suspend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suspend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suspend.
Mục lục
Từ điển Anh Việt
suspend
[external_link_head]
/səs’pend/
* ngoại động từ
treo lơ lửng
đình chỉ, hoãn; treo giò (ai)
to suspend a newspaper: đình bản một tờ báo
to suspend a judgement: hoãn xét xử
[external_link offset=1]
Từ điển Anh Anh – Wordnet
suspend
hang freely
The secret police suspended their victims from the ceiling and beat them
cause to be held in suspension in a fluid
suspend the particles
bar temporarily; from school, office, etc.
Synonyms: debar
make inoperative or stop
suspend payments on the loan
Synonyms: set aside
render temporarily ineffective
[external_link offset=2]
the prison sentence was suspended
Similar:
freeze: stop a process or a habit by imposing a freeze on it
Suspend the aid to the war-torn country
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
- Sử dụng phím
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và[ Esc ]
để thoát khỏi. - Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên
[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống[ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn[ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
[external_footer]