Công ty Dịch thuật SMS

Công ty Dịch Thuật SMS xin mời các bạn cùng tham khảo tài liệu Thuật ngữ Viễn thông sau đây để nắm được các thuật ngữ chuyên ngành truyền thông – viễn thông. Viễn thông miêu tả một cách tổng quát tất cả các hình thức trao đổi thông tin qua một khoảng cách nhất định mà không phải chuyên chở những thông tin này đi một cách cụ thể (thí dụ như thư). Các tín hiệu nhìn thấy được đã được sử dụng trong thế kỷ 18 như hệ thống biểu hiện các chữ cái bằng cách đặt tay hay 2 lá cờ theo một vị trí nhất định (semaphore) hay máy quang báo (heliograph) là một dụng cụ truyền tin bằng cách phản chiếu ánh sáng mặt trời.

Click chọn nhóm chữ cái phù hợp rồi nhấn Ctrl+F để tìm thấy từ cần tra cứu.

[ restabs alignment = ” osc-tabs-left ” pills = ” nav-pills ” responsive = ” true ” icon = ” true ” text = ” More ” ]

 

Bạn đang đọc: Công ty Dịch thuật SMS

[ restab title = ” ABCD ” active = ” active ” ]

Thuật ngữ viễn thông

AA
Abreviated Addressing

định địa chỉ viết tắt

AA
Absolute (access) address

địa chỉ truy nhập tuyệt đối

AALU
Arithmetic and Logical Unit

đơn vị chức năng số học và logic

AAMPS
Advanced Mobile Phone System

Hệ thống điện thoại di động tiên tiến

AAR
Automatic Alternate Routing

định tuyến sửa chữa thay thế tự động hóa

AARE
A-associate-response

cung ứng link A

AARQ
A-associate-request

nhu yếu link A

AAS
Adaptive Antenna

Anten phân phối

AAS
Automatic Addressing System

Hệ thống định địa chỉ tự động hóa

AAV
Alternate Access Vendors

Các hãng truy nhập sửa chữa thay thế

ABDS
Adaptive break-in Differential Sensitivity (Series G)

độ nhậy chênh lệch ngắt thích ứng

ABM
Asynchronous Balanced Mode (HDLC)

Chế độ cân đối không đồng nhất

ABR
Answer Bid Ratio (Series Q)

Hệ số lệnh vấn đáp

ABR
Available Bit Rate (ATM)

Tốc độ bit khả dụng

ABRT
A-abort (Series X)

Khối tài liệu giao thức ứng dụng a-abort

AC
Access Control (Token Ring, FDDI)

điều khiển và tinh chỉnh truy nhập

ACA PPU
Alter Context Acknowledge PPDU

PPDU báo nhận ngữ cảnh sửa chữa thay thế

ACB
Access Barred Signal (Series Q)

Tín hiệu chặn truy nhập

ACC
Austrian CCITT Committee

ủy ban CCITT nước áo

ACC
Automatic Congestion Control

điều khiển và tinh chỉnh ùn tắc tự động hóa

ACCH
Associated Control Channel

Kênh tinh chỉnh và điều khiển gắn liền

ACD
Automatic Call Distribution

Phân bố cuộc gọi tự động hóa

ACE
Automatic Cross-connection Equipment (also known as AXE)

Thiết bị liên kết chéo tự động hóa ( còn gọi là AXE )

ACF
Advanced Communications Function

Chức năng truyền thông online hạng sang

ACITS
Advisory Committee on

Information Technology Standardisation ( SOG-IT )

ủy ban tư vấn về tiêu chuẩn hóa công nghệ thông tin

ACK
Acknowledge(ment) (Series Q,T)

Báo nhận

ACM
Address Complete Message (Series Q)

Tin báo địa chỉ hoàn hảo

ACPM
Association Control Protocol Machine

Cơ chế giao thức tinh chỉnh và điều khiển phối hợp

ACPPU
Alter Context PPDU (Series X)

PPDU của văn cảnh biến hóa

ACSE
Association Control Service Element (Series T)

Môi trường dịch vụ điều khiển kết hợp

ACTE
Approvals Committee for Terminal Equipment

Hội đồng phê chuẩn thiết bị đầu cuối

ACTOM
Advisory Committee on Technical and Operational Matters

( of Inmarsat )

ủy ban tư vấn về những yếu tố kỹ thuật và khai thác

ACTS
Advisory Committee on

Information Technology Standardisation ( SOG-IT )

ủy ban tư vấn về tiêu chuẩn hóa công nghệ thông tin

ACU
Acknowledgement Signal Unit (Series Q)

Khối tín hiệu báo nhận

ADC
Address Complete Signal Charge (Series Q)

Thực hiện địa chỉ hoàn hảo để tính cước

ADC
Analog-to-Digital Converter (Series P)

Bộ chuyển đổi tựa như số

ADCCP
Advanced Data Communications Control Procedures (ANSI)

Các thủ tục tinh chỉnh và điều khiển truyền số liệu tiên tiến và phát triển ( ANSI )

ADI
Address Incomplete Signal (Series Q)

Tín hiệu địa chỉ không hoàn hảo

ADM
Adaptive Delta Modulation

điều chế Delta thích ứng

ADM
Assynchronous Disconnected Mode

Chế độ ngắt liên kết đồng điệu

ADMD
Administration Management Domain (Series F, X)

Miền quản trị hành chính

ADN
Address Complete Signal, No charge (Series Q)

Tín hiệu địa chỉ hoàn hảo không tính cước

ADP
Answer Detection Pattern (Series V)

Mô hình phát hiện người vấn đáp

ADPCM
Adaptive Differential Pulse Code Modulation

điều xung mã ( PCM ) vi sai thích ứng

ADPFH
Average of Daily Peak Full Hour (Series E)

Trung bình của giờ cao điểm trọn vẹn trong ngày

ADPH
Average Daily Peak Hour (Series E)

Giờ cao điểm trung bình trong ngày

ADSL
Asymmetric Digital Subscriber Line

đường dây thuê bao số không đối xứng

ADU
Antennuation Distortion Unit (Series P)

đơn vị chức năng méo do sung hao

ADX
Address Complete Signal, Coin Box (Series Q)

Tín hiệu địa chỉ hoàn hảo, hộp bỏ tiền

AE
Application Entity (Series Q, X)

Thực thể ứng dụng

AE
Associated Equipments (Series F)

Các thiết bị link

AECMA
Association Européenne des Constructeurs de Matériel
Aerospatial

( European Association for the Construction of Aero-Space Equipment )
Thương Hội châu Âu về phong cách thiết kế thiết bị hàng không thiên hà ( tiếng
Pháp )

AEE
Asociación Electrotécnica (Electrotechnical Association)

Thương Hội kỹ thuật điện tử

AEF
Address Extension Facility (Series X)

Phương tiện lan rộng ra địa chỉ

AEF
Address Extension Field (Series I)

Trường lan rộng ra địa chỉ

AENOR
Asociación Espanõla de Normalization (Standard Association,
Spain )

Thương Hội tiêu chuẩn của Tây Ban Nha

AERM
Alighnment Error Rate Monitor (Series Q)

Bộ giám sát mạng lưới hệ thống số lỗi đồng chỉnh

AES
Aircraft Earth Station (Series Q)

Trạm mặt đất hàng không

AF
Address field (Series I, X)

Trường địa chỉ

AFC
Address-complete signal, Subscriber-Free Charge (Series Q)

Tín hiệu địa chỉ hoàn hảo thuê bao tự do, có tính cước

AFI
Authority and Format Identifier (Series I, Q, X)

Phần tử nhận dạng thẩm quyền và khuôn dạng

AFN
Address-Complete Signal, Subscriber-Free, No Charge (Series
Q. )

Tín hiệu địa chỉ hoàn hảo thuê bao tự do, không tính cước

AFNOR
Association Francaice de Normalización
( Standard Association, France ) Thương Hội tiêu chuẩn của Pháp

AFUTT
Association Francaiςe des Utilisateurs du Telesphone et des Télécommunications
( French Telegraphs and Telephone Users ’ Association )

Thương Hội những người sử dụng báo – thoại của Pháp

AFX
Address-complete signal, Subscriber-free charge, Coin box
( Series Q )

Tín hiệu địa chỉ hoàn hảo, thuê bao tự do, hộp bỏ tiền

AGF
Additional Global Functions (Series I)

Các tính năng toàn thế giới phụ trợ

AHLF
Additional Higher Layer Function (Series I)

Chức năng lớp cao phụ trợ

AIAX

Ai
Action indicator (Series Q)

Bộ thông tư hành vi

AI
Artificial Intelligence

Trí tuệ tự tạo

AIN
Advanced Intelligent Network

Mạng mưu trí hạng sang

AIS
Alarm Indication Signal

Tín hiệu thông tư cảnh báo nhắc nhở

AITS
Acknowledged Information Transfer Service (ITU – T)

Thương Mại Dịch Vụ chuyển tải thông tin có báo nhận ( ITU – T )
dịch tiếng Anh viễn thông

AK
Data Acknowledgement TPDU (Series X)

TPDU báo nhận tài liệu

AK TPDU
Data Acknowledgement (Series X)

Báo nhận tài liệu

AL
Local Acknowledgement Time (Series X)

Thời gian báo nhận cục bộ

ALE
Approval Liaison Engineer (UK)

Kỹ sư thông tin liên lạc được phê chuẩn ( Anh )

ALLF
Additional Low Layer Function (Series I)

Chức năng lớp thấp phụ trợ

ALP
Abstract Local Primitive (Series X)

Nguyên gốc cục bộ trừu tượng

AM
Amplitude Modulation

điều chế biên độ, điều biên

AMI
Alternate Mark Inversion (Series O)

hòn đảo dấu luân phiên

AMPS
Advanced Mobile Phone System

Hệ thống điện thoại di động tiên tiến

AMVFT
Amplitude-modulated Voice-frequency Telegraph (Series R)

điện báo tần số thoại điều biên

ANC
Answer signal, Charge (Series Q)

Tín hiệu vấn đáp, có tính cước

ANI
Automatic Number Identification (ISDN)

Nhận dạng số gọi tự động hóa

ANN
Answer Signal, No Charge (Series Q)

Tín hiệu vấn đáp, không tính cước

ANR
Automatic Network Routing

định tuyến mạng tự động hóa

ANSI
American National Standards Institute

Viện tiêu chuẩn vương quốc Hoa Kỳ

ANU
Answer Signal, Unqualifield (Series Q)

Tín hiệu vấn đáp, vô điều kiện kèm theo

AOC
Advice of Charge (Series I)

Thiết bị tính cước

AP
Access Point (UPT)

điểm truy nhập ( UPT )

AP
Application Program

Chương trình ứng dụng

APB
Active Position Backward (Series T)

Ngược trở lại vị trí tích cực

APC
Adaptive dictive Coding (Series E, Q)

Mã hóa báo trước thích ứng

APCI
Application-Protocol-Control-Information (Series X)

tin tức điều khiển và tinh chỉnh giao thức ứng dụng

APD
Active Position Down (Series T, X)

Phía dưới vị trí tích cực

APDU
Application Protocol Data Unit

Khối tài liệu giao thức ứng dụng

APF
Active Positon Forward (Series T)

Phía trước vị trí tích cực

APH
Active Postion Home (Series T)

Thường trú vị trí tích cực

APL
Average Picture Level (Series N)

Mức ảnh trung bình

APL
Analogue Private Line

đường dây riêng analog

APP
Applications Portability Profile

đặc trưng vận động và di chuyển được của những ứng dụng

APR
Active Position Return (Series T, X)

Quay về vị trí tích cực

APS
Automatic Protection Switching

Chuyển mạch bảo vệ tự động hóa

APT
Telephony Applications System

Hệ thống những chương trình ứng dụng điện thoại thông minh

APU
Active Position Up (Series T)

Phía trên vị trí tích cực

AR
Remote Acknowledge Time (Series X)

Thời gian báo nhận từ xa

ARA
Access Registration Point (UPT)

điểm ĐK truy nhập

ARF
Alternative routing from (Series E)

định tuyến sửa chữa thay thế từ

ARM
Asynchronous Response Mode (HDLC)
Phương thức cung ứng không đồng điệu, chính sách vấn đáp không đồng điệu ( HDLC )

ARP PPDU
Abnormal Release Provider PPDU (Series X)

PPDU nhà đáp ứng giải tỏa không bình thường

ARQ
Automatic Repeat Request (Series T)

Yêu cầu lặp lại tự động hóa

ARQ
Automatic Request Repetition

Lặp lại nhu yếu tự động hóa

ARR
Automatic Rerouting (Series E)

Tái định tuyến tự động hóa

ART
Alternative Routing To (Series E)

định tuyến sửa chữa thay thế tới …

ART
Autorité de Régulation des Télécommunications

( French Approval Authority )

Cơ quan quyền lực tối cao quản lý và điều hành viễn thông Pháp

ARU PPDU
Abnormal Release User PPDU (Series X)

PPDU người dùng giải trả không bình thường

AS
Assessment Services

Các dịch vụ định mức / những dịch vụ nhìn nhận

ASCII
American Standard Code for Information Interchange

Mã tiêu chuẩn Mỹ dùng để trao đổi thông tin

ASD
Adverse State Detector (Series V)

Bộ phát hiện trạng thái bất lợi ( ngược )

ASE
Application-Service Element (Series Q)

Môi trường dịch vụ ứng dụng

ASIC
Application Specific Integrated Circuit

Mạch tổng hợp có ứng dụng đặc biệt quan trọng

ASN.1
Abstract Syntax Notation One (Series Q, T, X)

Chú giải cú pháp trừu tượng số 1

ASP
Abstract Service Primitive (Series X)

Nguyên gốc dịch vụ trừu tượng

ASP
Advanced Speech Processor

Bộ giải quyết và xử lý lời nói tiên tiến và phát triển

ASP
Assignment Source Point (Series Q)

điểm nguồn phân định

ASR
Answer Seizure ratio (Series E)

Tỷ lệ chiếm phía vấn đáp

ASVD
Analogue Simultaneous Voice and Data

Tiếng nói và số liệu mô phỏng analog

ATC
Additional Trunk Capacity (Series E)

Dung lượng trung kế bổ trợ

ATDM
Asynchronous Time Division Multiplexing

Ghép kênh chia thời hạn không đồng nhất

ATIC
Time Assignment With Sample Interpolation (Series G)

Gán thời hạn với nội suy mẫu

ATM
Asynchronous Transfer Mode

Phương thức chuyển tải không đồng nhất

ATME
Automatic Transmission Measuring and Signalling Testing
Equipment ( Series M, Q. )

Thiết bị thử báo hiệu và đo truyền dẫn báo hiệu

ATME
Automatic Transmission Measuring Equipment (Series M)

Thiết bị đo thử truyền dẫn tự động hóa

ATRA
Austrian Telecommunications Regulation Authority

Cơ quan quản lý viễn thông của áo

ATS
Air Traffic Services (Series Q)

Các dịch vụ luân chuyển hàng không

ATSC
Australian Telecommunications Standardisation Committee

ủy ban tiêu chuẩn hóa úc

AU
Access Unit (Series F, Q, T, X)

Khối truy nhập

AU
Administrative Unit (Series G)

Khối quản trị hành chính

AU PTR
Administrative Unit Pointer (Series G)

Khối quản trị hành chính

AUC
Authenticication Centre

Trung tâm xác nhận

AUI
Attachment Unit Interface

Giao diện với khối gắn sẵn

AUP
Aceptable Use Policy

Chính sách sử dụng gật đầu được

AVA
Attribute Value Assertion (Series X)

Gắn giá trị thuộc tính

AVK
Audio/Video Kernel

Lõi âm thanh / Video

AVL
Automatic Vehicle Location

xác định xe cộ tự động hóa

AVM
Audio Visual Management

Quản lý bằng nghe nhìn

AWG
American Wire Gause

Cỡ dây tiêu chuẩn Mỹ, tiêu chuẩn dây dẫn Mỹ

AXE
Automatic Cross-Connection Equipment (also known as ACE)

Thiết bị liên kết chéo tự động hóa ( còn được gọi là ACE )

B

B-CDMA
Broaband Code Division Multiple Access

đa truy nhập phân loại theo mã băng rộng, CDMA băng rộng

B-ICI
Broaband Intercarrier Interface (ATM)

Giao diện giữa những nhà khai thác băng rộng

B-ISDN
Broadband ISDN

ISDN băng rộng

B-LE
Broadband Loacal Exchange (B-ISDN)

Tổng đài nội hạt băng rộng ( B-ISDN )

B-TA
Broadband Terminal Adapter (B-ISDN)

Bộ thích ứng đầu cuối băng rộng ( B-ISDN )

B-TE
Broaband Terminal Equipment (B-ISDN)

Thiết bị đầu cuối băng rộng ( B-ISDN )
dịch thuật tiếng Anh viễn thông

BA
Block Address (Series H)

địa chỉ khối

BA
Balanced Asynchronous (HDLC)

Không đồng nhất cân đối ( HDLC )

BABT
British Approvals Board for Telecommunications

Hội đồng phê chuẩn viễn thông Anh Quốc

BAC
Balanced Asynchronous Class (Series V)

Lớp không đồng điệu cân đối

BAC
Block Acknowledged Counter (Series Q)

Bộ đếm được báo nhận theo khối

BAC
Buffer Address Counting

Tính cước địa chỉ đệm

BACE
Basic Automatic Checkout Equipment

Thiết bị kiểm tra tự động hóa cơ bản

BACK
Bus Acknowledge

Báo nhận, theo Bus

BACP
Bandwidth Allocation Control Protocol (PPP, ISDN)

Giao thức đIều khiển phân phối dải thông ( PPP, ISDN )

BACT
Advisory Committee On Telecommunications

For Small Businesses ( UK )

ủy ban tư vấn về viễn thông cho những doanh nghiệp nhỏ
( Anh Quốc )

BAE
Beacon Antenna Equipment

Thiết bị anten của pha vô tuyến

BAI
Bus Address Incresement Inhibit

Cấm tăng địa chỉ Bus

BAIC
Barring of All Incoming Calls

Chặn toàn bộ những cuộc gọi đến

BAID
Boolean Array Identifier

Bộ nhận dạng bảng Bool

BAKOM
Bundesamt fur Post und Telekommunikation
( Federal Office for Communication – Switzerland ) Văn phòng Bưu chính Viễn thông Thụy Sỹ

BAL
Balance

Sự cân đối

BAL
Basic Assembler Language

Hợp ngữ cơ sở, ngôn từ Assembler cơ sở

BALUN
Balancing Unit

Khối cân đối

BAM
Basic Access Method

Phương pháp truy nhập cơ bản

BAN
Bionics Adaptive Network

Mạng thích ứng phỏng sinh học

BAOC
Barring of All Outgoing Calls

Chặn tổng thể những cuộc gọi đến

BAP
Bandwidth Allocation Protocol

Giao thức phân phối dải thông

BAPT
Bundesamt fur Post und Telekommunikation
( Federal Office for Post and Telecommunication – Germany ) Cơ quan Liên bang về Bưu chính và Viễn thông của đức

BAR
Buffer Address Register

Bộ ghi địa chỉ đệm

BAS
Bit Rate Allocation Signal (Series G, H)

Tín hiệu gán theo vận tốc bit

BASIC
Beginner’s All-purpose Symbolic Instruction Code

Mã lệnh theo ký hiệu vạn năng dùng cho người mới lập trình

BASN
Block-Acknowledged Sequence Number (Series Q)

Số chuỗi được báo nhận theo khối

BBA
Bus-to-Bus Access

Truy nhập giữa những Bus

BBC
Back-to-Back Connection

Kết nối sống lưng với sống lưng ( máy )

BBC
British Broadcasting Corporation

Tập đoàn phát thanh truyền hình Anh

BBC
Broadband Bearer Capability

Khả năng mạng băng rộng

BBR
Blocked By Reception Of The Bloking Signal (Series Q)

Bị chặn do thu được tín hiệu chặn

BBS
Bloked By Sending The Blocking Signal (Series Q)

Bị chặn do gửi đi tín hiệu chặn

BC
Bearer Capability (Series Q, T, V)

Khả năng mạng, dung tích mạng

BC
Buffer Control (Series H)

tinh chỉnh và điều khiển bộ đệm

BCC
Basic Connection Components (Series I)

Các cấu kiện liên kết cơ bản

BCC
Blocked-Completed Counter (Series Q)

đếm những khối hoàn hảo

BCCH
Broadcast Control Channel

Kênh tinh chỉnh và điều khiển phát tiếp thị

BCD
Binary Coded Decimal (ATM)

Số thập phân mã hóa nhị phân

BCLB
Broadband Connectionless Bearer Service (ATM)

Thương Mại Dịch Vụ mạng phi liên kết băng rộng ( trong ATM )

BCOB
Broadband Connection-Oriented Bearer Service (ATM)

Thương Mại Dịch Vụ mang xu thế nối kết băng rộng

BCSN
Bloked-Completed Sequence Number (Series Q)

Số chuỗi của những khối hoàn hảo

BCUG
Bilateral Closed User Group (Series Q)

Nhóm người mua khép kín song phương

BCUGOA
Bilateral Closed User Group With Outgoing Access (Series
Q. )

Nhóm người mua khép kín song phương với truy nhập gọi ra

BDT
Telecommunication Development Beareau of the ITU

Văn phòng tăng trưởng viễn thông của ITU

BER (T)
Bit Error Rate (Test)

Hệ số lỗi khối bít ( trong đo thử )

BHCA
Busy Hour Call Attemps

Các cuộc gọi thử giờ cao điểm

BHLF
Basic High Layer Function

Chức năng lớp cao cơ bản

BHLI
Broaband High Layer Information

tin tức lớp cao băng rộng

Bi
Signalling 1D Assigned By Exchange B

Báo hiệu 1D do kênh B gán

BIB
Backward Indicator Bit (Series Q)

Bít của bộ thông tư hướng ngược

BIC
Bearer Identification Code (Series X)

Mã nhận dạng vật mang

BIP
Bit Interleaved Parity (Series G)

Ngang bằng chẵn lẻ xen bít

BIPT
Belgian Institute for Posts and Telecommunications

Học viện Bưu chính Viễn thông của Bỉ

BISUP
Broadband ISDN User’s Part

Phần người sử dụng ISDN băng rộng

BLER(T)
Block Error Rate (Test)

Hệ số lỗi khối bít ( đo thử )

BMPT
Bundesministerium fur Post und Telekommunikation
( Federal
Ministry for Posts and Telecommunications, Germany ) Bộ Bưu chính Viễn thông toàn liên bang ( đức )

BNS
Broadband Network Service

Thương Mại Dịch Vụ mạng băng rộng

BNT
Groupe Belge des Normes de Télécommunications or

Belgium Telecommunications Standards group

Nhóm tiêu chuẩn hóa viễn thông của Bỉ

BOM
Beginning of Message

Bắt đầu bản tin

BORSCHT
Battery feed Overvoltage Protection, Ringing Superision
Hybrid and Testing Coding / Decoding

BPDU
Bridge Protocol Data Node (ATM)

BPH
Break Permitted Here (Series T)

Cho phép ngắt tại đây

BPP
Bridge Port Pair (ATM)

Cặp cổng cầu

BPSK
Binary Phase-Shift Keying (Series Q)

Khóa dịch pha nhị phân

BRC
Background Revision Control (Series H)

điều khiển và tinh chỉnh duyệt lại nền

BRI
Basic Rate Interface (ISDN)

Giao diện vận tốc cơ bản ( ISDN )

