Tương tư là gì? Nghĩa của từ tương tư trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

tương tư là gì

"tương tư" là gì? Nghĩa của từ tương tư trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt "tương tư" là gì? Nghĩa của từ tương tư trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt "tương tư" là gì? Nghĩa của từ tương tư trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Tìm

[external_link_head]

Mục lục

tương tư"tương tư" là gì? Nghĩa của từ tương tư trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

– tt. Nhớ da diết không lúc nào nguôi (thường là với người yêu): ốm tương tư Một ngày nặng gánh tương tư một ngày (Truyện Kiều).

[external_link offset=1]


hdg. Nhớ nhau khi yêu. Bệnh tương tư.


Tầm nguyên Từ điển

Tương Tư

Tương: cùng, Tư: nhớ tưởng. Tưởng nhớ nhau.

Một ngày nặng gánh tương tư một ngày. Kim Vân Kiều

"tương tư" là gì? Nghĩa của từ tương tư trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

"tương tư" là gì? Nghĩa của từ tương tư trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

[external_link offset=2]

"tương tư" là gì? Nghĩa của từ tương tư trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tương tư

tương tư

  • adj
    • lovesick



[external_footer]

Total
0
Shares
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Previous Post
cool là gì

COOL – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt

Next Post
framework là gì

Framework là gì? Tìm hiểu về các Framework | TopDev

Related Posts

Table 5 -Bleaching Tolerability Severity Days (BTSD) Treatment…

Download Table | -Bleaching Tolerability Severity Days (BTSD) Treatment Comparisons by Symptom Type  from publication: Clinical trial comparing two daytime hydrogen-peroxide professional vital-bleaching systems | A randomized clinical trial was conducted to compare the whitening effectiveness and tolerability of two daytime, professional, hydrogen-peroxide, vital-bleaching systems. Adults who had never bleached their teeth were randomly assigned to use either 14% hydrogen-peroxide... | Hydrogen Peroxide, Tooth Discoloration and Tooth Bleaching | ResearchGate, the professional network for scientists.
Read More