head]
single {tính}
VI
- độc nhất
- độc thân
- đơn
- đơn lẻ
- duy nhất
single-celled {tính}
VI
- đơn bào
Chi tiết
- Bản dịch
- Ví dụ
- Từ đồng nghĩa
Bản dịch
EN
single {tính từ}
volume_up
single (từ khác: unique, only)
độc nhất {tính}
single
độc thân {tính}
more_vert
- open_in_new Dẫn đến bab.la
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Single
[external_link offset=1]
Độc thân
single
đơn {tính}
more_vert
- open_in_new Dẫn đến bab.la
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
… a single room.
… một phòng đơn.
single (từ khác: separate)
đơn lẻ {tính}
single (từ khác: only)
duy nhất {tính}
EN
single-celled {tính từ}
volume_up
1. sinh học
single-celled
đơn bào {tính}
Ví dụ về cách dùng
English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của “single” trong Việt
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
… a single room.
more_vert
- open_in_new Link to source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
… một phòng đơn.
single ticket
more_vert
- open_in_new Link to source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
… vé một chiều…
[external_link offset=2]
Single
more_vert
- open_in_new Link to source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Độc thân
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “single”:
single
English
- 1
- ace
- bingle
- exclusive
- I
- individual
- one
- undivided
- unity
- unmarried
single-celled
English
- one-celled
Hơn
Những từ khác
English
- sincerity
- sine die
- sinew
- sinewy
- sinful
- sing
- sing in chorus the praises
- sing the praise of
- singe
- singer
- single
- single-celled
- sinister
- sink a ship
- sink in depravity
- sink into
- sinner
- sinologist
- sinology
- sinuous
- sip
commentYêu cầu chỉnh sửa
Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
[external_footer]