BRITE
Basic Rate Interface Transmission Equipment

Thiết bị truyền dẫn của giao diện vận tốc cơ bản

BRLU
Broadband Remote Line Unit

Khối đường dây đầu xa băng rộng

BS
Bearer Services

Thương Mại Dịch Vụ mang

BS
Base Station

Trạm gốc

BSC
Base Station Controller

Bộ điều khiển và tinh chỉnh trạm gốc

BSGL
Branch System General Licence (UK)

Giấy phép đại trà phổ thông cho những mạng lưới hệ thống cơ quan ( Anh )

BSI
British Standards Institute

Viện tiêu chuẩn Anh Quốc

BSI
Bit Sequence Independence (Series H)

Tính độc lập chuỗi bít

BSIC
Base Transceiver Station Identity Code

Mã nhận dạng trạm thu phát gốc

BSM
Backward Set-up Message (Series Q)

Tin báo thiết lập hướng nghịch

BSN
Backward Sequence Number (Series Q)

Số chuỗi hướng nghịch

BSNR
Backward Sequence Number Received (Series Q)

Số chuỗi hướng nghịch được thu
dịch tài liệu tiếng Anh viễn thông

BSNT
Backward Sequence Number Of Next SU to be transmitted
( Series Q )

Số chuỗi hướng nghịch của SU kế sau cần được phát

BSS
Basic Synchronised Subset

Hệ thống phụ cơ bản được đồng nhất hóa

BSS
Broadband Switching System

Hệ thống chuyển mạch băng rộng

BSS
Base Station System

Hệ thống trạm gốc

BSS
Broadcasting-Satellite Service

Dịch Vụ Thương Mại vệ tinh tiếp thị

BSSMAP
Base Station Systems Management Application Part

Phần ứng dụng để quản trị những mạng lưới hệ thống trạm gốc

BSU
Bearer Switchover Unit (Series R)

Khối chuyển giao vật mang

BT
Burst Tolerance (ATM)

Dung sai bộc phát, bùng nổ ( ATM )

BT
Business Telecommunications (as used by ETSI) or British
Telecom

Viễn thông doanh nghiệp ( mà ETSI hay dùng )

hoặc Viễn thông Anh Quốc

BT
Bridge Taps (Series G)

Các nhánh bắc cầu

BTNR
British Telecom Network Requirement

Yêu cầu mạng của viễn thông Anh Quốc

BTR
British Telecom Requirement

Yêu cầu của Viễn thông Anh

BTS
Base Transceiver Station

Trạm thu phát gốc

BUC
Background Update Control (Series H)

tinh chỉnh và điều khiển việc update nền

BUS
Broadcast and Unknown Server

Server tiếp thị và không được biết

BW
Bandwidth

Dải thông, độ rộng dải

CCD

C
Conditional/Consumer (Series T)

điều kiện kèm theo / Tiêu thụ

C/N
Carrier To Noise Ratio

Hệ số sóng mang trên tạp âm

C/R
Command/Response Bit (Series Q, V)

Bít lệnh / phân phối

CA
Cerification Authority (Series X)

Thẩm quyền xác nhận

CA
Contractual Agreement (Series F, X)

Thỏa thuận theo hợp đồng

CAA
Civil Aviation Authority

Cơ quan hàng không gia dụng

CAAA
Computer-Aided Automatic Assembly

Tự động lắp ráp bằng máy tính

CABS
Carrier Access Billing System

Hệ thống tính cước truy nhập nhà khai thác

CAC
Connection Admission Control (ATM)

điều khiển nhập liên kết, cho liên kết ( ATM )

CACA
Computer-Aided Circuit Analysis

Phân tích mạch nhờ máy tính

CAD
Computer Aided Design

Thiết kế bằng máy tính

CAD/CAM
Computer/Aided Design/Computer-Aided Manufacture

Thiết kế bằng máy tính / Sản xuất được trợ giúp của máy tính

CAE
Computer-Aided Engineering

Thiết kế kỹ thuật bằng máy tính

CAI
Common Air Interface

Giao diện vô tuyến chung

CAI
Charge Advice Information (Series Q)

Thông báo của thiết bị tính cước

CAM
Call Accepted Message (Series X)

Tin báo đồng ý cuộc gọi

CAMA
Centralized Automatic Message Accounting

Tin báo tính cước tự động hóa tập trung chuyên sâu hóa

CAMEL
Customised Applications for Mobile Network Enhanced Logic
Mạch logic hạng sang của những ứng dụng theo nhu yếu người mua mạng di động

CAN
Cancel (Series T)

Hủy bỏ

CANELEC
Comité Européen de Normalisation Electrotechnique

( European Electrotechnical Standards Commitee )

ủy ban tiêu chuẩn hóa kỹ thuật điện châu Âu

CAP
CAMEL Application Protocol

Giao thức ứng dụng CAMEL

CAP
Carrierless Amplitude/Phase Modulation

điều biên / Pha không có sóng mang

CAPI
Common ISDN API

API của mạng ISDN thông dụng

CARS
Community Antenna Relay Service

Thương Mại Dịch Vụ chuyển tiếp theo anten hội đồng

CAS
Channel Associated Signalling

Báo hiệu đi theo kênh

CAS
Cordless Access Service

Thương Mại Dịch Vụ truy nhập không dây

CASE
Common Application Service Elements (Series T)

Các thiên nhiên và môi trường dịch vụ ứng dụng chung

CATV
Cable Television also Community Antennae Television

Truyền hình cáp, còn gọi là truyền hình anten hội đồng

CAU
Controlled Access Unit (Token Ring)

Thiết bị truy nhập có tinh chỉnh và điều khiển

CAV
Component Analog Video

Video Analog hợp thành

CB
Citizens Band

Băng tần nghiệp dư

CB1-3
Clear-back Signal No.1-No-3 (Series Q)

Tín hiệu xóa sau No. 1, No. 3

CBA
Changeback Acknowledgement Signal (Series Q)

Tín hiệu xóa ngược

CBD
Changeback Declaration Signal (Series Q)

Tín hiệu khai báo đổi ngược

CBDS
Connectionless Broadband Data Service (ETSI)

Thương Mại Dịch Vụ tài liệu băng rộng phi link ( ETSI )

CBK
Clear-Back Signal (Series Q)

Tín hiệu xóa ngược

CBNV
Code Bit Number Variation (Series T)

Biến phân của số bít mã

CBO
Continuous Bit Stream Oriented (Series I)

khuynh hướng luồng bít liên tục

CBR
Constant Bit Rate (ATM)

Tốc độ bít không đổi ( ATM )

CBS
Common Base Station

Trạm gốc chung

CBX
Computerised Branch Exchange

Tổng đài nhánh được máy tính hóa

CC
Call Connected (Series X)

Cuộc gọi được liên kết

CC
Calling Channel (Series X)

Kênh chủ gọi

CC
Call Control (Series Q)

tinh chỉnh và điều khiển cuộc gọi

CC
Character Code (Series T)

Mã ký

CC
Clearing Cause (Series T)

Nguyên nhân xóa

CC
Connection Confirm (Series X)

Phê chuẩn liên kết

CC
Continuity-Check (Series Q)

Kiểm tra tính liên tục

CC
Country Code (Series E, Q, X)

Mã vương quốc, mã nước

CC
Call Control Agent (Series Q)

Nhân viên điều khiển và tinh chỉnh cuộc gọi

CC TPDU
Connection Confirm TPDU (Series X)

TPDU phê chuẩn liên kết

CCA
CANELEC Certification Agreement

Thỏa thuận cấp chứng từ CANELEC

CCA
Character Content Architecture (Series T)

Kiến trúc nội dung ký tự

CCBS
Completion Of Calls to Busy Subscriber

Hoàn tất thủ tục những cuộc gọi tới một thuê bao bận

CCC
CANELEC Electronic Components Certification

Chứng chỉ những thiết bị điện tử CANELEC

CCC
Clear Channel Capability

Khả năng của kênh xóa

CCCH
Common Control Channel

Kênh điều khiển và tinh chỉnh chung

CCF
Call Control Function

Chức năng điều khiển và tinh chỉnh cuộc gọi

CCF
Continuity-Failure Signal (Series Q)

Tín hiệu sự cố liên tục

CCH
Connections per Circuit per Hour

Số liên kết của một mạch trong một giờ

CCH
Continuity-Check Indicator (Series Q)

Phần tử thông tư kiểm tra liên tục

CCH
Control Channel (Series Q)

Kênh điều khiển và tinh chỉnh
dịch văn bản tiếng  Anh viễn thông

CCI
Continuity-Check Incoming (Series Q)

Kiểm tra liên tục đi tới

CCIR
Comité Consultatif International des Radiocommunications

( Consultative Committee on International Radiocommunications ) International body toàn thân

ủy ban tư vấn về thông tin vô tuyến quốc tế ( Cơ quan quốc tế )

CCITT
Comité Consultatif International Télégraphique et Téléphonique

( Consultative Committee on International Telegraphy and
Telephony ) International body toàn thân

ủy ban tư vấn về điện báo điện thoại cảm ứng quốc tế ( Cơ quan quốc tế )

CCL
Calling Party Clear Signal (Series Q)

Tín hiệu xóa của phía chủ gọi

CCM
Circuit Supervision Message (Series Q)

Tin báo giám sát mạch

CCO
Continuity-Check Outgoing (Series Q)

Tín hiệu kiểm tra liên tục gọi đi

CCP
Call Confirmation Protocol (Series X)

Giao thức tuân thủ cuộc gọi

CCR
Commitment Concurency And Recovery (Series X)

Sự xung đột và sự phục sinh cam kết

CCR
Continuity-Check-Request Signal (Series Q)

Tín hiệu nhu yếu kiểm tra tính liên tục

CCR
Currẻn Cell Rate (ATM)

Tỷ lệ tế bào hiện thời

CCS
Common Channel Signaling

Báo hiệu kênh chung

CCSN
Common Channel Signalling Network (Series I, X)

Mạng báo hiệu kênh chung

CCSS
Common Channel Signalling Systems (Series M)

Các mạng lưới hệ thống báo hiệu kênh chung

CCT
Telephone Circuit (Series Q)

Mạch điện thoại thông minh

CD
Call Deflection

đổi hướng cuộc gọi

CD
Collision Detection (LAN)

Phát hiện xung đột cạnh tranh đối đầu ( mạng LAN )

CD
Compact Disk

đĩa Compact, đĩa cứng

CD-ROM
Compact Disk-Read Only Memory

đĩa Compact, Bộ nhớ chỉ đọc

CDC
Control Data Corporation

Thương Hội tài liệu tinh chỉnh và điều khiển

CDC
Command Document Continue (Series T, U)

Tiếp tục văn bản lệnh

CDCL
Command Document Capability List (Series T)

Danh mục năng lực văn bản lệnh

CDD
Command Document Discard (Series T)

Hủy bỏ văn bản lệnh

CDE
Command Document End (Series T)

Kết thúc văn bản lệnh

CDF
Cutoff Decrease Factor

Yếu tố ( thông số ) giảm rớt cuộc gọi

CDI
Called Line Identity (Series X)

Danh tính đường dây bị gọi

CDLI
Called Line Identity (Series E, Q)

Danh tính đường dây bị gọi

CDMA
Code Division Multiple Access

đa truy nhập phân loại theo mã

CDPB
Command Document Page Boundary (Series T)

Tái đồng nhất văn bản lệnh

CDPD
Cellular Digital Packet Data

Dữ liệu gói số hóa của mạng tế bào

CDR
Command Document Resynchronize (Series T)

Tái đồng nhất văn bản lệnh

CDS
Command Document Start (Series T, U)

Khởi động văn bản lệnh

CDT
Credit (Series X)

Tín nhiệm

CDUI
Command Document User Information (Series T)

tin tức người mua của văn bản lệnh

CDV
Cell Delay Variation

Biến đổi thời hạn trễ tế bào

CECM

CE
Connection Element (Series I)

Môi trường liên kết

CEB
Comité Electrotechnique Belge

(Electrotechnical Committee, Belgium)

uỷ ban kỹ thuật điện tử của Bỉ

CEC
Commision of the European Commuty (ies)

ủy ban của ( những ) Hội đồng châu Âu

CED
Called Station Identification (Series T)

Nhận dạng trạm bị gọi

CEI
Comitato Eletrotecnico Italiano (Electrotechnical Committee,
Italy )

uỷ ban kỹ thuật điện tử của Italia

CEI
Connection Endpoint Identifier (Series Q)

Phần tử nhận dạng điểm cuối liên kết

CEN
Comité Européen de Normalisation Electrotechnique

( European Standards Committee )

ủy ban tiêu chuẩn hóa châu Âu

CEPT
Conférence des Administrations Européennes

des Postes et Télecomunications ( European Conference of Posts and Telecommunications Administrations )

Hội nghị những tổ chức triển khai bưu chính viễn thông châu Âu

CER
Cell Error Ratio (ATM)

Hệ số lỗi tế bào, thông số lỗi ô

CES
Circuit Emulation Service (ATM)

Thương Mại Dịch Vụ mô phỏng mạch

CES
Coast Earth Station (Series E, M, U)

Trạm mặt đất duyên hải

CES
Connection Endpoint Suffix (Series Q)

Hậu tố điểm cuối liên kết

CESA
Coast Earth Station Assignment (Series Q)

Phân phối trạm mặt đất duyên hải

CESDL
Coast Station Low Speed Data (Series Q)

Số liệu vận tốc thấp của trạm mặt đất duyên hải

CESI
Centro Eletrotecnico Sperimentale Italiano (Italy)

Trung tâm thực nghiệm kỹ thuật điện tử ( Italia )

CESI
Coast Earth Station Interstation (Series Q)

Liên trạm của những trạm mặt đất duyên hải

CEST
Coast Earth Station Telex (Series Q)

Telex của trạm mặt đất duyên hải

CET
Centro de Estudos des Telecomunicaςões (Portugal)

Trung tâm giảng dạy viễn thông của Bồ đào Nha

CF
Conversion Facility (Series F, S, T)

Phương tiện biến hóa

CFB
Call Forward Busy

Cuộc gọi chuyển tiếp đang bận

CFL
Call-Failure Signal (Series Q)

Tín hiệu báo hỏng cuộc gọi

CFNR
Call Forward No Reply

Cuộc gọi chuyển tiếp không vấn đáp

CFP
Formated Processable Content Architecture Levels (Series T)

định dạng những mức kiến trúc có thế giải quyết và xử lý được

CFR
Confirmation To Receive (Series T)

Khẳng định thu

CFU
Call Forwarding Unconditional (Series I, Q)

Chuyển tiếp cuộc gọi vô điều kiện kèm theo

CG
Charactor Generator

Bộ tạo ký tự

CGC
Circuit Group Congestion (Series E, Q)

Tắc nghẽn nhóm mạch

CGC
Circuit Group Control (Series Q)

tinh chỉnh và điều khiển nhóm mạch

CGM
Computer Graphics Metalfile (Series T)

Meta tệp ( siêu tệp ) đồ họa máy tính

CGRR
Circuit Reset Receipt (Series Q)

Nhận dạng nhóm mạch tái xác lập

CGRS
Circuit Group Control (Series Q)

Gửi nhóm mạch tái xác lập

CGSSA
Cellular Geographic Service Area

Vùng dịch vụ mạng tế bào theo địa lý

CHAR
Character (Series T)

Ký tự

CHG
Charging Message (Series Q)

Bản tin tính cước

CHM
Changeover And Changeback Messages (Series Q)

Các thông tin chuyển qua, chuyển lại

CI
Cell Identity

Danh tính tế bào đặc trưng ô, xác nhận ô

CI
Command Identifier (Series T)

Phần tử nhận dạng lệnh

CI
Caoncatenation Indication (Series G)

Chỉ thị sự trùng khớp

CIC
Carrier Identification Code

Mã nhận dạng nhà khai thác

CICS
Customer Information Control System

Hệ thống điều khiển và tinh chỉnh thông tin người mua

CID
Caller Identification

Nhận dạng sever gọi

CIF
Common Intermediate Format

Khuôn dạng trung gian chung

CIF
Cell In Flight

Các ô đang săn tìm

CIG
Calling Subscriber Identification (Series T)

Nhận dạng thuê bao chủ gọi

CIGRE
International Conference On Large High Voltage Electric
Systems ( Series K )

Hội nghị quốc tế về những mạng lưới hệ thống điện điện áp rất cao
dịch tiếng Anh Việt viễn thông

CIGREF
Club Informatique des Grandes Enterpries Francaises

Câu lạc bộ tin học của những xí nghiệp sản xuất lớn nước Pháp

CIL
Call Identification Line (Series T)

đường dây nhận dạng cuộc gọi

CILE
Call Information Logging Equipment

Thiết bị ghi chép thông tin cuộc gọi

CIMAP/CC
Circuit Installation and Maintenance Asstance Package/Control
Center

Hỗ trợ lắp ráp và bảo trì mạch trọn gói / Trung tâm điều khiển và tinh chỉnh

CIMAP/SSC
Circuit Installation and Maintenance Assitance Package/Special

Service Center

Hỗ trợ lắp ráp và bảo trì mạch trọn gói / Trung tâm dịch vụ đặc biệt quan trọng

CIP
Carrier Identification Parameter

Thống số nhận dạng hãng cung

CIR
Calling-Line-Identity-Request (Series Q)

Yêu cầu danh tính đường dây chủ gọi

CISPR
International Specila Committee On Radio Interferece (Series G,
K )

ủy ban quốc tế đặc biệt quan trọng về can nhiễu vô tuyến

CIX
Commercial Internet Exchange

Tổng đài Internet thương mại

CK
Check Bits (Series Q)

Các bít kiểm tra

CL
Connectionless Service (ATM)

Thương Mại Dịch Vụ không liên kết

CL
Cursor left

Dỵch con trỏ sang trái

CL
Control Channel Of The Line System (Series G)

Kênh điều khiển và tinh chỉnh ( của mạng lưới hệ thống đường dây )

CL-1
Congestion Level 1 (Series E)

Mức ùn tắc 1

CLASS
Custom Local Area Signalling Services

Các dịch vụ báo hiệu khu vực Thêm vào giỏ hàng

CLCD
Clear Confirmation Delay (Series X)

Thời gian trễ khẳng định chắc chắn xóa

CLF
Clear-Forward Signal (Series Q)

Tín hiệu xóa hướng thuận

CLI
Calling Line Identity/ Identification

Nhân dạng / nhận dạng đường dây chủ gọi

CLI
Command Length Indicator (Series T)

Phần tử chỉ thị độ dài lệnh

CLID
Calling Line Identification (ISDN, CLASS)

Nhận dạng đường dây chủ gọi ( ISDN, CLASS )

CLIP
Calling Line Identity sentation

Trình bày nhân dạng đường dây chủ gọi

CLIR
Calling Line Identitication Restriction

Hạn chế nhận dạng đường dây chủ gọi

CLNP
Connectionless Network Protocol (ISO, ITU-T)

Giao thức mạng không liên kết ( ISO, ITU-T )

CLNS
Connectionless Network Service (ISO, ITU-T)

Dịch Vụ Thương Mại mạng không liên kết ( ISO, ITU-T )

CLONES
Command Language On-line Entry System

Hệ thống nhập trực tuyến ngôn từ chung

CLP
Cell Loss Priority

Ưu tiên mất ô ( tế bào )

CLR
Cell Loss Ratio

Hệ số mất ô / Tỷ lệ mất ô

CLR
Circuit Louness Rating (Series G)

định mức độ vang của mạch

CLRD
Clear Request Delay (Series X)

Trễ nhu yếu xóa

CLTS
Connectionless-mode Transport Service

Dịch Vụ Thương Mại chuyển tải chính sách không liên kết

CM
Conditional Mandatory Parameter (Series T)

Tham số lệnh có điều kiện kèm theo

CMB
CRC Message Block (SeriesG)

Khối tin báo CRC

CMC
CUG Management Center (Series Q)

Trung tâm quản trị CUG

CMDS
Centralized Message Data System

Hệ thống dự báo số liệu thông tin tập trung chuyên sâu hóa

CMIP
Common Management Information Protocol

Giao thức thông tin quản trị chung

CMIS
Common Management Information Service

Dịch Vụ Thương Mại thông tin điều hành quản lý chung

CML
Cellular Mobile Radio

Vô tuyến di động tế bào

CMR
Cell Misinsertion Rate (ATM)

Tỷ lệ tế bào không gắn nổi

CMR
Common Mode Rejection

Từ chối phương pháp chung

CMRR
Common Mode Rejection Ratio

Hệ số khước từ phương pháp chung

CMRS
Cellular Mobile Radiotelephone Service

Dỵch vụ điện thoại thông minh vô tuyến di động mạng tế bào

CNCY

CNAE
Customer Network Access Equipment

Thiết bị truy nhập mạng người mua

CNET
Centre National d’Etudes des Télécommunications
( National Study Centre for Telecommunications, France ) Trung tâm nghiên cứu và điều tra vương quốc về viễn thông của Pháp

CNM
Customer Network Management

Quản lý mạng người mua

CNP
Connection-Not-Possible Signal (Series Q)

Tín hiệu không thể kết nối

CNR
Complex Node Representation (ATM)

Trình bày nút phức tạp

CNS
Complementary Network Service

Thương Mại Dịch Vụ mạng phụ

CNS
Connection-Not-Successful Signal (Series Q)

Tín hiệu liên kết không thành công xuất sắc

CO
Centrel Office

Tổng đài TT

COA
Changeover Acknowledgement Signal (Series Q)

Tín hiệu báo nhận đổi chiều

CoC
Certificate of Conformance

Chứng chỉ tuân thủ

COD
Connection Oriented Data (ATM)

Dữ liệu xu thế liên kết

CODLS
Connection-Mode Data Link Service (Series X)

Thương Mại Dịch Vụ link tài liệu chính sách link

COF
Confusion Signal (Series Q)

Tín hiệu nhầm lẫn

COLP
Connected Line Identification sentation

Trình bày nhận dạng đường dây liên kết

COLR
Connected Line Identification Restriction

Hạn chế nhận dạng đường dây liên kết

COM
Continuation Of Message

Phần từ lê dài của bản tin

COMSAT
Communications Satellite Corporation

Công ty vệ tinh thông tin

CONF
Conference Calling (Series I)

Gọi kiểu hội nghị

CONS
Connection-Mode Network Service (Series X)

Dịch Vụ Thương Mại mạng chính sách link

COO
Changeover Order Signal (Series Q)

Tín hiệu lệnh đổi chiều

COP
Code of Practice

Mã thừa hành

COR
Confirmation Of Receipt (Series X)

Chấp nhận ( chứng minh và khẳng định ) thu

COSINE
Coporation for Open Systems Interconnection Networking in
Europe

Hợp tác về tổ chức triển khai mạng link những mạng lưới hệ thống mở ở châu Âu

COST
European Coperation in the field of Scientific

and Technical Research )

Hợp tác châu Âu trong nghành nghề dịch vụ nghiên cứu và điều tra khoa học và kỹ thuật

COT
Class Of Traffic (Series U, X)

Lớp lưu lượng

COT
Continuity Signal (Series Q)

Tín hiệu tiếp nối

COTC
Class-Of-Traffic-Check (Series U)

Lớp kiểm tra lưu lượng

COV
Changeover Signal (Series Q)

Tín hiệu đổi chiều

CP
Call Progress (Series T, X)

Tiến trình cuộc gọi

CP
Processable Content Architecture Levels (Series T)

Các lớp cấu trúc nội dung cố thể giải quyết và xử lý

CP PPDU
Connect sentation PPDU (Series X)

PPDU trình diễn liên kết

CPA PPDU
Connect sentation Accept PPDU (Series X)

