EN
Mục lục
[external_link_head]
single {tính}
VI
single-celled {tính}
VI
Chi tiết
EN
volume_up
single (từ khác: unique, only)
độc nhất {tính}
single
độc thân {tính}
more_vert
Single
[external_link offset=1]
Độc thân
single
đơn {tính}
more_vert
… a single room.
… một phòng đơn.
single (từ khác: separate)
đơn lẻ {tính}
single (từ khác: only)
duy nhất {tính}
EN
volume_up
1. sinh học
single-celled
đơn bào {tính}
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
… a single room.
more_vert
… một phòng đơn.
single ticket
more_vert
… vé một chiều…
[external_link offset=2]
Single
more_vert
Độc thân
single
English
single-celled
English
Những từ khác
English
commentYêu cầu chỉnh sửa
Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
[external_footer]
Bảng xếp hạng Anime được xem nhiều nhất tuần của mùa hè. Bảng xếp hạng…
Theo thông báo của biên tập viên của manga là Shiraki trên Twitter Manga The…
Vừa qua, dàn nhân lực chính thức cho bộ anime điện ảnh Tensei Shitara Slime…
Anime One Punch Man đã xác nhận ra phần 3, với thông báo sắp ra…
Nếu đã quá nhàm chán với các đội hình meta hiện tại thì cùng đổi…
Vào hôm thứ tư vừa qua, Twitter chính thức cho anime Edens Zero đã xác…