PPDU của khối đồng ý trình diễn liên kết

CPAF
Customer mise Access Facility

Phương tiện truy nhập nhà riêng thuê bao

CPC
Call Processing Control (Series Q)

điều khiển và tinh chỉnh giải quyết và xử lý cuộc gọi

CPCS
Common Part Convergence Sublayer (ATN)

Lớp con quy tụ của phần chung

CPCSSDU
Common Part Convergence Sublayer – Service Data Unit (ATM)

Lớp con quy tụ của phần chung – Khối dữ liệu dịch vụ

CPE
Customer mise Equipment

Thiết bị thuộc nhà riêng thuê bao

CPN
Calling Party Number (ATM)

Số gọi của phía chủ gọi

CPR PPDU
Connect sentation Reject PPDU (Series X)

PPDU khước từ trình diễn liên kết

CPS1
Candidate Protocol Siute No.1 (Series G)

Bộ giao thức ứng cử

CPT
Compatibility Tests (Series Q)

Các phép đo thử tính thích hợp
dịch thuật  Anh Việt viễn thông

CPU
Central Processing Unit

Khối giải quyết và xử lý TT

CR
Carriage Return (Series T, X)

Quay lại đầu dòng

CR
Connection Request (Series X)

Yêu cầu liên kết

CR TPDU
Connection Request TPDU (Series X)

TPDU nhu yếu liên kết

CRA
Call Routing Apparatus

Thiết bị định tuyến cuộc gọi

CRAFT
Cooperative Research Action for Technology

Hoạt động hợp tác điều tra và nghiên cứu về công nghệ tiên tiến

CRAG
Cellular Advisory Group

Nhóm cố vấn vô tuyến tế bào

CRC
Cyclic Redundancy Check (Serie G, O, Q, V)

Kiểm tra độ dư thừa chu kỳ luân hồi

CRED
Credit Card Calling (Series I)

Gọi bằng thẻ tín dụng

CRF
Corrected Reference Equivalent (Series G, P)

Tương đương chuẩn đã được hiệu chỉnh

CRF
Cell Relay Function (ATM)

Chức năng chuyển tiếp ô

CRF
Connection Related Functions (Series I)

Các tính năng tương quan đến liên kết

CRI
Continuity-Recheck Incoming (Series Q)

Tái kiểm tra tính liên tục gọi đến

CRL
Coded Run Lengths (Series T)

Các khoảng chừng chạy được mã hóa

CRN
Checkpoint Reference Number (Series T)

Số chuẩn của điểm kiểm tra

CRO
Continuity-Recheck Outgoing (Series Q)

Tái kiểm tra tính liên tục gọi ra

CRP
Call Request Packet (Series E)

Gói nhu yếu cuộc gọi

CRP
Command Repeat (Series T)

Lặp lại lệnh

CRS
Cell Relay Service (ATM)

Dịch Vụ Thương Mại chuyển tiếp ô

CRS
Circuit Reset (Series Q)

Tái xác lập mạch

CRT
Cathode Ray Tube

ống tia âm lực

CS
Circuit Switch (Series I, X)

Chuyển mạch kênh

CS
Clear Screen (Series T, X)

Màn sạch, màn sáng

CS
Convergence Sublayer (ATM)

Lớp con quy tụ

CSA
Carrier Serving Area

Vùng Giao hàng của nhà khai thác

CSA
Command Session Abort (Series T)

Hủy phiên lệnh

CSC
Circuit Supervision Control (Series Q)

điều khiển và tinh chỉnh giám sát mạch

CSC
Control Signalling Code (Series R, U, X)

Mã báo hiệu tinh chỉnh và điều khiển

CSCC
Command Session Change Control (Series T)

tinh chỉnh và điều khiển thay đổi phiên lệnh

CSDN
Circuit Switched Data Networks (Series U)

Các mạng số liệu chuyển mạch kênh

CSE
CAMEL Service Environment

Môi trường dịch vụ CAMEL

CSE
Command Session End (Series T)

Kết thúc phiên lệnh

CSELT
Centro Studi e Laboratori Telecommunicazioni or Centre
for Telecommunications Research and Testing ( Italy ) Trung tâm nghiên cứu và điều tra và thử nghiệm viễn thông ( Italia )

CSI
Called Subscriber Identification (Series T)

Nhận dạng thuê bao bị gọi

CSI
Control Sequence Introducer (Series T)

Bộ nhập điều khiển và tinh chỉnh

CSM
Call Set-up Message (Series Q)

Tin báo thiết lập cuộc gọi

CSM
Call Supervsion Message (Series Q)

Tin báo giám sát cuộc gọi

CSMA
Carrier Sense Multiple Access (Series G)

đa truy nhập phân biệt công ty

CSMA-CD
Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection

đa truy nhập phân biệt công ty có phát hiện xung đột

CSMA/CA
Carrier Sense Multiple Access with Collision Avoidance (LAN)

đa truy nhập phân biệt công ty có tránh xung đột

CSPDN
Circuit Switched Public Data Network

Mạng số liệu công cộng chuyển mạch kênh

CSRE
Corrected Send Reference Equivalent (Series G, Q)

đương lượng chuẩn phía gửi đã được hiệu chuẩn

CSS
Command Session Start (Series T)

Khởi động phiên lệnh

CSS
Connection-Successful Signal (Series Q)

Tín hiệu liên kết thành công xuất sắc

CSSN
Circuit State Sequence Number (Series Q)

Số chuỗi trạng thái mạch

CSTA
Computer Supported Telephony Application

ứng dụng điện thoại cảm ứng có sự tương hỗ của máy tính

CSU
Channel Service Unit (ATM)

Khối dịch vụ kênh

CSUI
Command Session User Information (Series Q)

tin tức người dùng phiên lệnh

CSV
Circuit Switched Voice

điện thoại thông minh chuyển mạch kênh

CT
Cordless Telephone

điện thoại cảm ứng không dây

CT
Call Transfer

Chuyển cuộc gọi

CT
Conformance Test (ATM)

Thủ nghiệm tính tương thích

CT
(International) Transit Centre (Series M, Q)

Trung tâm quá giang ( quốc tế )

CT-1
European Analogue Cordlles Telephone System

Hệ thống điện thoại cảm ứng không dây analog của châu Âu

CT-2
Second generation cordless telephone, Digital

điện thoại thông minh không dây thế hệ thứ 2, kỹ thuật số

CTC
Continue To Correct (Series T)

Tiếp tục hiệu chỉnh

CTCR
Complaint-To-Completion Ratio (Series E)

Hệ số than phiền / tuyệt vời

CTD
Cell Transfer Delay

Trễ chuyển tải ô

CTD
Cell Transfer Delay (ATM)

Trễ chuyển tải ô

CTD
Commulative Transit Delay (Series X)

Trễ quá độ tích góp

CTE
Channel Translation Equipment

Thiết bị dịch kênh

CTI
Computer Telephony Integration

Kết hợp điện thoại thông minh – máy tính

CTIA
Cellualar Telecommunications Industry Association

Thương Hội công nghiệp thông tin mạng tế bào

CTN
Corporate Telecommunications Network

Mạng viễn thông công ty / nội bộ

CTR
Common Technical Regulation

Quy chế kỹ thuật chung

CTR
Response For Continue To Correct (Series T)

Trả lời việc liên tục hiệu chỉnh

CTS
Conformance Testing Services

Các dịch vụ thử nghiệm tính tương thích

CUG
Closed User Group

Nhóm thuê bao khép kín

CUG/OA
Closed User Group With Outgoing Access (Series X)

Nhóm thuê bao khép kín với truy nhập cuộc gọi đi

CW
Call Waiting

Chờ gọi

CYTA
Cyprus Telecommunications Agency

Hãng viễn thông Sýp

DDK

D / A Digital-to-Analogue

Digital – analog, đổi khác số / tương tự như quy đổi D / A

D/I
Drop And Insert

Rẽ và xen ( Rẽ / Xen )

DA
Destination Address (LAN)

địa chỉ đích ( LAN ), địa chỉ nơi đến

DA
Device Address (SNA)

địa chỉ thiết bị ( SNA )

DA
Demand Assignment (Series M, Q)

Gán cầu

DA
Digital Access (Series M)

Truy nhập số

DA
Distribution Amplifier

Bộ khuếch đại phân bổ

DAA
Data Access Arrangement

Cơ chế truy nhập số liệu

DAB
Digital Audio Broadcasting

Phát thanh quảng số

DAC
Digital To Analog Converter (Series Q)

Bộ đổi khác số – tương tự như

DACS
Digital Access Cross Connect Service

Dịch Vụ Thương Mại liên kết chéo truy nhập số

DAEDR
Delimitation, Alighnment, Error Detection (Transmitting) (Series
Q. )

Phát hiện ranh giới, đồng chỉnh và lỗi ( phát )

DAI
Digital Audi Interface (104 kbit/s)

Giao diện âm thanh số ( 104 kbit / s )
dịch tài liệu Anh Việt viễn thông

DAL
Direct Access Line

đường dây truy nhập trực tiếp

DANAK
Dansk Akkreditering or National Danish Accreditation Scheme

Hệ thống cấp chứng từ vương quốc của đan Mạch

DAP
Directory Access Protocol (Series X)

Giao thức truy nhập thư mục

DAS
Dual Attachment Station (FDDI)

Trạm ghép đôi

DASD
Direct Access Storage Device

Thiết bị tàng trữ truy nhập trực tiếp

DASS
Digital Access Signalling System

Hệ thống báo hiệu truy nhập số

DATAM
Document Architecture Transfer And Manupulation Class (Series
T )

Chuyển giao và điều khiển và tinh chỉnh cấu trúc văn bản

DAU
Data Adapter Unit

Khối thích ứng số liệu

DB
Document Bulk Transfer Class (Series T)

Chuyển giao khối văn bản

DBM
Document Bulk Transfer and Manipulation Class (Series T)

Lớp chuyển giao và tinh chỉnh và điều khiển khối văn bản

DC
Direct Current

Dòng một chiều

DC
Disconnect Confirm (Series X)

Khẳng định ngắt liên kết

DC TPDU
Disconnect Confirm TPDU (Series X)

TPDU khẳng định chắc chắn ngắt liên kết

DC1
Device Control One (Series T)

tinh chỉnh và điều khiển thiết bị No. 1

DCC
Data Communication Channel

Kênh thông tin số liệu

DCC
Data Country Code (Series F, X)

Mã vương quốc của số liệu

DCCH
Dedicated Control Channel

Kênh điều khiển và tinh chỉnh dành riêng

DCE
Data Circuit-Terminating Equipment

Thiết bị kết cuối kênh số liệu

DCE
Data Communications Equipment

Thiết bị thông tin số liệu

DCE
Distributed Computing Enviroment

Môi trường giám sát phân tán

DCF
Data Count Field

Trường tính toán số liệu

DCF
Data Comunications Function Block (TMN)

Khối công dụng thông tin số liệu

DCM
Digital Circuit Multiplication (Series I)

Nhận mạch số

DCME
Digital Circuit Multiplication Equipment (Series E, F, P, Q)

Thiết bị nhân mạch số

DCMG
DCME Gain (Series G)

độ lợi của DCME

DCMS
Digital Circuit Multiplication Systems (Series G)

Các mạng lưới hệ thống nhân mạch số

DCN
Data Comunications Network

Mạng thông tin số liệu

DCN
Disconnect (Series T)

Ngắt liên kết

DCP
Digital Communications Protocol

Giao thức truyền thông số

DCP
Data Coordinating Point (Series M)

điểm phối hợp tài liệu

DCP SK
Differentially Coherent Phase-Shift Keying

Khóa dịch pha đồng điệu vi sai

DCS
Digital Cellular System

Hệ thống mạng tế bào số

DCS
Digital Communication System

Hệ thống thông tin số

DCS
Digital Command Signal (Series T)

Tín hiệu lệnh digital

DCS
Digital Crossconnect System (Series M)

Hệ thống liên kết chéo digital

DCT
Discrete Cosine Transform

Biến đổi cosin rời rạc

DD
Destination Reference (Series T)

Tham chiếu điểm đích

DDA
Defined Display Area (Series T)

Vùng hiển thị lao lý

DDD
Direct Distance Dialling

Quay số đường dài trực tiếp

DDF
Digital Distribution Frame

Khung phân bổ kiểu số

DDI
Direct Dialling In

Quay số vào trực tiếp, vào thẳng

DDM
Digital Data Multiplexer

Bộ ghép kênh số liệu digital

DDN
Defence Data Network

Mạng số liệu quốc phòng

DDR
Dial-on-Demand Routing

định tuyến quay số theo nhu yếu

DDR
Demand Refresh Confirmation Information (Series H)

tin tức khăng định thay đổi nhu yếu

DDS
Digital Data Service

Thương Mại Dịch Vụ tài liệu digital

DECT
Digital European Cordless Telephone

điện thoại cảm ứng không dây digital của châu Âu

DEK
Dansk Elektroteknisk Komité

( Electrotechnical Committee, Denmark )

ủy ban kỹ thuật điện tử đan Mạch

DEL
Delete (Series T)

Xóa bỏ, vô hiệu

DEMKO
Danmarks Elektriske Materielkontrol
( Electrical Testing Laboratory, Denmark ) Phòng thí nghiệm đo thử điện, đan Mạch

DES
Data Encryption Standard

Tiêu chuẩn khóa mã số liệu

DES
Destination End Station (ATM)

Trạm cuối phía đích

DES
Digital Echo Suppressors (Series G)

Các bộ triệt vang kỹ thuật số

DFC
Data Flow Control

tinh chỉnh và điều khiển luồng số liệu

DFS
Distributed File System

Hệ thống tệp phân tán

DFT
Distributed Function Terminal (SNA)

đầu cuối công dụng phân tán

DG
Directorate General (CEC)

Tổng Giám đốc ( CEC )

DGPS
Differential Global Positioning System

Hệ thống xác định toàn thế giới kiểu vi sai

DGT
Dirección General de Telecommunicaciones
( General Dirctorate of Telecommunications, Spain ) Tổng cục viễn thông, Tây Ban Nha

DIB
Directory Information Base (Series F, X)

Kho thông tin thư mục

DID
Direct Inward Dialling

Quay số vào trực tiếp, quay số vào thẳng

DIEL
Advisory Committee on Telecommunications for

Disabled and Elderly People ( UK )

ủy ban tư vấn về viễn thông cho người già và tàn tật ( Anh )

DILEP
Digital Line Engineering Program

Chương trình phong cách thiết kế kỹ thuật đường dây số

DILIC
Dual Inline Intergrated Circuit

Vi mạch mạch tổng hợp hai hàng chân cắm

DIN
Deutsches Institut fur Normung (German Standards Institute)

Viện tiêu chuẩn CHLB đức

DIP
Dual Inline Package

Vỏ vi mạch có hai hàng chân cắm

DIS
Draft International Standard

Tiêu chuẩn tóm tắt quốc tế

DIS
Digital Identification Signal (Series T)

Tín hiệu nhận dạng digital

DISC
Disconnect (Series G, Q, V, T, X)

Ngắt liên kết

DIT
Directory Information Tree (Series X)

Cây thông tin thư mục

DIV
Data-In-Voice (Series G)

Số liệu trong âm thoại

DKE Deutsche Elektrotechnische Komission im DIN und VDE ( German Electrotechnical Commision in DIN and VDE ) also Deutsches Institut fur Normung
( German Institute for Standardisation )

Viện tiêu chuẩn hóa CHLB đức

DLDX

DL
Distribution List (Series F, X)

Danh mục phân bổ

DLC
Digital Loop Carrier

Nhà khai thác mạng thuê bao số

DLC
Data-Link Control (Series G)

điều khiển và tinh chỉnh tuyến thông tin số liệu

DLC
Dynamic Load Control (Series G)

điều khiển và tinh chỉnh tải năng động

DLC
Sinalling-Data-Link-Connection-Order Signal (Series Q)

Tín hiệu “ Lệnh liên kết tuyến số liệu báo hiệu ”

DLCI
Data Link Connection Identifier (Series I, Q, V)

Phần tử nhận dạng liên kết tuyến số liệu

DLE
Data Link Escape (Series T)

Hủy bỏ ( thoát ) tuyến liên kết số liệu

DLL
Data Link Layer (Series X)

Lớp liên kết số liệu
dịch văn bản Anh Việt viễn thông

DLL
Digital Local Line (Series G)

đường dây nội hạt số

DLM
Dynamic Linear Models (Series E)

Các quy mô tuyến tính động

DLM
Signalling-Data-Link-Connection-Order Message (Series Q)

Tin báo “ Lệnh liên kết tuyến số liệu báo hiệu ”

DLPI
Data Link Provider Interface (ATM)

Giao diện nhà đáp ứng liên kết số liệu

DLS
Data Link Service (Series X)

Dịch Vụ Thương Mại liên kết số liệu

DLSAP
Data-Link-Service-Access Point (Series X)

điểm truy nhập dịch vụ liên kết số liệu

DLSDU
Data-Link-Service-Data-Unit (Series X)

Khối số liệu dịch vụ liên kết số liệu

DLT
Down-Loading Termination Procedure (Series T)

Thủ tục liên kết cuối tải xuống

DLU
Digital Line Unit

Khối đường dây số

DM
Delta Modulation

điều chế delta

DM
Disconnected Mode (HDLC)

Chế độ ngắt ( HDLC )

DM
Degraded Minutes (Series M, Q)

Các phút giảm cấp ( chất lượng )

DM
Document Manipulation Class (Series T)

Lớp thao tác văn bản

DMA
Deferred Maintenance Alarm (Series M)

Cảnh báo bảo trì theo ý muốn

DMA
Direct Memory Access

Truy nhập bộ nhớ trực tiếp

DMB
Dynamic Multipoint Bridging

Bắc cầu đa điểm cơ động

DMC
Desktop Multimedia Conferencing

Hội nghị đa phương tiện bằng máy tính để bàn

DMD
Directory Management Domain (Series F, X)

Miền quản trị thư mục

DME
Distributed Management Environment

Môi trường quản trị phân tán

DMOS
Degradation Mean Opinion Store (Series P)

Lưu trữ giám định giảm cấp trung bình

DMS
Digital Multiplex Switch

Chuyển mạch ghép kênh digital

DMUX
Demultiplexer (Series G)

Bộ giải điều chế

DN
Delivery Status Notification (Series T)

Thông báo trạng thái phân phát

DN
Directory Number (Series I)

Số thư mục

DNA
Digital Network Architecture

Cấu trúc mạng số

DNI
Digital Non-Interpolated (Series Q)

Không được ngoại suy theo kỹ thuật số

DNIC
Data Network Identification Code (X.121)

Mã nhận dạng mạng số liệu ( X121 )

DNIS
Dialled Number Identification Service

Dịch Vụ Thương Mại nhận dạng số gọi vừa quay tới

DNS
Domain Name Service

Dịch Vụ Thương Mại đạt tên miền

DNU
Digital Networking Unit

Thiết bị nối mạng số

DOD
Direct Outward Dialing

Quay số gọi ra trực tiếp

DOMSAT
Dosmetic Satellite

Vệ tinh trong nước

DOS
Disk Operating System

Hệ điều hành quản lý DOS ( đĩa )

DOV
Data-Over-Voice (Series G)

Số liệu qua âm thoại

DP
Decadic Pulsing (Series Q)

Tạo xung thập phân

DP
Dial Pulse (Series I)

Xung quay số

DP
Dot Pattern (Series T)

Mô hình chấm chấm

DPC
Destination Point Code (Series M, Q, X)

Mã điểm đích

DPCM
Differential Pulse-Code Modulation

điều xung mã vi sai

DPE
Document Protocol Element (Series T)

Môi trường giao thức văn bản

DPN
Digital Path Not Provided Signal (Series Q)

Tín hiệu “ đường truyền số không được phân phối ”

DPNSS
Digital Private Network Signalling System

Hệ thống báo hiệu mạng tư nhân digital

DPSK
Differential Phase-Shift Keying

điều chế dịch pha vi sai

DQDB
Distributed Queue Dual Bus

Bus kép xếp hàng kiểu phân bổ

DR
Demand Refresh Request Information (Series H)

Thông tin nhu yếu thay đổi nhu yếu

DR
Destination Reference (Series T)

Tham chiếu điểm đích

DR
Direct Routed (Series E)

được định tuyến trực tiếp

DR
Disconnect Request (Series Q)

Yêu cầu ngắt liên kết

DR TPDU
Discinnect Request TPDU (Series X)

TPDU nhu yếu ngắt liên kết

DRAM
Dynamic Random Access Memory

Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động

DRCS
Dynamically Redefinable Character Set (Series F, T)

Bộ ký tự hoàn toàn có thể xác lập lại một cách năng động

DRM
Demand Refresh Mode (Series H)

Chế độ thay đổi nhu yếu

DRN
Document Reference Number (Series T)

Số hướng dẫn văn bản

DRPE
Decimal Reference Publication Format (Series X)

định dạng ấn phẩm chuẩn thập phân

DRR
Demand Refresh Request (Series H)

Yêu cầu thay đổi nhu yếu

DRS
Digital Reference Sequence (Series G, Q)

Chuỗi chuẩn số

DS
Danske Standardiseringsrad (Standards Institution, Denmark)

Viện tiêu chuẩn, đan Mạch

DS
Digital Signal

Tín hiệu số

DS
Digital Section (Series G)

Phân đoạn số

DS
Document Storage (Series T)

Lưu trữ văn bản

DS-0
Digital Signal, Level 0

Tín hiệu số mức 0

DS-1
Digital Signal, Level 1

Tín hiệu số mức 1

DS-2
Digital Signal, Level 2

Tín hiệu số mức 2

DS-3
Digital Signal, Level 3

Tín hiệu số mức 3

DS3DLCP
Physical Layer Convergence Protocol

Giao thức quy tụ lớp vật lý

DSA
Directory Service Agent

Hãng dịch vụ danh bạ

DSA
Distributed Systems Architecture

Cấu trúc những mạng lưới hệ thống kiểu phân bổ

DSB
Double Sideband (AM)

đơn biên kép, hai đơn biên

DSE
Data Switching Equipment

Thiết bị chuyển mạch số liệu

DSE
Data Switching Exchange (Series D, X)

Tổng đài chuyển mạch tài liệu

DSE
Distributed Single Layer Embeded (testmethod) (Series X)

Gắn lớp đơn phân bổ ( chiêu thức đo thử )

DSG
Data Systems Group

Nhóm mạng lưới hệ thống số liệu

DSI
Detailed Spectrum Investigation (as conducted by CEPT/ERO)

Nghiên cứu tần phổ chi tiết cụ thể ( do CEPT / ERO thực thi )

DSI
Digital Speech Interpolation (Series E, G, I, Q)

Nội suy lời nói kỹ thuật số

DSI
Digit Sequence Integrity (Series I)

Tính toàn vẹn của chuỗi số

DSK
Downstream Keyer

Bộ phím luồng xuống

DSL
Digital Subscriber Line

đường dây thuê bao số

DSMA
Digital Sense Multiple Access

đa truy nhập tiềm năng digital

DSP
Digital Signal Processor

Bộ giải quyết và xử lý tín hiệu số

DSP
Directory System Protocol (Series X)

Giao thức của mạng lưới hệ thống thư mục

DSP
Domain Specific Part (Series I, X)

Phần đặc trưng miền

DSRR
Digital Short Range Radio

Vô tuyến digital cự ly ngắn

DSS
Digital Subscriber Signalling System (ISDN, B-ISDN)

Hệ thống báo hiệu digital của thuê bao

DSS
Digital Switched Service

Các dịch vụ chuyển mạch số

DSSC
Double-Sideband Suppressed Carrier

Sóng mang triệt hai đơn biên

DSSI
Digital Subscriber Signalling System No.1 (Series Q)

Hệ thống báo hiệu thuê bao số No. 1
dịch thuật viễn thông

DST-REF
Destination Reference (Series X)

Tham chiếu điểm đích

DSTE
Data Subscriber Terminal Equipment

Thiết bị đầu cuối của thuê bao số liệu

DSU
Digital Service Units

Các khối dịch vụ số

DSVD
Digital Simultaneous Voice and Data

Tiếng nói và số liệu digital đồng thời kiểu số

DSX
Digital Signal Cross-Connect

Kết nối chéo tín hiệu số

DT TPDU
Data TPDU (Series X)

TPDU số liệu

DTAM
Document Transfer And Manipulation (Series T)

Chuyển giao và thao tác văn bản

DTC
Digital Transmit Command (Series T)

Lệnh truyền dẫn digital

DTE
Data Terminal Equipment

Thiết bị đầu cuối số liệu

DTE
Defense Technology Enterprise

Doanh nghiệp công nghệ tiên tiến quốc phòng

DTI
Department of Trade and Industry (UK)

Bộ Thương mại và Công nghiệp Anh Quốc

DTL
Diode – Transistor Logic

Logic Diốt – Tranzito

DTLU
Digital Terminal Line Unit

Khối đầu cuối đường dây đầu cuối digital

DTMF
Dual Tone Multi Frequency

đa tần âm kép

DTP
Data Transfer Part (Series I)

Phần chuyển giao tài liệu

DTS
Digital Transmission System

Hệ thống truyền dẫn digital

DTS
Digital Test Sequence (Series P)

Chuỗi đo thử digital

DUA
Directory User Agent

đại lý người sử dụng danh bạ

DUP
Data User Part (Series Q, X)

Phần người sử dụng số liệu

DVB
Digital Video Broadcasting

Truyền hình tiếp thị số

DVM
Data over Voice Multiplexer

Số liệu trên bộ ghép kênh thoại

DVT
Digital Video Terminal

đầu cuối video số

DXE
Either a DTE or a DCE (Series X)

Hoặc một DTE hoặc một DCE

DXI
Data Exchange Interface (ATM, SMDS)

Giao diện tổng đài số liệu

[/restab]
[restab title=”EFGHIJKL”]

E
Essential (Series F, X)

Cốt yếu

EA
Evaluation Authority

Thẩm quyền nhìn nhận, cơ quan đánh giá và thẩm định

EA
Expedited Data Acknowledgement (Series X)

Báo nhận số liệu phát nhanh

EA
Extended Address Field Bit (Series Q)

Bit của trường địa chỉ lan rộng ra

EA TPDU
Expedited Acknowledge TPDU (Series X)

Báo nhận nhanh

EAD
Extended Addressing (Called) (Series T)

định địa chỉ lan rộng ra ( bị gọi )

EADAS
Engineering and Administrative Data Acquisition System

Hệ thống tiếp đón tài liệu quản trị và phong cách thiết kế

EAG
Extended Addressing (Calling) (Series T)

định địa chỉ lan rộng ra chủ gọi

EAROM
Electrically Alterable Read-Only Memory

Bộ nhớ đọc khả hiểu điện tử

EARS
Electro-Aucoustic Rating System (Series P)

Hệ thống phân loại âm điện

EBCDIC
Extended Binary Coded Decimal Interchange Code (Series D)

Mã trao đổi lan rộng ra của số thập phân

EBU
European Broadcasting Union

Liên minh Phát thanh Truyền hình châu Âu

EC
European Community

Cộng đồng Châu Âu

EC
Echo Cancellers (Series G)

Các bộ triệt tạp âm

EC
Equivalent Capacity (Series E)

Dung lượng tương tự

ECA
Emergency Changeover Acknowledgement

Báo nhận khẩn đổi ngược

ECBF
European Citizen’s Band Federation

Liên đoàn băng tần nghiệp dư Châu Âu

ECC
Error Correcting Code

Mã sửa sai

ECFRN
European Consultative Forum for Researching Networking

Diễn đàn tư vấn của châu Âu về nghiên cứu và điều tra tổ chức triển khai mạng

ECG
Elctro-cardiogram (Series V)

điện tâm đồ

ECH
Echo Cancellation (Series G)

Hủy vang, hủy tiếng vọng

ECHO
European Commission Host Organisation

Cơ quan chủ quản của ủy ban châu Âu

ECITC
European Committee for IT Testing and Certification

ủy ban châu Âu về thử nghiệm và cấp chứng từ công nghệ thông tin

ECL
Emitter – Coupled Logic

Vi mạch logic ghép cực góp

ECM
Emergency Changeover Order (Series Q)

Lệnh đổi chiều khẩn

ECMA
European Computer Manufactures Association

Thương Hội những đơn vị sản xuất máy tính châu Âu

ECO
Emergency Changeover Message (Series Q)

Thông báo đổi chiều khẩn

ECS
European Communication Satellite

Vệ tinh tiếp thị quảng cáo châu Âu

ECSA
Exchange Carriers Standards Asociation

Thương Hội tiêu chuẩn hóa những nhà khai thác điện thoại thông minh

ECT
Echo Cancellation Technique (Series V)

Kỹ thuật triệt tiếng vọng

ECTEL
The Association of the European Telecommunications

and Professional Electronics Industry

Thương Hội công nghiệp điện tử chuyên nghiệp và viễn thông châu
Âu

ECTRA
European Committee for Telecommunications Regulatory Affairs

ủy ban châu Âu về điều hành quản lý viễn thông

ECTS
Electronic Custom Telephone System

Hệ thống điện thoại cảm ứng Thêm vào giỏ hàng bằng điện tử

ECTS
Echo Canceller Testing System (Series M, O)

Hệ thống đo thử của bộ giảm tiếng vọng

ECTTC
European Committee for Telecommunication Testing
Certification

ủy ban châu Âu về đo kiểm và cấp chứng từ cho viễn thông

ECTUA
European Council of Telecommunications Users Association

Hội đồng những hiệp hội người mua viễn thông châu Âu

ED
Expedited Data (Series X)

Số liệu phát nhanh

ED TPDU
Expedited Data TPDU (Series X)

Dữ liệu chuyển phát nhanh

ED-TPDU-NR
ED-TPDU Number (Series X)

Số TPDU-ED

EDAC
Error Detection and Correction

Phát hiện và sửa sai

EDAPS
Electronic Data Processing

Xử lý số liệu điện tử

EDB
End Of Block

Cuối khối

EDC
Error Detecting Code

Mã phát hiện sai lỗi

EDCE
Error Detection and Correction Equiment

Thiết bị phát hiện và sửa sai

EDFA
Erbium Doped Fiber Amplifier

Bộ khuếch đại quang được kích thích bằng Erơi

EDGE
Electronic Data-Gathering Equiment

Thiết bị thu gom tài liệu bằng điện tử

EDH
Electronic Document Handling

Xử lý văn bản bằng điện tử

EDI
Electronic Data Interchange

Trao đổi số liệu điện tử

EDIFACT
Electronic Data Interchange

For Administration, Commerce, and Trade ( ANSI )

Trao đổi tài liệu điện tử về hành chính, thương mại và mậu dịch

EDN
Expedited Data Negotiation (Series X)

đàm phán tài liệu chuyển nhanh

EDP
Electronic Data Processing

Xử lý tài liệu điện tử

EDTV
Extended Definition Television

Truyền hình độ phân giải lan rộng ra

EEC
European Economic Community

Cộng đồng kinh tế tài chính châu Âu

EED
Emergency Escape Device

Thiết bị khắc phục sự cố khẩn cấp

EEE
Electrical, Electronic Electromechanique (partlist)

( Danh mục những cụm ) điện, điện tử và cơ điện

EEMA
European Electronic Mail Association

Thương Hội bưu chính điện tử châu Âu

EESS
Earth Exploration – Satellite Service

Thương Mại Dịch Vụ vệ tinh thám hiểm toàn cầu

EETDN
End-To-End Transit Delay Notification (Series T, X)

Thương lượng thời hạn trễ quá độ từ đầu cuối tới đầu cuối
dịch tài liệu viễn thông

EF
Elementary Function (Series I)

Chức năng cơ bản

EFdS
Error-Free Deciscond (Series X)

đề xi giây không lỗi

EFM
Eight To Fourteen Modulation

điều chế 8/14

EFS
End of Frame Sequence (LAN)

Cuối chuỗi xung ( LAN ), kết thúc dãy khung

EFS
Error-Free Seconds (Series Q, X)

Số giây khỗng lỗi

EFTA
European Free Trade Association

Thương Hội mậu dịch tự do châu Âu

EFTPOS
Electronic Funds Transfer Point Sale

điểm chuyển quỹ bán hàng bằng điện tử

EGC
Enhanced Group Call (Series F)

Cuộc gọi nhóm nâng cao

EGSM
Extended Global System for Mobile Communications

Hệ thống thông tin di động toàn thế giới lan rộng ra

EH
Exterbal Host (Series T)

Trạm chủ bên ngoài

EHF
Extremely High Frequency

Tần số cực cao

EI
Expansion Interface

Giao diện lan rộng ra

EI
Exchange Identification (Series V)

Nhận dạng tổng đài

EIA
Electronics Industry Association

Thương Hội công nghiệp điện tử

EID
End Point Identifier (Series I)

Bộ nhận dạng điểm cuối

EIR
Equipment Identity Register

Bộ ghi nhận dạng thiết bị

EIRP
Effective Isotropic Radiated Power

Công suất bức xạ đẳng hướng hiệu dụng

EISA
Extended Industry Standard Achitecture

Cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp lan rộng ra

EIT
Encoded Information Type (Series F, X)

Loại thông tin mã hóa

EIUF
European ISDN User Forum

Diễn đàn người dùng ISDN châu Âu

ELAN
Emulated Scan Line Description (Series T)

Mô tả đường quét lan rộng ra

ELOT
Hellenic Organisation for Standardisation (Greece)

Cơ quan tiêu chuẩn hóa Hellenic ( Hy Lạp )

ELR
Expected Maximum Transit Delay Local-To-Remote (Series X)

Thời gian trễ quá độ cực lớn dự kiến từ nội hạt tới trạm xa

ELT
Emergency-Load-Transfer Signal (Series X)

Tín hiệu chuyển tải khẩn cấp

EM-EW

EM
End Mark (Series T)

Dấu kết thúc

EM
End Of Medium (Series T)

Kết thúc môi trường tự nhiên ( chứa )

EMA
Enterprise Management Architecture

Cấu trúc quản trị doanh nghiệp

EMAG
ETSI MIS Advisory Group

Nhóm cố vấn ETSI MIS

EMC
Electromagnetic Compatibility

Tương thích điện từ

EMI
Electromagnetic Interference

Can nhiễu điện từ

EML
Element Management Layer (ATM)

Lớp quản trị thành phần

EMP
Electromagnetic Pulse

Xung điện từ

EMS
Extended Memory Specification

Yêu cầu kỹ thuật nhớ lan rộng ra

EMS
Element Management System (ATM)

Hệ thống quản trị thành phần

EMT
Elapsed Maintenance Time

Thời gian kết thúc bảo trì

EMTBG
Estimated Mean Time Between Failure

Thời gian trung bình ước đạt giữa hai lần sự cố

EN
Norme Européenne (European Standard)

Tiêu chuẩn châu Âu

ENG/OB
Electronic News Gathering/Outside Broadcast

Thu thập tin tức điện tử / phát tiếp thị ra

ENQ
Enquiry (Serie T)

Hỏi

ENS
Enterprise Network Services

Các dịch vụ mạng doanh nghiệp

ENSDU
Expedited Network-Service-Data-Unit (Series X)

Khối dữ liệu dịch vụ mạng chuyển nhanh

ENSO
ETSI National Standardisation Organisations (ETSI)

Các tổ chức triển khai tiêu chuẩn hóa vương quốc của ETSI

ENV
European pre-standard

Tiền tiêu chuẩn châu Âu

EOA
End Of Address (Series F)

Kết thúc địa chỉ

EOB
End Of Block Marker (Series H)

Kết thúc ghi lại

EOC
Embeded Operations Channel (Series G)

Kênh khai thác

EOC
End-Of-Cluster (Series H)

Kết thúc nhóm

EOC
End Of Contents

Hết nội dung

EOCS
End Office Connections Study (Series G)

Nghiên cứu những liên kết tổng đài đầu cuối

EOFB
End-Of-Fascimile Block (Series T)

Kết thúc khối Fax

EOP
End-Of-Procedures (Series T)

Kết thúc thủ tục

EOR
End Of Retransmission

Kết thúc phát lại

EOS
End-Of-Selection (Series U, X)

Kết thúc chọn

EOSR
End Of Status Request Signal (Series U)

Kết thúc tín hiệu nhu yếu trạng thái

EOT
End Of Transaction (Series U)

Kết thúc thanh toán giao dịch

EOT
End Of Transmission (Series T)

Kết thúc truyền dẫn

EOT
End Of TSDU Mark (Series X)

Kết thúc dấu ISDU

EOTC
European Organisation for Testing and Certification

Tổ chức đo kiểm và cấp chứng từ châu Âu

EP
Executive Process (Series I)

Quá trình thừa hành

EPHOS
European Procurement Handbook for Open Systems

( A European initiative to provide thành viên

State’s governmental offices with detailed

public procurement specifications for open systems )

Sách hướng dẫn tìm kiếm những mạng lưới hệ thống mở của châu Âu ( Một
sáng tạo độc đáo của châu Âu nhằm mục đích cung ứng những nhu yếu kỹ thuật về những mạng lưới hệ thống mở cho những cơ quan chính phủ nước nhà ) những nước thành viên .

EPIRB
Emergency Position Indicating Radio Beacons

Các đài cảnh báo nhắc nhở vô tuyến thông tư vị trí khẩn cấp

EPR
Earth Potential Rise (Series K)

Nâng cao thế năng đất

EPROM
Electrically Erasable Programable Read-Only Memory

PRM hoàn toàn có thể xóa bằng điện

ER
Essential Requirement(s)

Các nhu yếu thiết yếu

ER
Error (Series X)

Lỗi, sai

ER
Explicit Rate (ATM)

Tốc độ tường minh

ERC
European Radiocommunications Committee

ủy ban thông tin vô tuyến châu Âu

ERL
Expected Maximum Transit Delay Remote-To-Local (Series X)

Thời gian trễ tối đa dự kiễn – đầu xa tới nội hạt

ERMES
European Radio Messaging System

Hệ thống gửi tin vô tuyến Châu Âu

ERO
European Radiocommunications Office

Văn phòng thông tin vô tuyến Châu Âu

ERP
Ear Referece Point (Series P)

ERP
Effective Radiated Power

Công suất phát xạ hiệu dụng

ERP
Response For End Of Retransmission (Series T)

Trả lời cho việc kết thúc phát lại

ERT
Equivalent Random Traffic (Series E)

Lưu lượng ngẫu nhiên tương tự

ES
European Standard

Tiêu chuẩn Châu Âu

ES
Echo Suppressor (Series G)

Các bộ triệt tiếng vọng

ES
End Station (ATM)

Trạm đầu cuối

ES
Errored Seconds (Series M)

Các giây bị lỗi

ESA
European Space Agency

Hãng ngoài hành tinh châu Âu

ESB
European Standardisation Board

Ban Lãnh đạo tiêu chuẩn hóa Châu Âu

ESC
European Standardisation Council

Hội đồng tiêu chuẩn hóa châu Âu

ESC
Escape (Series I)

Thoát, xóa

ESD
European Satandards Database

Cơ sở tài liệu những tiêu chuẩn Châu Âu
dịch văn bản viễn thông

ESDI
Enhanced Small Device Interface

Giao diện dùng cho thiết bị nhỏ tính năng cao

ESF
Extended Superframe Format (Series O)

Khuôn dạng siêu khung lan rộng ra

ESI
End System Identifier (ATM, ISO)

Bộ nhận dạng mạng lưới hệ thống cuối ( ATM, ISO )

ESI
Equivalent Step-Index

Chỉ số bước tương tự

ESIG
European SMDS Interest Group

Nhóm cùng quyền lợi và nghĩa vụ SMDS Châu Âu

ESMR
Enhanced Specialised Mobile Radio

Vô tuyến di động chuyên sử dụng nâng cao

ESN
Equipment Serial Number

Số xê-ri thiết bị

ESO
European Standardisation Organisation

Tổ chức tiêu chuẩn hóa Châu Âu

ESP
Enhanced Service Provider

Nhà cung ứng dịch vụ nâng cao

ESPRIT
European Strategic Progamm for Research In Information
Technology

Chương trình kế hoạch Châu Âu về nghiên cứu và điều tra và tăng trưởng

ESS
Electronic Switching System

Hệ thống chuyển mạch điện tử

ESS
European Standardisation System

Hệ thống tiêu chuẩn hóa châu Âu

ESTS
Echo Suppressor Testing System (Series O)

Hệ thống thử nghiệm bộ triệt tiếng vọng

ESU
Exchange Signalling Unit (Series Q)

Khối báo hiệu của tổng đài

ET
Exchange Terminal (Series G)

đầu cuối tổng đài

ET
Exchange Termination (Series I, Q)

Kết cuối của tổng đài

ETACS
Extended Total Access System

Hệ thống truy nhập trọn vẹn lan rộng ra

ETB
End Of Transmission Block (Series T)

Kết thúc khối phát

ETCI
Electro-Technical Council of Ireland

ủy ban kỹ thuật điện tử Ireland

ETM
Eight To Ten Modulation

điều chế 8/10

ETNO
Association of European Public Telecomunications Network
Operators

Thương Hội những nhà khai thác mạng viễn thông công cộng châu Âu

ETO
European Telecommunications Office

Văn phòng viễn thông châu Âu

ETR
ETSI Technical Report

Báo cáo kỹ thuật của ETSI

ETR
Easy To Reach (Series E, Q)

Dễ đạt được

ETS
European Telecommunications Standard

Tiêu chuẩn viễn thông châu Âu

ETSA
European Telecommunications Services Association

Thương Hội những dịch vụ viễn thông Châu Âu

ETSI
European Telecommunications Standarda Institute

Viện tiêu chuẩn viễn thông Châu Âu

ETX
End Of Text (Series T)

Kết thúc văn bản

EU
European Union

Liên minh Châu Âu

EUM
Extended-Unsuccessful-Backward Set-up Information Message
Indication ( Series Q )

Chỉ thị tin báo lan rộng ra của thông tin được thiết lập thành công xuất sắc theo hướng ngược

EUREKA
European Research Co-operation Agency

Cơ quan hợp tác nghiên cứu và điều tra châu Âu

EURESCO
European Institute for Research

and Strategic Studies in Telecommunications

Viện châu Âu về điều tra và nghiên cứu khoa học và kế hoạch trong viễn thông

EUROBIT
European Association of Manufactures of Business

Machines and Data Processing Equipment
Thương Hội châu Âu của những nhà phân phối thiết bị văn phòng và xử lý số liệu

EUSIDIC
European Association of Information Services

Thương Hội châu Âu về những dịch vụ tin học

EUT
Equipment Under Test (Series O)

Thiết bị đang trong quy trình đo thử

EUTELSAT
European Telecommunications Satellite Organisation

Tổ chức vệ tinh viễn thông Châu Âu

EWOS
European Workshop for Open Systems

Hội thảo châu Âu về các hệ thống mở Châu Âu

EWP
ETSI Work Programme

Chương trình thao tác của ETSI

F

F
Final Bit (Series T)

Bít kết thúc

F
Flag (Series Q)

Cờ hiệu

F-Link
Fully Associated Link

Truyền liên kết trọn vẹn tích hợp

FACTS
Fully Automated Collect and Third-Number Service

Dỵch vụ số gọi thứ ba phải tính cước trọn vẹn tự động hóa

FAM
Forward-Address Message (Series Q)

Tin báo địa chỉ hướng thuận

FAS
Frame Alignment Sequence (T-1, E.1)

Chuỗi đồng chỉnh khung

FAS
Frame Alignment Signal (Series G, H, I, O)

Tín hiệu đồng chỉnh khung

FAW
Frame Alignment Word (Series H)

Từ đồng chỉnh khung

FC
Fault Condition (Series I)

Trạng thái hư hỏng

FC
Functional Components (Series I)

Các cấu kiện công dụng

FC
Feedback Control

điều khiển và tinh chỉnh hồi tiếp

FCC
Federal Communications Commission

ủy ban truyền thông online liên bang

FCC
Forward Control Channel

Kênh điều khiển và tinh chỉnh hướng đi

FCD
Facsimile Coded Data (Series T)

Số liệu mã hóa Fax

FCF
Facsimle Control Field (Series T)

Trường điều khiển fax

FCM
Signalling Traffic Flow Control Message (Series Q)

Tin báo điều khiển và tinh chỉnh luồng lưu lượng

FCS
Federation of Communications Services (UK)

Liên đoàn những dịch vụ thông tin ( Anh )

FCS
Frame Check Sequence (Series Q, T, V, X)

Chuỗi kiểm tra khung

FD
Frequency Distance

Cự ly theo tần số

FD
Frequency Diversity

Phân tập theo tần số

FDD
Frequency Division Duplex

Song công chia tần số

FDDI
Fibre Distributed Data Interface

Giao diện số liệu phân bổ theo cáp quang

FDM
Frequency Division Multiplex(ed)

Ghép kênh chia tần số

FDMA
Frequency Division Multiple Access

đa truy nhập chia tần số

FDMH
Fixed Daily Measurement Hour (Series E)

Giờ đo hàng ngày cố định và thắt chặt

FDMP
Fixed Daily Mesurement Period (Series E)

Chu kỳ đo hàng ngày cố định và thắt chặt

FDOS
Floppy Disk Operating System

Hệ thống điều hành quản lý bằng đĩa mềm

FDT
Formal Description Technique (Series X, Z)

Kỹ thuật diễn đạt hình thức

FE
Functional Element (Series G)

Môi trường công dụng

FE
Functional Entity (Series Q)

Thực thể công dụng

FEA
Functiona Entity Action (Series I, Q)

Hành vi của thực thể tính năng

FEBE
Far-End-Block-Error (Series G)

Lỗi khối đầu xa

FEC
Forward Error Correction

Sửa sai hướng đi

FEE
Far-End Error (Series M)

Lỗi ( sai ) đầu xa

FEI
Federation of the Electronics Industry (UK)

Liên đoàn công nghiệp điện tử ( Anh )

FERF
Far End Receive Failure (Series G)

Mất thu đầu xa

FEXT
Far-End Crosstalk (Series G, Q)

Xuyên âm đầu xa

FF
Form Feed (Series T, X)

đẩy giấy

FFR
Freeze Frame Request (Series H)

Yêu cầu khung đông lạnh

FFT
Fast Fourier Transform (Series P)

Biến đổi furie nhanh

FG
Functional Group (ATM)

Nhóm chức năng

FH
Failure Indication Information (Series G)

tin tức địa chỉ hư hỏng

FI
Format Identifier (Series V)

Phần tử nhận dạng khuôn

FIB
Forward Indicator Bit (Series Q)

Bít của bộ thông tư hướng thuận
dịch sách viễn thông

FIF
Facsimile Information Field (Series T)

Trường tin của Fax

FIFO
First In, First Out (Series E, P, X)

Vào trước, ra trước

FISU
Fill-in Signal Unit (Series Q)

Khối tín hiệu điền vào

FITE
Forward Interworking Telephone Event (Series Q)

Biến cố máy điện thoại thông minh cùng hoạt động giải trí ở hướng thuận

FITL
Fiber In The Loop

Cáp quang trong mạch thuê bao

FM
Frequency Modulation

điều tần

FM
Function Management

Quản lý tính năng

FM1
Frame Mode 1 (Series H)

Chế độ khung No. 1

FMEA
Fault Modes and Effect Analysis (Series E)

Phân tích những chính sách, những tác động ảnh hưởng và tính nghiêm trọng của sự cố

FMH
Function Management Header (SNA)

Tiêu đề ( mào đầu ) quản trị tính năng

FMVFT
Frequency Modulated Voice Frequency Telegraph (Series R)

điện báo tần số điện thoại thông minh điều tuần

FNPA
Foreign Numbering Plan Area

Vùng kế hoạch đánh số ngoại giao

FO
Fiber Optics

Cáp sợi quang

FOC
Factor Of Coorporation

Hệ số phối hợp hoạt động giải trí

FOI
End Of Input (Series F, T, U)

Kết thúc đầu vào

FOL
End-Of-Line (Series T)

Kết thúc đường dây

FOM
End-Of-Message (Series F, T, U)

Kết thúc tin báo

FOMS/FUSA
Frame Operations Management System/Frame User Switch
Access System

Hệ thống quản trị những hoạt động giải trí khung / Hệ thống truy nhập chuyển mạch thuê bao theo khung

FOT
Forward Transfer Signal (Series Q)

Tín hiệu chuyển theo hướng thuận

FPF
Facility Parameter Field (Series X)

Trường tham số tiện ích

FPLF
Field Programable Logic Family

Hệ vi mạch logic có thế lập trình khi sử dụng

FPLMTS
Future Public Land Mobile Telecommunication System

Hệ thống thông tin di động mặt đất công cộng trong tương lai

FR
Frame Relay

Chuyển tiếp khung

FR
Frame Reject (Series V)

Bác bỏ khung

FRAD
Frame Relay Access Device

Thiết bị truy nhập chuyển tiếp khung

FRBS
Frame Relay Bearer Service

Thương Mại Dịch Vụ mang của chuyển tiếp khung

FRC
Fault Reporting Centre (Series N)

Trung tâm thông tin sự cố

FRMR
Frame Reject (Series G, Q, X)

Bác bỏ khung

FRP
Field Repetition (Series H)

Lặp lại trường

FRS
Frame Relay Service

Dịch Vụ Thương Mại chuyển tiếp khung

FRS
Frame Relay Switch

Chuyển mạch của chuyển tiếp khung

FRS
Fundamental Reference System (Series P)

Hệ thống tham chiếu cơ bản

FS
Figure-Shift (Series S)

Dịch hình

FS
Further Study (Series X)

Nghiên cứu tiếp

FSG
The ETSI PSTN Full Steering Group

Nhóm chỉ huy hàng loạt việc làm PSTN của ETSI

FSK
Frequency Shift Keying

Khóa dịch tần, điều chế dịch tần

FSL
Flexible Service Logic

Logic dịch vụ linh động

FSM
Forward Set-up Message (Series Q)

Tin báo thiết lập hướng thuận

FSN
Forward Sequence Number (Series Q)

Số chuỗi theo hướng thuận

FSS
Fixed-Satellite Service

Dịch Vụ Thương Mại vệ tinh cố định và thắt chặt

FST
Field Start (Series H)

Khởi động trường

FTA
Fault Tree Analysis (Series E)

Phân tích cây sự cố

FTAM
File Transfer Access & Management

Truy nhập và quản trị chuyển tệp

FTB
Fade-To-Black

Chuyển dần sang đen

FTP
File Transfer Protocol

Giao thức chuyển tệp

FTTC
Fiber to the Curb

Cáp quang tới vỉa hè

FTTH
Fiber to the Home

Cáp quang tới nhà ở

FTW
Forward Travelling Wave

đèn sóng chạy

FUNI
Frame User-to-Network Interface (ATM)

Giao diện khách hàng-mạng của khung ( ATM )

FUR
Fast Update Request (Series H)

Yêu cầu update nhanh

FWS
Fixed Wireless Station

Trạm vô tuyến cố định và thắt chặt

FX
Foreign Exchange

Tổng đài quốc tế

FX
Fixed Station

Trạm cố định và thắt chặt

FXS
Foreign Exchange Station

Tổng đài quốc tế

FZA
Fernmeldetechnisches Zentralamt (Test laboratory, Austria)

Phòng đo thử ( áo )

G

G.Fr
Gold francs (Series D)

đồng France vàng

G/T
Gain-over-noise Temprature

Tăng ích trên nhiệt độ tạp âm

G3
Group 3

Nhóm 3 ( của ITU )

G3Fax
Group 3 Facsime Type (Series X)

Fax nhóm 3

GA
General Assembly (ETSI)

Hội nghị toàn thể ( ETSI )

GADS
Generic Advisory Diagnostic System

Hệ thống dự trù tư vấn chung

GAP
Groupe d’ Analyse(s) et Prognose(s)

Nhóm nghiên cứu và phân tích và dự báo

GAP
Generic Access Profiles

Các miêu tả truy nhập mục tiêu chung

GATT
Global Agreement on Tarrifs and Trade

Hiệp định toàn thế giới về thuế quan và thương mại

GBR
Green, Blue, Red

Xanh, lục, đỏ

GBSC
Group of Blocks Start Code (Series H)

Nhóm mã khởi động khối

GC
Global Control (Series I)

tinh chỉnh và điều khiển toàn cục

GCAC
Generic Connection Admission Control

điều khiển nhập liên kết chung

GCC
Generic Conference Control

điều khiển và tinh chỉnh hội nghị thích hợp chung

GCC
Graphic Character Composition (Series T)

Cấu trúc ký tự đồ họa

GCRA
Generic Cell Rate Algorithm

Thuật toán chung nhìn nhận ô

GDCI
General Data Communications Interface (Series V)

Giao diện truyền thông số liệu chung

GDP
Gross Domestic Product

Tổng sản phẩm trong nước

GES
Ground Earth Station (Series Q)

Trạm mặt đất trên đất liền

GF
Global Functions (Series I)

Các tính năng tổng lực

GFC
Generic Flow Control (ATM)

điều khiển và tinh chỉnh luồng thích hợp chung

GFI
General Format Identifier (X.25)

Phần tử nhận dạng khuôn dạng chung

GGCA
Geometric Graphics Content Architecture (Series T)

Kiến trúc hình học

GGMV
Group of blocks Global Motion Vector (Series H)

Nhóm những khối véc tơ di động toàn thế giới

GI
Group Identification (Series T)

Nhận dạng nhóm

GI
Group Identifier (Series T, V)

Phần tử nhận dạng nhóm

GIO
Generic Interface for Operations (SMDS)

Giao diện thích hợp chung cho khai thác ( SMDS )

GL
Group Length (Series v)

độ dài nhóm

GMDSS
Global Maritime Distress and Safety System

Hệ thống cứu nạn và bảo đảm an toàn hàng hải toàn thế giới
dịch tiếng Anh viễn thông

GMSC
Gateway Mobile Services Switching Centre

Tổng đài cổng những dịch vụ di động

GMT
Greenwich Mean Time (Series E, D, F)

Giờ quốc tế, giờ GMT

GN
Group Number (Series H)

Số hiệu nhóm

GND
Ground

đất, mát

GoS
Grade of Service

Cấp Giao hàng

GOSIP
Government Open Systems Interconnection Profile

Mô tả liên kết những mạng lưới hệ thống mở của chính phủ nước nhà

GPI
General Purpose Interface

Giao diện mục đích chung

GPS
Global Positioning System

Hệ thống xác định toàn thế giới

GR
Graphic Representation (Series Z)

Trình bầy đồ họa

GRA
Circuit Group Reset-acknowledgement Message (Series Q)

Tin báo giám sát nhóm mạch

GRM
Circuit Group Supervision Message (Series Q)

Tin báo tái xác lập nhóm mạch

GRQ
General Request Message (Series Q)

Tin báo nhu yếu chung

GRS
Circuit Group Reset Message (Series Q)

Tin báo tái xác lập nhóm mạch

GSA
GSM System Area

Vùng của mạng lưới hệ thống GSM

GSM
Special Mobile Group; and: The Pan-European Cellualar Digita
System

Nhóm đặc biệt quan trọng về di động và Hệ thống mạng tế bào số toàn châu
Âu

GSM
Global System for Mobile Communications

Hệ thống thông tin di động toàn thế giới

GSM
General forward Setup Information Message (Series Q)

Thông báo tin tức về xác lập hướng thuận chung

GSM MS
GSM Mobile Station

Trạm di động GSM

GSM PLMN
GSM Public Land Mobile Network

Mạng di động mặt đất công cộng GSM

GSO
Geostationary Orbit

Quỹ đạo địa tĩnh

GSS
Group Switching Subsystem

Hệ thống con chuyển mạch nhóm

GSTN
General Switched Telephone Network (Series G, V)

Mạng điện thoại cảm ứng chuyển mạch chung

GT
Given Token (Series T)

Trao thẻ bài

GT
Global Title (Series Q)

Tiêu đề toàn thế giới

GUI
Graphic User Interface

Giao diện người dùng đồ họa

H

H
Horizontal

đường chân trời, nằm ngang

H -O chan
HO Channel

Kênh 384 Kbit / s ( 6 kênh DSO của một mạch T1 )

H-channels
Các kênh H (thuộc PR1)

H10-chan
H10-channel

Kênh 1472 Kbit / s của Bắc Mỹ

H11-chan
H11-channel

Kênh 1536 Kbit / s của Bắc Mỹ

H12
H12

Kênh vận tốc sơ cấp 1920 Kbit / s của châu Âu

HAR
CENELEC Agreement for electrical cords and cables

Hiệp định về dây và cáp điện của CENELEC

HBA
Hardware Failure Oriented Group Blocking-
acknowledgement Message ( Series Q )

Tin báo nhận chặn nhóm khuynh hướng hư hỏng phần cứng

HBFG
Host Behavior Functional Group

Nhóm chức năng ứng xử của sever

HBUR
Hardware Failure Oriented Circuit Group Blocking and
Unblocking Receipt ( Series Q )

Chặn thu và không chặn thu nhóm mạch được khuynh hướng hư hỏng phần cứng

HBUS
Hardware Failure Oriented Circuit Group Blocking and
Unblocking Sending ( Series Q )

Chặn và không chặn gửi nhóm mạch được xu thế hư
hỏng phần cứng

HCM
High Capacity Multiplexing

Ghép kênh dung tích cao

HCSPR
Hundred Call Seconds Per Hour

Số giây một trăm cuộc gọi trong một giờ

HCV
High Capacity Voice

Thoại dung tích cao

HDB2
High Density Bipolar of order 2 (Series G)

Lượng cực tỷ lệ cao bậc 2

HDB3
High Density Bipolar of order 3 (Series O)

Lượng cực tỷ lệ cao bậc 3

HDLC
High-Level Data Link Control

điều khiển và tinh chỉnh tuyến liên kết số liệu mức cao

HDMS
High-Density Memory System

Hệ thống nhớ tỷ lệ cao

HDRC
Hypothetical Digital Reference Connection (Series E, I)

Kết nối số giả định chuẩn

HDSL
High-data-rate Digital Subscriber Line

đường dây thuê bao số vận tốc số liệu cao

HDT
Host Digital Terminal

đầu cuối sever kỹ thuật số

HDTM
Half-Duplex Transmission Module (X.25)

Modem truyền dẫn bán song công

HDTM
Half-Duplex Transmission Module (Series T)

Modun truyền dẫn bán song công

HDTV
High Definition Television

Tivi độ phân giải cao

HEC
Harder Error Control (ATM)

Sửa sai tiêu đề

HES
Home Electronics System(s)

( Các ) mạng lưới hệ thống điện tử gia dụng

HF
High Frequency

Tần số cao, cao tần

HFC
Hybrid Fiber/Coax

Cáp quang / đồng trục hỗn hợp

HFT
Hands-Free Telephone (Series P)

Máy điện thoại cảm ứng bỏ túi

HGR
Hardware Failure Oriented Group Blocking Message (Series
Q. )

Thông báo chặn nhóm vì hư hỏng phần cứng

HGU
Hardware Failure Oriented Group Unbloking Message
( Series Q )

Thông báo không chặn nhóm vì hư hỏng phần cứng

HIPERLAN
High Performance local area network

Mạng LAN chất lượng cao

HIPPI
High Performance Parallel Interface

Giao diện song song hiệu năng cao

HLC
High Level Committee of ITU

Hội đồng cấp cao của ITU

HLC
High Layer Compatility (Series E, I, Q, T)

Tương thích lớp cao

HLF
High Layer Function (Series I)

Chức năng lớp cao

HLL
High Level Language

Ngôn ngữ bậc cao

HLL
Half-Loop Loss (Series G)

Suy hao nửa vòng

HLR
Home Location Register

Bộ ĐK vị trí thường trú

HMA
High Memory Area

Vùng nhớ hạng sang

HMCG
Signalling Link Congestion (Series Q)

Tắc nghẽn tuyến báo hiệu

HMDC
Message Descrimination (Series Q)

Phân giải tin báo

HMDT
Message Distribution (Series Q)

Phân bố tin báo

HMRT
Message Routing (Series Q)

định tuyến tin báo

HMSO
Her Majesty’s Stationery Office (UK)

Tổng đài cố định và thắt chặt của nữ hoàng ( Anh )

HNPA
Home Numbering Plan Area

Vùng kế hoạch đánh số trong nước

HOSTID
Host Identifier

Phần tử nhận dạng sever

HP
High Pass (Series G)

( Bộ lọc ) thông cao

HPB
Character Postion Backward (Series T)

xác định ký tự hướng ngược

HPLMN
Home Public Land Mobile Network (Series D, Q)

Mạng di động mặt đất công cộng trong nước, thường trú

HPR
High Performance Routing

định tuyến hiệu năng cao

HPR
Character Postion Relative (Series I)

xác định ký tự quan hệ

HR
Hypothetical Reference (Series G)

Giả định chuẩn

HRC
Hypothetical Reference Circuit (Series G, H, P)

Mạch giả định chuẩn

HRDL
Hypothetical Reference Digital Link (Series G)

Tuyến số giả định chuẩn

HRDP
Hypothetical Reference Digital Path (Series G)

đường truyền số giả định chuẩn

HRDS
Hypothetical Reference Digital Section (Series G, M)

đoạn số giả định chuẩn

HRPF
Hexadecimal Reference Publication Format (Series X)

định dạng ấn phẩm giả định chuẩn
dịch thuật tiếng Anh viễn thông

HRX
Hypothetical Reference Connection (Series E, G, I, M)

Kết nối giả định chuẩn

HSD
High Speed Data (Series E)

Số liệu vận tốc cao

HSD
Honestly Significant Difference (Series P)

Sự chênh lệch thật đáng kể

HSLAN
High Speed LAN

Mạng LAN vận tốc cao

HSPSD
High-Speed Packet Switched Data

Số liệu chuyển mạch gói vận tốc cao

HSRC
Hypothetical Signalling Reference Connection (Series Q)

Kết nối báo hiệu giả định chuẩn

HSSI
High-Speed Serial Interface (ANSI)

Giao diện tiếp nối đuôi nhau vận tốc cao ( ANSI )

HT
Horizontal Tabulation (Series T, X)

Lập biểu ngang

HTML
Hypertext Markup Language

Ngôn ngữ ghi lại siêu văn bản

HTR
Hard-To-Reach (Series E, F, Q)

Khó đạt tới, khó vươn tới

HTTP
Hypertext Transfer Protocol (IETF)

Giao thức chuyển tải siêu văn bản

HUA
Hardware Failure Oriented Group Unblocking
Acknowledgement Message ( Series Q )

Tin báo nhận không chặn nhóm bị hỏng phần cứng

HVAC
Heating, Ventilation, and Air Conditioning

Sưởi ấm, quạt gió và điều hòa

IIM

I
Infrared

Ngoài đỏ, hồng ngoại

I
Information (Series G, Q, V, X)

tin tức

I-ETS
Interim European Telecommunications Standard

Tiêu chuẩn viễn thông châu Âu trong thời điểm tạm thời

I/C
Incoming (Series I)

Gọi đến

I/O
Input/Output

Vào / ra

I/O
Input/Output (Series F, X)

Vào / ra

IA
Incoming Access (Series X)

Truy nhập gọi đến

IA
International Alphabet (Series X)

Bảng chữ cái quốc tế

IA5
International Alphabet No.5 (Series Q, R, T, V)

Bảng vần âm quốc tế số 5

IAC
Initial Alignment Control (Series Q)

điều khiển và tinh chỉnh sắp xếp bắt đầu

IACC
Inter-aural Cross Correlation

Tương quan chéo giữa thính giác

IACK
Service Acknowledgement Signal (Series U)

Tín hiệu báo nhận dịch vụ

IACS
Integrated Access and Crossconnect System

Hệ thống tổng hợp truy nhập và nối chéo

IAEA
International Atomic Energy Agency (Series K)

Cơ quan nguồn năng lượng nguyên tử quốc tế

IAFIS
Integrated Automated Fingerprint Identification System

Hệ thống nhận dạng dấu vân tay tự động hóa tổng hợp

IAI
Initial Address Message With Additional Information (Series Q)

Tin báo địa chỉ bắt đầu với thông tin phụ

IAM
Initial Address Message (Series E, I, Q)

Tin báo địa chỉ đầu

IANA
Internet Address Naming Authority

Thẩm quyền đặt tên địa chỉ Internet

IARU
International Amateur Radio Union

Liên đoàn vô tuyến nghiệp dư quốc tế

IASG
Internetwork Address Sub-group

Phân nhóm địa chỉ liên mạng

IBC
Integrated Broadband Communication

tin tức băng rộng tổng hợp

IBN
Institut Belge de Normalisation (Standards Institute, Belgium)

Viện tiêu chuẩn của Bỉ

IBS
International Bussiness Service (An INTELSAT acronym)

Dịch Vụ Thương Mại quốc tế cho những doanh nghiệp ( từ viết tắt của
INTELSAT )

IC
Integrated Circuit

Vi mạch, mạch tích hợp

IC
Interlock Code (Series E, X)

Mã khóa liên động

IC
Interexchange Carrier

Hãng liên tổng đàI, công ty điện thoại cảm ứng đường dài

ICB
Incoming Calls Barred (Series X)

Các cuộc gọi đến bị chặn

ICC
Incoming Trunk Circuit (Series Q)

Mạch trung kế gọi đến

ICCB
Internet Control and Configuration Board

Ban thông số kỹ thuật và điều khiển và tinh chỉnh Internet

ICCM
Interworking By Call Control Mapping (Series X)

Cùng thao tác như ánh xạ điều khiển và tinh chỉnh cuộc gọi

ICD
International Code Designator (ISO)

Cơ quan soạn thảo về mã quốc tế

ICI
Intercarrier Interface (SMDS)

Giao diện giữa những nhà khai thác, giữa những hệ truyền dẫn ( SMDS )

ICMP
Internet Control Message Protocol

Giao thức tin báo tinh chỉnh và điều khiển Internet

ICN
International CUG Number (Series Q)

Số CUG quốc tế

ICP
Instituto das Communicacões des Portugal
( The Portuguese Institute of Communications ) Viện thông tin Bồ đào Nha

ICP
Internet Control Protocol

Giao thức điều khiển và tinh chỉnh Internet

ICR
Initial Cell Rate

Hệ số tế bào bắt đầu

ICS
Identification of Character Set (Series T)

Nhận dạng bộ ký tự

ICT
Information and Communication Technologies

Các công nghệ tiên tiến tin học và truyền thông online

ID
Identification

Nhận dạng

ID
Identity (Series Q, T)

Nhận dạng, nét để nhận dạng

IDA
Integrated Data Access or Intergrated Digital Access

Truy nhập số liệu tổng hợp hoặc Truy nhập digital tổng hợp

IDD
International Direct Dialling (Series E)

Quay số quốc tế trực tiếp

IDI
Initial Domain Identifier (ISO)

Phần tử nhận dạng miền bắt đầu ( ISO )

IDI
Initial Domain Identifier (Series I, X)

Phần tử nhận dạng miền khởi đầu

IDLC
Integrated Digital Loop Carrier (Telephony)

Hệ thống chuyển tải mạch thuê bao số tổng hợp ( điện thoại thông minh )

IDN
Intergrated Digital Network

Mạng số link

IDNX
Integrated Digital Network Exchange

Tổng đài của mạng số link

IDP
Internet Datagram Protocol

Giao thức gói số liệu Internet

IDP
Initial Domain Part (Series I, X)

Phần miền khởi đầu

IDS
Interworking Data Syntax (Series T)

Cú pháp số liệu thao tác

IDSE
International Data Switching Exchange (Series I, X)

Tổng đài chuyển số liệu quốc tế

IDTV
Improved Difinition Television

Truyền hình độ phân giải cao nâng cấp cải tiến

IDU
Interface Data Unit

Khối số liệu phối ghép

IE
Information Element (Series Q, T)

IEC
International Electrotechnical Commission

ủy ban kỹ thuật điện tử quốc tế

IEE
Institution of Electrical Engineers (UK)

Học viện kỹ sư điện ( Anh )

IEEE
Institute of Electrical and Electronic Engineers

Học viện kỹ sư điện và điện tử

IENGF
Instituto Elettrotecnico Nazionale Galileo Feraris (Italy)

Viện kỹ thuật điện vương quốc Galileo Feraris ( Italia )

IES
Information Exchange Services

Các dịch vụ trao đổi thông tin

IESG
Internet Engineering Steering Group

Nhóm điều hành quản lý kỹ thuật Internet

IETF
Internet Engineering Task Force

Lực lượng đặc trách kỹ thuật Internet

IEV
International Electrotechnical Vocabulary (Series P, S)

Từ điển kỹ thuật quốc tế

IFRB
International Frequency Registration Board

ủy ban ĐK tần số quốc tế

IFS
International Freephone Service (Series D)

Dịch Vụ Thương Mại điện thoại cảm ứng quốc tế

IFW
Inverted Frame Word (Series G)

Từ khung bị hoán vị

IGS
Identify Graphic Subrepertoire (Series T, X)

Nhận dạng siêu hạng mục đồ họa

IGT
Ispettorato Generale Delle Telecomunicazioni
( General Inspectorate of Telecommunications, Italy ) Tổng thanh tra viễn thông Italia

IIR
Infinite Impulse Response

cung ứng xung bất định

IIT
Integrated Information Transport

Chuyển tải thông tin tổng hợp

IJ
Identification of Justification (Series H)

Nhận dạng sự cân chỉnh
dịch tài liệu tiếng Anh viễn thông

ILD
Infection Laser Diode

điốt Laser kiểu phun

ILEC
Independent Local Exchange Carrier

Nhà tổng đài nội hạt độc lập

ILF
Infra Low Frequency

Tần số dưới mức thấp

ILIL
Input Longitudinal Interference Loss (Series G, O)

Tổn hao đầu vào do can nhiễu theo kinh tuyến

IM
Intensity Modulation

điều chế theo tỷ lệ

IM
Interpersonal Messaging (Series X)

Xử lý tin báo giữa các cá nhân

IMA
Input Message Acknowledgement (Series F, U)

Báo nhận tin báo đầu vào

IMC
International Maintenance Centre (Series E)

Trung tâm bảo trì quốc tế

IMCC
ISDN Management and Co-ordinating Committee

ủy ban quản trị và phối hợp ISDN

IMD
Inter Modulation Distortion

Méo giữa những lần điều chế

IMDTC
International Multiple Destination Television Connection (Series
N )

Kết nối truyền hình quốc tế

IMEI
International Mobile Equipment Identity (Series Q)

Nhận dạng phân biệt thiết bị thiết bị di động quốc tế

IMF
International Monetary Fund (Series D)

Quỹ tiền tệ quốc tế

IMQ
Instituto Italiano del Marchio de Qualitá (Italy)

Viện quản trị chất lượng ( Italia )

IMSI
International Mobile Station Identity (Series E, Q)

Nhận dạng ( phân biệt ) trạm di động quốc tế

IMT
International Mobile Telecommunications

tin tức di động quốc tế

IMTC
International Multimedia Conferencing Consortium

Consortium về hội nghị multimedia quốc tế

IMTS
Improved Mobile Telephone Service

Thương Mại Dịch Vụ điện thoại di động tăng cường

IMUX
Inverse Multiplexer

Bộ ghép kênh nghịch đảo

INIW

IN
Intelligent Network

Mạng mưu trí

INA
Integrated Network Access

Truy nhập mạng link

INA
Information Networking Architecture

Kiến trúc nối mạng thông tin

INF
Information Message (Series Q)

Tin báo “ thông tin ”

INFO
Information Element Defined at the user network interface (Series
G )

Môi trường thông tin được xác lập tại giao diện người dùng

INFORMS
Intergrated Forcasting Management System

Hệ thống quản trị dự báo link

INIC
ISDN Network Identification Code (Series E, X)

Mã nhận dạng mạng ISDN

INMARSAT
International Marine Satellite Organisation

Tổ chức vệ tinh hàng hải quốc tế

INMS
Integrated Network Management System

Hệ thống quản trị mạng tổng hợp

INR
Information Request Message (Series Q)

Tin báo nhu yếu “ thông tin ”

INREFS
Integrated Reference System

Hệ thống chuẩn link

INTELSAT
International Telecommunications Satellite Organisation

Tổ chức vệ tinh thông tin quốc tế

INTUG
International Telecommunications User Group

Nhóm người dùng viễn thông quốc tế

IOC
Inter Office Channel

Kênh bên trong tổng đài, kênh nội bộ tổng đài

IOC
Integrated Optical Circuit

Mạch quang link

IOC
Index Of Cooperation (Series T)

Chỉ số hợp tác

IODC
International Operator Direct Calling (Series E)

Gọi trực tiếp công ty khai thác quốc tế

IOP
Interoperability

Khả năng thay thế sửa chữa lẫn nhau, năng lực tương tác

IP
Integrated Peripheral

Thiết bị ngoại vi tổng hợp

IP
Intelligent Peripheral (AIN)

Thiết bị ngoại vi mưu trí ( AIN )

IP
Internet Protocol

Giao thức Internet

IP
Interpersonal (Series F, T, X)

Giữa những cá thể

IPA
Interworking by Port Access (Series X)

Cùng thao tác nhờ truy nhập cổng

IPBX
Internationa PBX (Series G)

PBX quốc tế

IPC
Interprocess Communications

Truyền thông giữa những quy trình

IPE
In-band Parameter Exchange (Series I, V)

Trao đổi tham số trong băng

IPM
Intraframe diction Mode (Series H)

Phương thức dự báo nội khung

IPM
Interpersonal Messaging (Series D, I, F, T, X)

Xử lý tin báo giữa những cá thể

IPM-UA
Interpersional Messaging User Agent (Series T)

Xử lý tin báo giữa những cá thể – Tác nhân người dùng

IPMAS
Interpersonal Messaging Abstract (Series T)

Tóm tắt giải quyết và xử lý tin báo giữa những cá thể

IPME
Interpersonal Messaging Enviroment (Series T)

Môi trường giải quyết và xử lý tin báo giữa những cá thể

IPMS
Interpersonal Messaging Service (Series U)

Dịch Vụ Thương Mại giải quyết và xử lý tin báo giữa những cá thể

IPMS
Interpersonal Messaging System (Series F, T, X)

Hệ thống giải quyết và xử lý tin báo giữa những cá thể

IPMS UA
Interpersonal Messaging System Message Store (Series X)

Lưu trữ tin báo của mạng lưới hệ thống IMPS

IPN
Interpersonal Notification (Series T)

Thông báo giữa những cá thể

IPNS
ISDN PBX Networking Specification

Yêu cầu kỹ thuật nối mạng của PBX ISDN

IPNS Forum
A body committed to accelerate the development of the

QSIG standard by providing co-ordinated input to ECMA

Một cơ quan được phó thác thực thi sự tăng trưởng tiêu chuẩn
QSIG qua cung ứng những nguồn vào phối hợp tới ECMA

IPP
Interrupted Poission Process (Series E)

Quá trình Poisson ngắt

IPP
International Phototelegraph Position (Series E, F)

xác định điện báo ảnh quốc tế

IPQ
Instituto Portugus da Qualidade

Viện chất lượng Bồ đào Nha

IPR
Intellectual Property Rights

Các quyền sở hữu trí tuệ

IPS
Instructions per Second

Số lệnh trong một giây

IPX
Internetwork Packet Exchange

Tổng đài gói mạng quốc tế ( Internetwork )

IRAS
Internet Routing and Access Service

Thương Mại Dịch Vụ định tuyến truy nhập và Internet

IRE
Institute of Radio Engineers (Series H)

Viện kỹ sư vô tuyến

IRP
Independent Routing Processor

Bộ giải quyết và xử lý định tuyến độc lập

IRQ
Internet Request

Yêu cầu ngắt

IRQ
Interworking Service Request Identifier (Series U)

Phần tử nhận dạng nhu yếu dịch vụ cùng làm

IRS
Intermediate Reference System (Series P)

Hệ thống chuẩn trung gian

IRSG
Internet Research Steering Group

Nhóm điều hành quản lý điều tra và nghiên cứu Internet

IRTF
Internet Research Task Force

Lực lượng đặc trách nghiên cứu và điều tra Internet

IRV
International Reference Version (Series T)

Phiên bản chuẩn quốc tế

IS
Information Systems

Các mạng lưới hệ thống thông tin

IS
Interim Standard (ISO)

Tiêu chuẩn trong thời điểm tạm thời ( ISO )

IS
Intermediate System (ETSI TC BT)

Hệ thống trung gian ( ETSI TC BT )

IS (US)
Information Separator Two (Unit Separator) (Series T)

Dấu phân làn thông tin 2 ( Phân cách khối )

IS-PBX
Integrated Services Private Branch Exchange
Tổng đài nhánh cơ quan thuộc những dịch vụ link, PBX tổng hợp những dịch vụ

IS1 (US)
Information Separator One (Unit Separator) (Series T)

Dấu phân làn thông tin 1 ( Phân cách khối )

IS3 (US)
Information Separator Three (Unit Separator) (Series T)

Dấu phân làn thông tin 3 ( Phân cách khối )

IS4 (US)
Information Separator Four (Unit Separator) (Series T)

Dấu ngăn cách thông tin 4 ( Phân cách khối )

ISA
Industry Standard Architecture

Cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp

ISC
International Switching Centre

Trung tâm chuyển mạch quốc tế

ISCC
International Service Coordination Centre (Series M)

Trung tâm phối hợp dịch vụ quốc tế
dịch văn bản tiếng  Anh viễn thông

ISD
International Subscriber Dialing

Quay số thuê bao quốc tế

ISDE
International Data Switching Exchange (Series X)

Tổng đài chuyển số liệu quốc tế

ISDN
Integrated Services Digital Network

Mạng số link đa dịch vụ, Mạng số tổng hợp những dịch vụ

ISDN PRM
ISDN Protocol Reference Model (Series I)

Mô hình chuẩn của giao thức ISDN

ISDN-SN
ISDN Subscriber Number (Series I)

Số máy thuê bao ISDN

ISDN-UP
ISDN User Part (Series Q)

Phần người dùng ISDN, phần khách hàng ISDN

ISET
In-Station-Echo Canceller Tester (Series M)

Bộ đo thử triệt tiếng vọng tại trạm

ISET
In-Station Echo Canceller Test Equipment (Series O)

Thiết bị đo thử bộ triệt vang tại trạm

ISL
Inter-Satellite Link (Series G)

Tuyến liên kết giữa những vệ tinh

ISM
ISDN Standards Management

Quản lý tiêu chuẩn ISDN

ISMC
International Switching Maintenance Centre (Series M)

Trung tâm bảo trì tổng đài quốc tế

ISN
Information System Network

Mạng của những hệ tin học

ISO
International Organisation for Standardisation

Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế

ISO
International Standard Organisation (Series Q)

Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế

ISOC
Internet Society

Thương Hội Internet

ISP
Internet Service Provider

Nhà cung ứng dịch vụ Internet

ISP
Interactive Session Protocol (Series T)

Giao thức phiên tương tác

ISP
Intermediate Service Part (Series Q)

Phần dịch vụ trung gian

ISP
International Signalling Point (Series Q)

điểm báo hiệu quốc tế

ISPC
International Signalling Point Code (Series M, Q)

Mã điểm báo hiệu quốc tế

ISPC
International Sound-Programme Centre (Series D, M)

Trung tâm chương trình âm thanh quốc tế

ISPT
Instituto Superiore delle Poste e delle Telecomunicazioni
( Superior Institute for Posts and Telecommunications, Italy ) Học viện Bưu chính và Viễn thông hạng sang của Italia

ISTC
International Satellite Transmission Cen tre (Series N)

Trung tâm truyền dẫn vệ tinh quốc tế

ISTC
International Switching and Testing Centre (Series R)

Trung tâm đo thử và chuyển mạch quốc tế

ISU
Initial Signal Unit (Series Q)

Khối tín hiệu đầu

ISU
Instrument Signalling Unit (Series Q)

Khối báo hiệu công cụ

ISUP
ISDN User Part (Series E, I)

ISV
Independent Software Vendor

Hãng sản xuất ứng dụng độc lập

IT
Information Technology

Công nghệ thông tin

IT
Internetwork Termination (Series I)

Kết cuối liên mạng

IT & T
Information Technology and Telecommunications

Công nghệ thông tin và viễn thông

ITA
International Telegraph Alphabet

Bảng vần âm điện báo quốc tế

ITA2
International Telegraph Alphabet No.2 (Series R, S, T, U, V)

Bảng vần âm điện báo quốc tế thứ 2

ITAG
Interoperability Test Activity Group (part of IMTC)

Nhóm hoạt động giải trí thử nghiệm năng lực phối hợp hoạt động giải trí

( thuộc IMTC )

ITC
International Teletraffic Congress

Hội nghị quốc tế về lưu thông cự ly xa

ITC
Independent Television Commission

ủy ban truyền hình độc lập

ITC
International Television Centre (Series M, N)

Trung tâm truyền hình quốc tế

ITC
International Transit Centre (Series G)

Trung tâm quá giang quốc tế

ITD
Input Transaction accepted for Delivery (Series U)

Giao dịch nguồn vào được gật đầu dễ phân phát

ITMC
International Transmission Maintenance Centre (Series M)

Trung tâm bảo trì truyền dẫn quốc tế

ITN
Independent Telecommunication Network

Mạng viễn thông độc lập

ITPC
International Television-Programme Centre (Series D)

Trung tâm chương trình truyền hình quốc tế

ITS
Insertion Test Signal (Series N)

Tín hiệu đo xen vào

ITS
International Teleproduction Society

Thương Hội mẫu sản phẩm truyền hình quốc tế

ITSC
Interregional Telecommunications Standard Conference

Hội nghị về tiêu chuẩn viễn thông liên khu vực

ITSTC
Information Technology Steering Committee

ủy ban quản lý công nghệ thông tin

ITU
International Telecommunications Union

Liên minh viễn thông quốc tế

ITUSA
Information Technology Users’ Standards Association

Thương Hội tiêu chuẩn hóa của người mua công nghệ thông tin

IUT
Implementation Under Test (Series X)

Thực hiện khi đang đo thử

IVC
International Videoconference Centre (Series N)

Trung tâm hội nghị truyền hình quốc tế

IVDM
Integrated Voice Data Multiplexer

Bộ ghép kênh tổng hợp thoại – số liệu

IVDT
Integrated Voice and Data Terminal

đầu cuối tổng hợp số liệu và thoại

IVN
Intervening Network (ETSI TC BT)

Mạng xen kẽ ( ETSI TC BT )

IVR
Interactive Voice Response

cung ứng âm thoại tương tác

IVS
Interactive Video Service

Thương Mại Dịch Vụ video tương tác

IWF
Interworking Function (Series E, I, Q, X)

Chức năng cùng thao tác

IWU Interworking Unit ( ETSI TC BT )

Bộ phối hợp hoạt động giải trí ( ETSI TC BT )

J

J
Justification (Series H)

Sự chỉnh sửa

JCG
Joint Co-ordination Group CEN/CENELEC/ETSI (ETSI)

Nhóm phối hợp chung CEN / CENELEC / ETSI ( ETSI )

JEEC
Joint ECMA ETSI Programme Committee (ETSI)

ủy ban chương trình về ECMA ETSI ( ETSI )

JF
Junction Frequency

Tần số tiếp giáp

JFY
Justify (Series T)

Căn chỉnh

JLR
Junction Loudness Rating (Series P)

Công suất vang tiếp giáp

JPEG
Joint Photographic Experts Group (ISO)

Nhóm phối hợp những chuyên viên đồ họa

JPG
Joint Presidents Group (CEN/CANELEC/ETSI)

Nhóm đồng quản trị ( CEN / CANELEC / ETSI )

JRTIC
Joint Radiophone Technical Interfaces Group

Nhóm phối hợp về những giao diện kỹ thuật điện thoại thông minh vô tuyến

JTC
Joint Technical Committee (EBU/ETSI and ISO/IEC)

ủy ban phối hợp về kỹ thuật ( EBU / ETSI and ISO / IEC )

JTCG
Joint Technical Co-ordination Group

Nhóm phối hợp về phối hợp kỹ thuật

JTM
Job Transfer and Management

Công việc chuyển giao và quản trị

JTM
Job Transfer and Manipulation (Series X)

Chuyển giao và thao tác việc làm

K

KỌMA
N.V. tot Keuring van Ọlectrotechnische Materialen

( Registered Quality Body, The Netherlands )

Cơ quan quản trị chất lượng đã được ĐK – Hà Lan

KMỤ
Ụnterim Link Management Ụnterface

Giao diện quản trị liên kết trung gian

KTỤLA
Development Centre for Telecommunications (Greece)

Trung tâm tăng trưởng viễn thông ( Hy Lạp )

KTL
Kingston Telecommunications Laboratories (ỰK)

Các phòng thí nghiệm viễn thông Kingston ( Anh )

KTS
Key Telephone System

Hệ thống điện thoại cảm ứng ấn nút

L

L1
Level 1(Series Q)

Mức 1

LA
Link Acknowledgement (Series V)

Báo nhận tuyến liên kết

LADS
Local Area Data Service

Thương Mại Dịch Vụ số liệu cục bộ

LAI
Location Area Identification or Identity

Nhận dạng khu vực cục bộ
dịch tiếng Anh Việt viễn thông

LAMs
Line Adaptor Modules

Các mô-đun tương hợp đường dây

LAN
Local Area Network

Mạng cục bộ, mạng LAN

LANE
LAN Emulation

Mô phỏng LAN

LANS
Local Area Network Services

Các dịch vụ mạng LAN

LAP
Link Access Procedure (X.25)

Thủ tục truy nhập đường thông ( X. 25 )

LAPB
Link Access Produre – Balanced (Series Q, X)

Thủ tục truy nhập tuyến liên kết – cân đối

LAPB
Link Access Protocol – Balanced (Series Q, T)

Giao thức truy nhập tuyến liên kết – cân đối

LAPD
Link Access Procedure for the D-channel (ISDN)

Thủ tục truy nhập tuyến so với kênh D ( ISDN )

LAPF
Link Access Procedure to Frame Mode Bearer Services (FR,
ISDN )

Thủ tục truy nhập đường thông đến những dịch vụ chuyển tải kiểu khung ( FR, ISDN )

LAPM
Link Access Procedure for Modems (V.42)

Thủ tục truy nhập đường thông so với những modem ( V. 42 )

LAPX
Link Access Procedure half-duplex (X.32)

Thủ tục truy nhập đường thông bán song công ( X. 32 )

LASS
Local Area Signalling Services

Các dịch vụ báo hiệu cục bộ

LAT
Local Area Transport

Chuyển tải vùng cục bộ

LATA
Local Access and Transport Area

Truy nhập cục bộ và khu vực truyền tải

LC
Local Control (Series I)

điều khiển và tinh chỉnh tại chỗ

LC
Logical Channel (Series X)

Kênh logic

LCD
Liquid Crystal Display

Hiển thị bằng tinh thể lỏng

LCIE
Laboratoire Central des Industries Electriques (Central

Laboratory for Electrical Industries, France )

Phòng thí nghiệm TT của những công nghiệp điện lực, Pháp

LCL
Longitudinal Conversion Ratio (Series G)

Hệ số quy đổi theo chiều dọc

LCM
Line Concentrator Module

Mô-đun bộ tập trung chuyên sâu đường dây

LCN
Local Communication Network

Mạng truyền thông online cục bộ / nội hạt

LCN
Logical Channel Number (X.25)

Số kênh logic ( X. 25 )

LCRRIS
Loop Cable Record Inventory System

Hệ thống kiểm hồ sơ cáp vòng

LCS
Line Conditioning Signals (Series T)

Các tín hiệu quyết định hành động đường dây

LCTL
Longitudinal Conversion Transfer Loss (Series G, K, O, Q)

Suy hao quy đổi theo chiều dọc

LD
Loop Disconnect

Ngắt mạch vòng thuê bao

LD
Link Disconnect (Series V)

Ngắt liên kết tuyến

LDDI
Local Distributed Data Interface (ANSI)

Giao diện số liệu phân bổ cục bộ

LDE
Length Exceeded Indication (Series U)

Chỉ thị vượt quá độ dài

LDN
Listed Directory Number

Số danh bạ liệt kê

LE
Local Exchange

Tổng đài nội hạt / Tổng đài cục bộ

LE
Listenner Echo Loss (Series G)

Suy hao tiếng vang người nghe

LEC
Light Energy Converter

Bộ biến hóa nguồn năng lượng ánh sáng

LEC
Local Exchange Carrier (Company)

Hãng ( công ty ) tổng đài nội hạt

LEC
LAN Emulation Client Identifier

Khách hàng mô phỏng LAN

LECIO
LAN Emulation Client Identifier

Phần tử nhận dạng người mua mô phỏng LAN

LECS
LAN Emulation Configuration Server

Server thông số kỹ thuật mô phỏng LAN

LED
Light Emitting Diode

điốt phát quang

LEO
Low Earth Orbit

Quỹ đạo ( vệ tinh ) thấp

LEOS
Low Earth Orbit Satellites

Các vệ tinh quỹ đạo thấp

LES
LAN Emulation Server

Server mô phỏng LAN

LF
Low Frequency

Tần số thấp

LFA
Loss of Frame Alignment (Series G)

Suy hao đồng chỉnh khung

LFACS
Loop Facilities Assignment and Control System

Hệ thống điều khiển và tinh chỉnh và gán những phương tiện đi lại đấu vòng

LFC
Local Functional Capabilities (Series I)

Các năng lực hoạt động giải trí cục bộ

LFR
Less Favoured Region

Vùng ít được ưu thích

LGN
Logical Group Node

Nút nhóm logic

LH
Line Hunting (Series I)

Săn tìm đường dây

LH
Local Host (Series T)

Máy chủ cục bộ

LI
Length Indicator

Bộ chỉ thị độ dài

LIDB
Line Information Database (ISDN)

Cơ sở tài liệu thông tin của đường dây ( ISDN )

LIFO
Last-In-First-Out

Vào sau ra trước, vào sau cuối ra đầu

LIJP
Leaf Initiated Joint Parameter

Tham số chung khởi tạo lá

LIL
Longitudinal Impedance Ratio (Series G)

Hệ số khung theo chiều dọc

LLC
Local Link Control

tinh chỉnh và điều khiển tuyến liên kết nội hạt

LLC
Logical Link Control (Series G)

điều khiển và tinh chỉnh liên kết logic

LLC
Low Layer Compability (Series I, Q, T, V)

Tương thích lớp thấp

LLF
Low Layer Function (Series I)

Chức năng lớp thấp

LLI
Logical Link Identifier (Series Q, V)

Phần tử nhận dạng liên kết logic

LLSC
Link Set Control (Series Q)

điều khiển và tinh chỉnh thiết lập tuyến

LMD
Line Mode Data (Series H)

Số liệu của chính sách đường dây

LMDS
Local Multipoint Distribution System

Hệ thống phân bổ đa điểm cục bộ

LME
Layer Management Entity (Series Q)

Thực thể quản trị lớp

LMI
Local Management Interface

 

Giao diện quản trị cục bộ

LMOS
Loop Maintenance Operations System

Hệ thống khai thác bảo trì

LMSI
Layer Management Service Interface (Series Q)

Giao diện dịch vụ quản trị lớp

LMSS
Land Mobile Satellite Service

Thương Mại Dịch Vụ vệ tinh di động mặt đất

LN
Link attention (Series V)

Suy hao tuyến

LNA
Low-Noise Amplifier

Bộ khuếch đại tạp âm thấp

LNA
Link attentiong Acknowledgement (Series V)

Báo nhận suy hao tuyến

LNN1
LANE NNI

Giao diện NN của LANE

LOC
Loss Of Cell Delineation (ATM)

Mất diễn đạt ô

LOF
Loss Of Frame (ATM)

Mất khung

LOI
Listening Opinion Index (Series P)

Chỉ số giám định nghe

LOL
Longitudinal Output Voltage (Series G)

điện áp ra theo chiều dọc

LOMS
Loop Assignment Center Operations Management System

Hệ thống quản trị khai thác của Trung tâm Phân chia mạch vòng

LOP
Loss Of Pointer (ATM)

Mất con trỏ

LOS
Line-Of-Sight

Tầm nhìn thẳng

LOS
Line-Out-Of-Service Signal (Series Q)

Tín hiệu “ đường dây mất dịch vụ ”

LOS
Loss Of Signal (ATM)

Mất tín hiệu

LP
Linaerly Polarized

Phân cực tuyến tính

LP
Low Pass (Series G)

Thông thấp

LPC
Linear Predictive Coding

Mã hóa dự báo tuyến tính

LPD
Low Power Device

Thiết bị hiệu suất thấp
dịch thuật  Anh Việt viễn thông

LPF
Low Pass Filter (ATM)

Bộ lọc thông thấp

LPIE
Loop Plant Iprovement Evaluator

Bộ nhìn nhận sự cải tổ thiết bị mạch vòng

LPTV
Low Power TV

Truyền hình hiệu suất thấp

LR
Link Request (Series V)

Yêu cầu tuyến liên kết

LR
Loundness Rating (Series G, P)

Công suất vang

LRC
Longitudinal Time Code

Mã thời hạn theo chiều dọc

LRE
Low Rate Encoding (Series G, I, P, Q)

Mã hóa vận tốc thấp

LRGP
Loundness Rating Guard Ring Postion (Series P)

xác định vòng bảo vệ hiệu suất vang

LS
Letter-Shift (Series S)

Dịch chữ

LS
Line Syne (Series H)

đồng nhất đường dây

LSAC
Signalling Link Activity Control (Series Q)

điều khiển và tinh chỉnh kích hoạt tuyến báo hiệu

LSAP
Link Service Access Point (ATM)

điểm truy nhập dịch vụ tuyến

LSB
Least Significant Bit

Bit có trọng số bé nhất ( thấp nhất )

LSB
Lower Sideband

đơn biên dưới

LSC
Line Signalling Channel (Series Q)

Kênh báo hiệu đường dây

LSC
Link State Control (Series Q)

điều khiển và tinh chỉnh trạng thái tuyến liên kết

LSDA
Signalling Data Link Allocation (Series Q)

Phân bố tuyến số liệu báo hiệu

LSI
Large Scale Integration

Tích hợp có độ tập trung chuyên sâu cao, tỷ lệ cao

LSK
Line Skip (Series H)

Sự nhảy đường dây

LSL
Link Support Layer

Lớp trợ giúp đường thông

LSLA
Signalling Link Activation (Series Q)

Kích hoạt tuyến báo hiệu

LSLD
Signalling Link Deactivation (Series Q)

Bỏ kích hoạt tuyến báo hiệu

LSLR
Signalling Link Restoration (Series Q)

Phục hồi tuyến báo hiệu

LSM
Line Service Marking (Series I)

lưu lại dịch vụ đường dây

LSPSD
Low-Speed Packet Switched Data

Số liệu chuyển mạch gói vận tốc thấp

LSR
Leaf Setup Request (ATM)

Yêu cầu thiết lập nút lá

LSSU
Link Status Signal Units (Series Q)

Các khối tín hiệu của trạng thái tuyến

LST
Line Start (Series H)

Bắt đầu dòng

LST
Loundspeaking Telephone (Series P)

Máy điện thoại thông minh có loa nghe

LSTA
Signalling Terminal Allocation (Series Q)

Phân bố đầu cuối báo hiệu

LSTR
Listener Sidetone Rating (Series G, P)

Công suất âm phụ của người nghe

LSU
Line Signal Unit (Series Q)

Khối tín hiệu đường dây

LT
Lower Tester (ATM)

Máy đo mức thấp

LT
Line Termination (Series I)

Kết cuối đường dây

LT
Link Transfer (Series V)

Chuyển tín hiệu liên kết

LTA
Load-Transfer Acknowledgement (Series Q)

Báo nhận chuyển giao tải

LTC
Longitudinal Time Code

Mã thời hạn theo chiều dọc

LTC
Last Trunk Capacity (Series E)

Dung lượng trung kế ở đầu cuối

LTC
Local Telephone Circuit (Series P)

Mạch điện thoại thông minh nội hạt

LTE
SONET Lite Terminating Equipment

Thiết bị kết cuối Lite ( của SONET )

LTL
Longitudinal Transfer Ratio (Series G)

Hệ số chuyển theo chiều dọc

LTP
Logical Terminal Profile (Series I)

định dạng đầu cuối logic

LTR
Load-Transfer Signal (Series Q)

Tín hiệu chuyển giao tải

LTS
Local Telephone System (Series P)

Hệ thống điện thoại thông minh nội hạt

LTU
Line Termination Unit

Bộ ( thiết bị ) đầu cuối đường dây

LU
Logical Unit

Khối logic

LUM
Luminance

độ chói

LUNI
LANE UNI (ATM)

Giao diện UN của LANE

LVD
Low Voltage Directive

Chỉ dẫn điện áp thấp

[/restab]
[restab title=”MNOPQR”]

M
Mandatory (Series T)

Lệnh bắt buộc

M
Modem (Series E)

Modem

M
Modifier Function Bit (Series Q)

Bít tính năng của bộ thay đổi

M-bit
More Data Bit (Series X)

Bít M, Bít số liệu

M1…M5
Management Interface 1…5

Giao diện quản trị 1 … 5

MAC
Multiplexed Analogue Components or Medium Access Control

Các bộ kiện ghép kênh tương tự như hoặc điều khiển và tinh chỉnh truy nhập trung gian

MAC
Media Access Control (ATM)

điều khiển truy nhập môi trường

MACS
Major Apparatus and Cable System

Hệ thống dây máy tính

MAD
Mean Administrative Delay (Series E)

Thời gian trễ quản trị trung bình

MADT
Mean Accumulated Down Time (Series E, Q)

Thời gian ngững trễ tích góp trung bình

MAE
Mean Absolute Error (Series E)

Lỗi tuyệt đối trung bình

MAF
Management Application Function (TMN)

Chức năng ứng dụng quản trị ( TMN )

MAF
Mode Addition Flag (Series H)

Cờ hiệu “ bổ trợ phương pháp ”

MAI
Mobile Allocation Index

Chỉ số phân phối di động

MAIDT
Mean Accumulated Intrinsic Down Time (Series Q)

Thời gian ngững trệ nội tại tích góp trung bình

MAN
Metropolitan Area Networks

Các mạng khu vực thành phố

MAP
Manufacturing Automation Protocol

Giao thức tự động hóa sản xuất

MAP
Mobile Application Part

Phần ứng dụng di động

MAR
Memory Address Register

Bộ ghi địa chỉ bộ nhớ

MART
Mean Active Repair Time (Series E)

Thời gian thay thế sửa chữa tích cực trung bình

MASE
Message Administration Service Element (Series X)

Thành phần dịch vụ quản trị tin báo

MATD
Maximum Acceptable Transit Delay (Series X)

Thời gian trễ quá giang tối đa được cho phép

MATSE
Mobile Automatic Telephone System – Europe

Hệ thống điện thoại thông minh tự động hóa di động Châu Âu

MATV
Master Antenna Television

Truyền hình anten chung

MAU
Media Access Unit

Khối truy nhập môi trường tự nhiên

MAU
Multistation Access Unit

Khối truy nhập đa trạm

MAVEN
Mapping and Access for Valid Equipment Nomenclature

ánh xạ và truy nhập dùng cho việc đặt tên thiết bị hợp lệ

MBA
Maintenance Oriented group-blocking-acknowledgement (Series
Q. )

Báo nhận chặn nhóm vì mục tiêu bảo dưõng

MBFT
Multipoint Binary Transfer File

Tệp truyền nhị phân đa điểm

MBR
Maritime Business Radio

Vô tuyến kinh doanh thương mại hàng hải

MBS
Maximum Burst Size (ATM)

Kích thước nhóm cực lớn

MBS
M-bit Sequence (Series X)

Chuỗi Bít-M

MBS
Multi-block Synchronization (Series Q)

đồng điệu hóa đa khối

MBUR
Maintenance Oriented Circuit Group Blocking and Unblocking
Receipt ( Series Q )

Thu nhận “ chặn và không chặn nhóm mạch vì mục tiêu bão dưỡng ”
dịch tài liệu Anh Việt viễn thông

MBUS
Maintenance Oriented Circuit Group Blocking and Unblocking
Sending ( Series q )

Gửi đi “ chặn và không chặn nhóm mạch vì mục tiêu bảo trì ”

MC
Maintenance Centre (Series V)

Trung tâm bảo trì

MC
Message Categories (Series R)

Các loại tin báo, phạm trù tin báo

MCA
Media Control Architecture

Kiến trúc tinh chỉnh và điều khiển thiên nhiên và môi trường

MCA
Microchannel Architecture

Kêns trúc vi kênh

MCA
Manual-Changeover-Acknowledgement (Series Q)

Báo nhận quy đổi bằng nhân công

MCC
Mobile Country Code

Mã vương quốc cho thông tin di động

MCDV
Maximum Cell Delay Variance (ATM)

Phương sai trễ tế bào cực lớn

MCF
Message Communication Functions (TMN)

Các công dụng truyền thông tin báo ( TMN )

MCF
Message Confirmation (Series T)

Xác nhận tin báo

MCI
Media Control Interface

Giao diện tinh chỉnh và điều khiển thiên nhiên và môi trường

MCI
Malicious Call Identification (Series I, Q)

Nhận dạng cuộc gọi có dụng ý xấu

MCL
Mercury Communications Limited

Công ty hữu hạn tiếp thị quảng cáo Mercury

MCLR
Maximum Cell Loss Ratio (ATM)

Hệ số mất tế bào cực lớn

MCO
Manual-Chanover Signal (Series Q)

Tín hiệu chuyển bằng nhân công

MCPC
Multiple Channel Per Carrier

đa kênh trên mỗi bộ truyền dẫn

MCR
Minimum Cell Rate (ATM)

Tỷ lệ ô nhỏ nhất ( ATM )

MCR
Maximum Cell Rate (ATM)

Tốc độ mất tế bào cực lớn

MCS
Multipoint Communication Service

Thương Mại Dịch Vụ tiếp thị quảng cáo đa điểm

MCTD
Maximum Cell Transfer Delay (ATM)

Trễ chuyển giao tế bào cực lớn

MCU
Multipoint Control Unit

Bộ ( thiết bị ) điều khiển và tinh chỉnh đa điểm

MCU
Multipoint Conference Unit (Series G)

Khối hội nghị đa điểm

MCU
Multipoint Control Unit (Series F, H)

Khối tinh chỉnh và điều khiển đa điểm

MCVF Multi-Channel Voice Frequency

Tần số âm thoại đa kênh

MDMV

MD
Management Domain (Series F, X)

Miền quản trị

MD
Mediation Device (Series G)

Thiết bị trung gian

MDB
Management Database

Cơ sở tài liệu quản trị

MDBS
Mobile Database Station

Trạm cơ sở tài liệu di động

MDF
Main Distribution Frame

Giá phối dây chính

MDL
Communication Between Management Entity and Data Link
Layer ( Series Q )

Truyền thông giữa thực thể quản trị và lớp liên kết số liệu

MDR
Memory Data Register

Bộ ghi số liệu bộ nhớ

MDS
Multipoint Distribution Services

Các dịch vụ phân bổ đa điểm

MDSE
Message Delivery Service Element (Series X)

Thành phần dịch vụ phân phối tin báo

MDSL
Moderate Speed Digital Subscriber Line

đường dây thuê bao số vận tốc vừa phải

MDT
Manufacturer’s Delegated Testing

đo thử đại diện thay mặt của nhà sản xuất ( đo Phần Trăm )

MDT
Mean Down Time (Series E)

Thời gian ngững trệ trung bình

MDTRS
Mobile Digital Trunked Radio Systems

Các mạng lưới hệ thống vô tuyến trung kế số di động

ME
Maintenance Entities (TMN) or Mobile Equipment

Các cơ cấu tổ chức bảo trì ( TMN ) hoặc Thiết bị di động

ME
Mean Error (Series E)

Lỗi trung bình

MEA
Maintenance Entity Assembly (Series M)

Khối thực thể bảo trì

MEF
Maintenance Entity Function (TMN)

Chức năng cơ cấu tổ chức bão dưỡng ( TMN )

MEG
Mobile Experts Group

Nhóm những chuyên viên di động

MEI
Maintenance Event Information (Series M)

tin tức sự kiện bảo trì

MENL
Maximum External Noise Level (Series P)

Mức tạp âm ngoại lai tối đa

MESFET
Metal Semiconductor Field Effect Transistor

Tranzito bán dẫn sắt kẽm kim loại hiệu ứng trường

MF
Multi Frequency or Mediation Function Block (TMN)

đa tần hoặc Khối công dụng trung gian

MF
Medium Frequency (Series K)

Trung tần, tần số trung

MFC
Multi Frequency Code

Mã đa tần

MFLOPS
Millions of Floating Points Operations Per Second

Số triệu phép toán của điểm thả nổi mỗi giây

MFPB
Multifrequency Pushbutton (Series E, Q)

Phím đa tần

MFSK
Multiple Frequency Shift Keying

Khóa dịch đa tần, điều chế dịch đa tần

MGB
Maintenance Oriented Group Blocking Message (Series Q)

Tin báo chặn nhóm vì mục tiêu bảo trì

MGT
Mobile Global Title (Series E)

Tiêu đề toàn thế giới của máy di động

MGU
Maintenance Oriented Group Unblocking Message (Series Q)

Tin báo không chặn nhóm vì mục tiêu bảo trì

MH
Message Handling (Series F, X)

Xử lý tin báo

MH
Major Industry Identifier (Series E)

Phần tử nhận dạng công nghiệp chính

MHE
Message Handling Enviroment (Series X)

Môi trường giải quyết và xử lý tin báo

MHS
Message Handling System

Hệ thống giải quyết và xử lý tin báo

MHS
Message Handling Service (Series I)

Thương Mại Dịch Vụ giải quyết và xử lý tin báo

MHS-SF
Message Handling System Service Element (Series T)

Thành phần dịch vụ của mạng lưới hệ thống

MIB
Management Information Base (TMN)

Cơ sở thông tin về quản trị ( TMN )

MID
Message Identifier (ATM, SMDS)

Bộ nhận dạng tin báo ( ATM, SMDS )

MID
Multiplexing Identifier (ATM)

Bộ nhận dạng ghép kênh ( ATM )

MIDA
Multiple Integrated Digital Access (UK)

đa truy nhập tổng hợp số ( Anh )

MIME
Multipurpose Internet Mail Extension

Mở rộng thư tín Internet đa mục tiêu

MIN
Mobile ID number

Số quay thẳng đI quốc tế của điện thoại di động

MIPS
Millions of Instructions Per Second

Số triệu lệnh mỗi giây

MIR
Maximum Information Rate

Tốc độ thông tin tối đa

MIS
Management Information System

Hệ thống thông tin quản trị

MIT
Massachusetts Institute of Technology

Viện công nghệ tiên tiến Massachusetts

MJU
Multipoint Junction Unit (Series M)

Khối tiếp giáp đa điểm

MLC
Multilink Control Field (X.25)

Trường tinh chỉnh và điều khiển nhiều đường ( X. 25 )

MLD
Mean Logistic Delay (Series E)

Trễ logic trung bình

MLP
Multilink Protocol (X.25)

Giao thức nhiều đường ( X. 25 )

MLS
Multiple Listing Service

Dỵch vụ lập bảng giá / Thương Mại Dịch Vụ xếp hạng

MM
Mixed Mode (Series F, T)

Chế độ trộn

Mm
Modem (Series V)

Modem

MMB
Milli-Metric Band (ETSI)

Giải sóng milimet

MMDS
Multichannel, Multipoint Distribution System

Hệ thống phân bổ đa kênh đa điểm

MMF
Multimode Fiberoptic Cable

Cáp sợi quang đa mốt

MMH
Maintenance Man-Hours (Series E)

Số giờ – một người bảo trì

MML
Man-Machine Language (Series M, Z)

Ngôn ngữ người – máy

MMM
Multiunit Network Management and Maintenance Message
( Series Q )

Tin báo quản trị và bảo trì mạng nhiều khối

MNC
Mobile Network Code (Series Q)

Mã của mạng di động
dịch văn bản Anh Việt viễn thông

MNRU
Modulated Noise Reference Unit (Series P)

Khối tạp âm chuẩn điều chế

MNT
Maintenance (Series V)

Bảo dưỡng

MOP
Maintenance Operations Protocol

Giao thức khai thác bảo trì

MOS
Metal Oxide Semiconductor

Bán dẫn Oxit sắt kẽm kim loại

MOS
Mean Opinion Score (Series E, G, P)

Số điểm đấnh giá trung bình

MoU
Memorandum of Understanding

Biên bản ghi nhớ

MPDU
Message Protocol Data Unit (Series X)

Khối số liệu giao thức tin báo

MPE
Mean Percent Error (Series E)

Phần trăm lỗi trung bình

MPEG
Motion Picture Experts Group

Nhóm chuyên gia hình ảnh động

MPOA
Multiprotocol Over ATM

đa giao thức trên ATM

MPR
Misdialled Trunk fix (Series Q)

Phía trước trung kế mất quay số

MPT
Ministry of Posts and Telecommunications

Bộ Bưu điện

MPX
Multiplexer (Series I)

Bộ ghép kênh

MRCC
Maritime Rescue Coordination Centre (Series F)

Trung tâm phối hợp cứu nạn hàng hải

MRF
Message-Refusal Signal (Series G)

Tín hiệu khước từ tin báo

MRP
Mouth Reference Point (Series P)

điểm chuẩn của miệng

MRSE
Message Retrieval Service Element (Series X)

Thành phần dịch vụ truy lùng tin báo

MRT
Mean Repair Time (Series E)

Thời gian thay thế sửa chữa trung bình

MRTIE
Maximum Relative Time Interval Error (Series G)

Sai lỗi của khoảng chừng thời hạn tương đối cực đại

MRVA
MTP Routing Verification Acknowledgement (Series Q)

Báo nhận khẳng định chắc chắn định tuyến

MRVR
MTP Routing Verification Result (Series Q)

Kết quả thẩm tra định tuyến MTP

MRVT
MTP Routing Verification Test (Series Q)

đo thử thẩm tra định tuyến MTP

MS
Mobile Station

Trạm di động

MS
Message Store (Series F, T, X)

Lưu trữ tin báo

MSA
Metropolitan Statiscal Area

Vùng thành phố theo thống kê

MSB
Most Significant Bit

Bít có trọng số lớn nhất

MSC
Mobile Switching Centre

Trung tâm chuyển mạch di động

MSC
Maritime Switching Centre (Series E)

Trung tâm chuyển mạch hàng hải

MSC
Mobile-Service Switching Centre (Series Q, U)

Trung tâm chuyển mạch di động

MSC-A
MSC with call control at handover (Series Q)

MSC có tinh chỉnh và điều khiển cuộc gọi khi chuyển vùng

MSC-B
MSC to which a handover is done (Series Q)

MSC mà sự chuyển vùng được triển khai tới

MSC-B
MSC to which a subsequent handover is done (Series Q)

MMSC mà lần chuyển vùng kế sau được triển khai tới

MSDSE
Mobile Satellite Data Switching Exchange (Series X)

Tổng đài số liệu vệ tinh di động

MSE
Maintenance Sub-Entities (Series M)

Các thực thể bảo dưỡng phụ

MSIN
Mobile Station Identification Number

Số nhận dạng trạm di động

MSN
Multiple Subcriber Number (Series I)

Số gọi nhiều thuê bao

MSRN
Mobile Station Roaming Number

Số chuyển vùng của trạm di động

MSS
MAN Switching System or Mobile Satellite Service

Hệ thống chuyển mạch của MAN hoặc Thương Mại Dịch Vụ vệ tinh di động

MSS
Mobile Satellite Systems

Các mạng lưới hệ thống vệ tinh di động

MSS
Maritime Satellite Service (Series X)

Thương Mại Dịch Vụ vệ tinh hàng hải

MSSC
Maritime Satellite Switching Centre (Series Q, S)

Trung tâm chuyển mạch vệ tinh hàng hải

MSU
Medium Scale Integration

Tích hợp mức độ trung bình

MTA
Mail Transport Agent

Cơ quan luân chuyển thư

MTA
Message Transfer Agent

Cơ quan truyền tải tin báo

MTS
Message Transfer System

Hệ thống truyền tải tin báo

MTS
Message Toll Service

Dịch Vụ Thương Mại tin báo đường dài

MTSO
Mobile Telephone Switching Office

Tổng đài chuyển mạch điện thoại thông minh

MVDS
Multipoint Video Distribution System

Hệ thống phân bổ video đa điểm

MVIP
Multi Vendor Integration Protocol

Giao thức tổng hợp của nhiều người bán

MVS
Multiple Virtual Storage

đa tàng trữ ảo

N1

N(S)N
National (Significant) Number (Series E)

Số gọi ( có nghĩa ) vương quốc

N-AMPS
Narrowband Advanced Mobile Phone System

Hệ thống điện thoại di động tiên tiến và phát triển băng hẹp

N-ISDN
Narrowband Integrated Services Digital Network (ISDN)

Mạng số dịch vụ tổng hợp băng hẹp ( ISDN )

N-ISDN
Narrowband ISDN

ISDN băng hẹp

NA
Network Aspects

Các hình thái mạng

NACD
Network Automatic Call Distribution

Phân phối cuộc gọi tự động hóa của mạng

NAMAS
National Measurement Accreditation Service

Thương Mại Dịch Vụ chuyển nhượng ủy quyền đo lường và thống kê vương quốc

NAP
Network Access Point (Internet)

điểm truy nhập mạng ( Internet )

NAS
Network Application Support

Trợ giúp ứng dụng mạng

NCCF
Network Communication Control Facility

Phương tiện điều khiển và tinh chỉnh tiếp thị quảng cáo của mạng

NCOP
Network Code of Practice

Bộ luật mạng viễn thông

NCTE
Network Channel Terminating Equipment

Thiết bị kết cuối kênh của mạng

NDC
National Destination Code (E, Q, X)

Mã đích vương quốc

NDF
New Data Flag (Series G)

Cờ tài liệu mới

NDIS
Network Device Interface Standard

Tiêu chuẩn giao diện thiết bị mạng

NDM
Normal Disconnected Mode (Series G)

Chế độ ngắt liên kết thường thì

NDN
Non Delivery Notification (Series F, U)

Thông báo không phân phát

NDN
Non Delivery Status Notification (Series T)

Thông báo trạng thái không phân phát

NDSE
National Data Switching Exchange (Series X)

Tổng đài số liệu vương quốc

NDUB
Network Determined User Busy (Series I, Q)

Thuê bao xác lập của mạng bận

NE
Network Element (TMN)

Phần tử mạng ( TMN )

NE
Network Element (Series G, M)

Thành phần mạng

NEBS
Network Equipment Building System

Hệ thống tính cước thiết bị mạng

NEBS
Network Equipment Building System

Hệ thống kiến thiết xây dựng hệ thống thiết bị mạng

NEC
National Electrical Code

Bộ luật vương quốc về điện

NECA
National Exchange Carriers Association

Thương Hội những hãng tổng đài vương quốc

NEE
Near-End Error (Series M)

Lỗi gần đầu cuối

NEF
Network Element Function Block (TMN)

Khối tính năng của thành phần mạng ( TMN )

NEL
Network Element Layer (ATM)

Lớp thành phần mạng

NEMKO
Norwegian Board for Testing and Approval of Electrical
Equipment

Cơ quan kiểm chuẩn thiết bị điện Na uy

NEP
Noise Equivalent Power

Công suất tạp âm tương tự

NESP
Near-end Signalling Point (Series Q)

điểm báo hiệu gần cuối

NET
Norme Européenne de Télécommunication
( European Telecommunications Standards ) Các tiêu chuẩn viễn thông Châu Âu
dịch thuật viễn thông

NETC
National Electronics Test Centre (Ireland)

Trung tâm đo thử điện tử vương quốc ( Ireland )

NETID
Network Identifier

Bộ nhận dạng mạng

NEXT
Near-End Crosstalk (Series G, Q)

Xuyên âm gần đầu cuối

NF
Noise Factor

Hệ số tạp âm

NHRP
Next Hop Routing Protocol

Giao thức định tuyến chặng tiếp theo

NI
Network Interface

Giao diện mạng

NI
Network Identifier

Bộ nhận dạng mạng

NI
Network Identity (Series Q)

Nhận dạng mạng, danh tính mạng

NIC
Network Interface Card (LAN)

Tấm mạch giao diện mạng ( LAN )

NIC
Nearly-Instantaneous Compandored Modulation (Series P)

điều chế nén dãn gần như tức thời

NIC
Network Identification Code (Series U)

Mã nhận dạng mạng

NIC
Network Independent Clock (Series Q, V)

đồng hồ đeo tay không nhờ vào mạng

NICAM
Near Instantaneously Companded Audio Multiplex

Ghép âm thanh nén dãn gần như đồng thời

NICE
Network Information and Control Exchange

tin tức mạng và Tổng đài điều khiển và tinh chỉnh

NID
Network Interface Device

Thiết bị giao diện mạng

NIST
National Institute of Standards and Technology (USA)

Viện vương quốc về tiêu chuẩn và công nghệ tiên tiến ( Mỹ )

NIUF
North American ISDN Users Forum

Diễn đàn người sử dụng mạng ISDN Bắc Mỹ

NL
Network Layer

Lớp mạng

NL
New Line (Series T)

đường dây mới

NLDM
Network Logical Data Manager

Nhà quản lý số liệu logic của mạng

NLPID
Network Layer Protocol Identifier

Bộ nhận dạng giao thức lớp mạng

NLSP
NetWare Link Services Protocol

Giao thức những dịch vụ đường thông Netware

N2

NM Network Management

Quản lý mạng

NM
Network Module

Mô-đun mạng

NMC
Network Management Centre

Trung tâm quản trị mạng

NME
Network Management Entity (ATM)

Thực thể quản trị mạng

NML
Network Management Layer

Lớp quản trị mạng

NMM
Network-Management and Maintenance Signal (Series Q)

Tín hiệu bảo trì và quản trị mạng

NMP
Network Management Protocol

Giao thức quản trị mạng

NMS
Network Management System

Hệ thống quản trị mạng

NMSI
National Mobile Station Identification number

Số nhận dạng trạm di động vương quốc

NMSI
National Mobile Station Identity (Series Q)

Nhận dạng ( Danh tính ) trạm di động vương quốc

NMT
Nordic Mobile Telephone System

Hệ thống điện thoại di động Bắc Âu

NN
Network Node

Nút mạng

NN
National Network (Series D)

Mạng vương quốc

NN
National Number (Series X)

Số gọi vương quốc

NNC
National Network Congestion (Series E, Q)

Tắc nghẽn mạng vương quốc

NNI
Network Node Interface (ATM)

Giao diện nút mạng ( ATM )

NNI
Nederlands Normalisatie Instituut (Dutch Standards Institute)

Viện tiêu chuẩn Hà Lan

NOAF
Network Operator Facility

Phương tiện của nhà khai thác mạng

NOCC
Network Operations Control Centre

Trung tâm điều khiển và tinh chỉnh khai thác mạng

NOK
Not OK (Series Q)

Không được

NORC
Network Operators Research Committee

ủy ban điều tra và nghiên cứu của những nhà khai thác mạng

NOS
Network Operating System

Hệ thống khai thác mạng

NP
Network Performance

Hiệu năng của mạng, năng lượng thao tác của mạng

NP
Network Performance (Series I)

Hiệu năng mạng

NPA
Numbering Plan Area

Khu vực của kế hoạch đánh số

NPAI
Network Protocol Address Information (Series X)

tin tức địa chỉ của giao thức mạng

NPC
Network Parameter Control (ATM)

điều khiển và tinh chỉnh thông số kỹ thuật mạng ( ATM )

NPC
Network Parameter Control

điều khiển và tinh chỉnh tham gia số mạng

NPCID
Network Portion Clear Indication Delay (Series X)

Thời gian trễ thông tư xóa một phần mạng

NPDU
Network Layer Protocol Data Unit

Thiết bị số liệu giao thức lớp mạng

NPDU
Network Protocol Data Unit (Series X)

Khối tài liệu giao thức mạng

NPI
Numbering Plan Identification

Nhận dạng kế hoạch đánh số

NPI
Null Pointer Indication (Series G)

Chỉ thị con trỏ ở 0

NPI
Numbering Plan Identifier (Series E, I)

Bộ nhận dạng kế hoạch đánh số

NPI
Numgbering Plan Indicator (Series X)

Bộ thông tư kế hoạch đánh số

NPR
Noise Power Ratio

Hệ số hiệu suất tạp âm

NR
Noise Rating (Series P)

Tạp âm danh định, hiệu suất tạp âm

NREN
National Research and Education Network (USA)

Mạng điều tra và nghiên cứu và giáo dục vương quốc ( Mỹ )

NRM
Normal Response Mode (Series G, Q)

Phương thức vấn đáp thường thì

NRN
Non-Receipt Notification (Series T)

Thông báo không nhận được

NRZ
Non Return to Zero (Series G)

Không quay về không

NS
Network Service (Series X)

Dịch Vụ Thương Mại mạng

NSAI
National Standards Authority of Ireland

Cơ quan tiêu chuẩn vương quốc của Ireland

NSAP
Network Service Access Point

điểm truy nhập dịch vụ mạng

NSAP
Network Service Access Point (Series I, Q, X)

điểm truy nhập dịch vụ mạng

NSAPA
Network Service Access Point Address (ISO)

địa chỉ điểm truy nhập dịch vụ mạng ( ISO )

NSC
Non-Standard Facilities Command (Series T)

Lệnh của những phương tiện đi lại không tiêu chuẩn

NSC
Son-Source Routed

được định tuyến không có nguồn gốc

NSDB
Network and Services Database

Cơ sở tài liệu mạng và những dịch vụ

NSDU
Network Service Data Unit (Series Q)

Khối số liệu dịch vụ mạng

NSEP
National Security Emergency Preparedness

Trạng thái chuẩn bị sẵn sàng cấp báo an toàn vương quốc

NSF
Non-Standard Facilities (Series T)

Các phương tiện đi lại không tiêu chuẩn

NSIS
Network Server Interface Specification

đặc tả giao diện bộ Server mạng

NSOs
National Standards Organisations

Các tổ chức triển khai tiêu chuẩn vương quốc

NSP
Native Signal Processing

Xử lý tín hiệu địa phương

NSP
National Signalling Point (Series Q)

điểm báo hiệu vương quốc

NSP
Network Service Part (Series X)

Phần dịch vụ mạng

NSR
Noise-to-Signal Ratio

Tỷ số tạp âm trên tín hiệu

NSRDS
National Standard Reference Data System

Hệ thống số hiệu tham chiếu chuẩn vương quốc

NSS
Network Subsystem

Phân hệ mạng / Hệ thống mạng con

NSS
Non Standard Facilities Set-up(Series T)

Thiết lập những phương tiện đi lại không tiêu chuẩn

NSSDU
Normal Data Session Service Data Unit (Series X)

Khối số liệu dịch vụ phiên thường thì

NT
Network Termination (ISDN)

Kừt cuối mạng ( ISDN )
dịch tài liệu viễn thông

NT
New Technology

Công nghệ mới

NT
Network Termination (Series I)

Kết cuối mạng

NT1
Network Termination 1

Kết cuối mạng 1

NTA
Telestyrelsen or National Telecom Agency, Denmark

Telestyrelsen tức Cơ quan viễn thông vương quốc hoặc cơ quan viễn thông, đan Mạch

NTC
Negative Temperature Coefficient

Hệ số nhiệt độ âm

NTC/C
Network Configuration

Cấu hình mạng

NTE
Network Terminating Equipment

Thiết bị kết cuối mạng

NTF
No Trouble Found

Không tìm thấy chướng ngại

NTI
National Telecom Inspectorate (Iceland)

Ban thanh tra viễn thông vương quốc ( Iceland )

NTI
Noise Transmission Impairment

Giảm truyền dẫn tạp âm

NTIA
National Telecommunication and Information Administration

Cơ quan quản trị Viễn thông và tin tức vương quốc

NTIS
National Technical Information Service

Cơ quan thông tin kỹ thuật vương quốc

NTL
National Telecommunications Limited

Viễn thông vương quốc hữu hạn

NTN
Network Terminal Number (Series X)

Số đầu cuối mạng

NTO
Network Terminal Point

điểm kết cuối mạng

NTP
Network Termination Point

điểm kết cuối mạng

NTRA
Norwegian Telecommunications Regulatory Authority

Cơ quan thể chế hóa viễn thông Na Uy

NTS
Number Translation Service

Thương Mại Dịch Vụ thông dịch số

NTSC
National Television System Commitee

ủy ban vương quốc về những mạng lưới hệ thống truyền hình

NTT
Nippon Telegraph and Telephone

Công ty báo thoại Nippon

NTU
Network Termination Unit

Thiết bị kết cuối mạng

NUI
Network User Identification (Series D, F, X)

Nhận dạng thuê bao ( người dùng ) mạng

NUI
Null (Series T)

Số không

NUM
Numeric

Con số, số

NVT
Network Virtual Terminal

đầu cuối ảo của mạng tiếp theo

NW
Not-White (Series T)

Không trắng

NXT
Next

Tiếp sau

NXT-CB-
ADR
Next Command Block Address

địa chỉ khối lệnh kế sau

NXT-FD-
ADR
Next Frame Descriptor Address

địa chỉ bộ diễn đạt khung kế sau

NXT-FD-
SIZE
Next Receive Buffer Size

Kích thước bộ nhớ đệm thu phía sau

NXT-RB-
ADR
Next Receive Buffer Address

địa chỉ bộ đệm thu kế sau

O

O
Optional (Series T)

Tùy chọn

O-QPSK
Offset-Quadrature Phase -Shift Keying (Series Q)

điều chế dịch pha cầu phương lệnh

O/G
Outgoing (Series L)

Gọi ra, gọi đi

O/R
Originator/Recipient (Series F, T, X)

Nơi phát / Nơi thu

OA
Outgoing Access (Series X)

Truy nhập gọi đi

OA&M
Operations, Administration and Maintenance (Series X)

Khai thác, quản trị và bảo trì

OACSU
Off-Air-Call-Set-Up (Series Q)

Thiết lập cuộc gọi sang phương tiện đi lại vô tuyến

OAM
Operations, Administration and Maintenance (Series G, I, Q)

Khai thác, quản trị và bảo trì

OAMC
Operations, Administration and Maintenance Centre (Series I)

Trung tâm khai thác, quản trị và bảo trì

OC
Optical Carrier (SONET)

Hệ chuyển tải quang ( học ) ( SONET )

OCB
Outgoing Calls Barred (Series X)

Các cuộc gọi đi bị chặn

OCC
Other Common Carriers

Các hệ chuyển tải chung khác

OCC
Operations Control Centre (Series M, Q)

Trung tâm điều khiển và tinh chỉnh khai thác

ODA
Open Document Architecture

Kiến trúc tư liệu mở

ODA
On-li Delivery Acknowledgement (Series F, U)

Báo nhận phân phối trực tuyến

ODI
Open Data-link Interface

Giao diện mở của liên kết số liệu

ODIF
Open Document Interchange Format

Khuôn dạng trao đổi tư liệu mở

ODP
Open Distributed Processing

Xử lý phân bổ mở

ODP
Originator Detection Pattern (Series V)

Mẫu phát hiện thiết bị gốc

OECD
Organisation for Economic Co-operation and Development

Tổ chức hợp tác kinh tế tài chính và tăng trưởng

OEM
Original Equipment Manufacturer

Nhà sản xuất thiết bị bắt đầu

OFTEL
Office of Telecommunications (UK)

Cơ quan viễn thông ( Anh )

OGC
Outgoing Trunk Circuit (Series Q)

Mạch trung kế gọi ra

OID
Object Identifier

Bộ nhận dạng đối tượng người tiêu dùng

OIRT
International Radio and Television Organization

Tổ chức phát thanh và Truyền hình quốc tế

OLC
Optical Loop Carrier

Hệ truyền dẫn quang mạng thuê bao

OLL
Open-Loop Loss (Series G)

Suy hao vòng hở

OLR
Overall Loudness Rating

định mức âm lượng tổng thể và toàn diện

OLT
Optical Line Terminal

đầu cuối đường dây quang

OMAP
Operations and Maintenance Application Part (Series E, Q)

Phần ứng dụng khai thác và bảo trì

OMC
Operations and Maintenance Centre

Trung tâm khai thác và bảo trì

ON
Osterreichisches Normungsinstitut or Austrian Standards
Institute

Viện tiêu chuẩn áo

ONA
Open Network Architeture

Kiến trúc mạng mở

ONC
Open Network Computing

Tính toán mạng mở

ONI
Operator Number Identification

Nhận dạng số gọi nhà khai thác

ONMS
Open Network Management System

Hệ thống quản trị mạng mở

ONP
Open Network Provision

Cung cấp mạng mở

ONS
On-Premises Stations (Series G)

Các trạm tại tư gia khách hàng

ONSD
Optional Network Specific Digit (Series X)

Con số đặc trưng cho mạng tùy chọn

ONU
Optical Network Unit

Thiết bị mạng quang

OOE
Organisation Outside ETSI

Tổ chức ngoài ETSI

OOF
Out Of Frame (ATM)

Mất khung

OPASTCO
Organization For The Protection and Advancement of Small

Telephone Companies

Tổ chức vì sự bảo vệ và văn minh của những công ty điện thoại thông minh nhỏ

OPC
Originating Point Code (Series M, Q, X)

Mã của điểm phát sinh

OPI
Overall Performance Index (Series P)

Chỉ số hiệu năng toàn diện và tổng thể

OPINE
Overall Performance Index Model for Network Evaluation
( Series P )

Mô hình chỉ số hiệu năng toàn diện và tổng thể để nhìn nhận mạng

OPS
Off-Premises Station (Series G)

Trạm không đặt tại tư gia khách hàng

OR25E
Objective R25 Equivalent (Series G)

Tương đương R25 tiềm năng

ORA
Opportunities for Rural Areas

( ECR và D programme on Telematic Systems ) Các thời cơ cho những vùng nông thôn
( Chương trình nghiên cứu và điều tra tăng trưởng của EC về những mạng lưới hệ thống viễn tin )

ORM
Optically Remote switching Module

Mô-đun chuyển mạch từ xa bằng quang

ORP
Optical Reference Point (Series N)

điểm chuẩn quang
dịch văn bản viễn thông

OS
Operations System (TMN)

Hệ thống những bài toán, phép toán ( TMN )

OS
Operating System

Hệ quản lý và điều hành

OSB
Output Signal Balance (Series G, O)

Cân bằng tín hiệu đầu ra

OSDL
Overall Specifications and Description Language (Series I)

Các nhu yếu kỹ thuật toàn diện và tổng thể và ngôn từ diễn đạt

OSF
Operations Systems Function Block (TMN)

Khối tính năng của những mạng lưới hệ thống quản lý và vận hành ( TMN )

OSF
Operations System Functions (Series M)

Các tính năng của mạng lưới hệ thống khai thác

OSI
Open System Interconnect(ion)

Kết nối giữa các hệ thống mở

OSI NS
OSI Network Service (Series T)

Thương Mại Dịch Vụ mạng OSI

OSI/NMF
OSI Network Management Forum

Diễn đàn quản trị mạng OSI

OSINET
OSI Network

Mạng OSI

OSIRM
Open Systems Interconnection Reference Model (ISO, ITU-T)

Mô hình chuẩn về liên kết giữa những mạng lưới hệ thống mở ( ISO, ITU-T )

OSITOP
Open Systems Interconnection/Technical and Office Protocol

Kết nối giữa những mạng lưới hệ thống mở / giao thức kỹ thuật – văn phòng

OSPF
Open Shortest Path First (ATM)

đường truyền mở ngắn nhất

OSS
Operation Support Systems

Các mạng lưới hệ thống trợ giúp điều hành quản lý

OTDR
Optical Time Domain Reflectometer

Nhánh đo phản xạ miền thời hạn quang

OTE
Hellenic Telecommunications Organisation (Greece)

Tổ chức viễn thông Hellenic ( Hy Lạp )

OTF
Optimum Traffic Frequency

Tần số tải tối ưu

OTS
Operator Telephone Systems (Series P)

Các mạng lưới hệ thống điện thoại cảm ứng của nhà khai thác

OUI
Organizationally Unique Identifier

Bộ nhận dạng đơn nhất về mặt tổ chức triển khai

OVE
Osterreichischer Verband fur Elektrotechnik

or Austrian Association for Electrotechnology

Thương Hội cộng nghệ điện lực áo

OWC
One-Way Communication (Series I, T)

Truyền thông một chiều

PPG

P Poll bit

Bít hỏi

P/F
Poll/Final

Hỏi / Kết thúc

PABX
Private Automatic Branch Exchange

Tổng đài nhánh tự động hóa riêng ( Tổng đài cơ
quan )

PAC
Programme Advisory Committee (ETSI)

ủy ban tư vấn chương trình ( ETSI )

PACS
Personal Access Communications System

Hệ thống truyền thông online truy nhập cá thể

PACT
Public Access Cordless Telephony

điện thoại cảm ứng vô tuyến truy nhập công cộng

PAD
Packet Assembler/Disassembler

Bộ ghép gói / tách gói

PAM
Pulse Amplitude Modulation

điều chế biên độ xung

PAMR
Public Access Mobile Radio

Vô tuyến di động truy nhập công cộng

PARAM
X
Parameter X

Tham số X

PBC
Programme Booking Centre

Trung tâm đặt hàng chương trình

PBP
Packet Burst Protocol

Giao thức bùng nổ gói

PBX
Private Branch Exchange

Tổng đài cơ quan, tổng đài nhánh riêng

PC
Path Control

tinh chỉnh và điều khiển đường truyền

PC
Program Counter

Bộ đếm chương trình

PC
Personal Computer or Printed Circuit

Máy tính cá thể, Mạch in

PCB
Printed Circuit Board

Tấm mạch in

PCB
Process Control Block

Khối điều khiển và tinh chỉnh quy trình

PCE
Picture Control Entity

Thực thể điều khiển và tinh chỉnh hình ảnh

PCEP
sentation-Connection-End-Point

điểm đầu cuối trình diễn liên kết

PCI
Peripheral Component Interconnect

Kết nối giữa những bộ kiện ngoại vi

PCI
-Connection Inspection or Programmable
Communication Interface
Kiểm tra trước liên kết, hoặc Giao diện truyền thông online hoàn toàn có thể lập trình được

PCI
Protocol Control Information

tin tức về trấn áp giao thức

PCI
Protocol Control Indicator

Bộ thông tư trấn áp giao thức

PCM
Pulse Code Modulation

điều chế xung mã

PCMCIA
Personal Computer Memory Card International
Association

Thương Hội quốc tế về tấm mạch nhớ của máy tính cá thể

PCN
Personal Communications Network

Mạng truyền thông online cá thể

PCO
Point of Control and Observation

điểm điều khiển và tinh chỉnh và quan sát

PCR
Peak Cell Rate (ATM)

Tỷ lệ ô cao nhất

PCR
ventive Cyclic Retransmission

Phát lại theo chu kỳ luân hồi để phòng ngừa

PCS
Personal Communication Services

Các dịch vụ thông tin cá thể

PCSN
Private Circuit Switching Network

Mạng chuyển mạch kênh riêng

PCT
Private Communication Technology

Công nghệ truyền thông online riêng

PCTR
Protocol Conformance Test Report

Báo cáo thử nghiệm tính tuân thủ giao thức

PCU
mises Control Unit

Khối điều khiển và tinh chỉnh tại nhà người mua

PD
Physical Delivery

Sự phân phối vật lý

PDA
Personal Digital Assistant

Trợ lý số cá thể / Người Giao hàng số cá thể

PDAU
Physical Delivery Access Unit

Khối truy nhập phân phối vật lý

PDC
Personal Digital Cellular

( Mạng ) tế bào số cá thể, ( thông tin ) tế bào số
cá thể

PDF
Portable Document Format (Adobe)

Khuôn dạng tư liệu xách tay ( Adobe )

PDF
Probability Density Function

Hàm tỷ lệ Tỷ Lệ

PDN
Public Data Network or Partial Distinguished
Name ( TMN )

Mạng số liệu công cộng hoặc Tên được phân biệt từng phần ( TMN )

PDN
Positive Delivery Notification

Thông báo phân phát thực

PDN
Public Switched Data Network

Mạng số liệu chuyển mạch công cộng

PDS
Physical Delivery System

Hệ thống phân phát vật lý

PDU
Protocol Data Unit

Khối giao thức số liệu

PE
Public Enquiry

Giải đáp công cộng

PE
Protocol Entity

Thực thể giao thức

PED
Portable Electronics Devices

Các thiết bị điện tử xách tay

PED
diction Error Data

Dữ liệu lỗi dự báo

PF
sentation Function (TMN)

Chức năng trình diễn ( TMN )
dịch sách viễn thông

PFM
Page Format Selection

Chọn khuôn dạng trang

PG
Parameter Group

Nhóm tham số

PGI
Parameter Group Identifier

Phần tử nhận dạng nhóm tham số

PGLI
Parameter Group Length Indicator

Phần tử nhận dạng độ dài nhóm tham số

PF
sentation Function (TMN)

Chức năng trình diễn ( TMN )

PFM
Page Format Selection

Chọn khuôn dạng trang

PG
Parameter Group

Nhóm tham số

PGI
Parameter Group Identifier

Phần tử nhận dạng nhóm tham số

PGLI
Parameter Group Length Indicator

Phần tử nhận dạng độ dài nhóm tham số

PLPX

PLD
Programable Logic Device

Hệ thống logic có năng lực lập trình

PLI
Parameter Length Indicator

Phần tử chỉ thị độ dài tham số

PLMN
Public Land Mobile Network

Mạng di động mặt đất công cộng

PLP
Packet Layer Protocol

Giao thức lớp gói ( X. 25 )

PLP
Packet Layer Protocol

Giao thức lớp gói

PLU
Primary Logical Unit

Khối logic sơ cấp

PLU
Partial Line Up

Xếp hàng từng phần

PM
Phase Modulation

điều chế pha, điều pha

PM
Physical Medium

Môi trường vật lý

PM
Per-Message

Mỗi tin báo

PM
Performance Monitoring

Giám sát hiệu năng

PM.1
Processable Mode Number One

Phương thức hoàn toàn có thể xử lý số 1

PMA
Physical Medium Attachment

Gắn với thiên nhiên và môi trường vật lý

PMA
Prompt Maintenance Alarm

Cảnh báo bảo trì tức thời

PMBS
Packet Mode Bearer Service

Dịch Vụ Thương Mại mang kiểu gói

PMD
Physical Medium Dependent (FDDI)

Phụ thuộc thiên nhiên và môi trường vật lý ( FDDI )

PML
Permitted Maximum Level

Mức tối đa được cho phép

PMR
Private Mobile Radio

Vô tuyến di động riêng

PNIC
Private Data Network Identification Code

Mã nhận dạng mạng số liệu tư nhân

PNNI
Private Network Node Interface (ATM)

Giao diện nút mạng riêng

PNO
Public Network Operator

Nhà khai thác mạng công cộng

PNP
Private Numbering Plan

Kế hoạch đánh số tư nhân

PNT
Private Network Termination

Kết cuối mạng riêng

PO
Post Office

Bưu cục

POC
Processor Outage Control

Giám sát sự cố bộ xử lý

POCSAG
Post Office Code Standards Advisory Group

Nhóm tư vấn những tiêu chuẩn về mã Bưu điện

POD
Programmable Option Devices

Các thiết bị tùy chọn có năng lực lập trình
được

/ những thiết bị lựa chọn theo chương trình

POH
Path Overhead

Tổng phí đường truyền

POL
Program-Oriented Language

Ngôn ngữ xu thế chương trình

POP
Point Of sent

điểm hiện hữu

POS
Point Of Sale

đầu cuối bán hàng

POSI
Promotion of OSI

Sự tăng cấp của OSI

POSIT
Profiles for Open Systems Interworking
Technologies

Sơ lược về những công nghệ tiên tiến phối hợp của những hệ
thống mở

POTS
Plain Old Telephone Service

Thương Mại Dịch Vụ điện thoại thông minh cũ

PP
Parital Page

Trang cục bộ ( trang Teletex )

PPC
Primary Point Code

Mã của điểm sơ cấp

PPCI
sentation-Protocol-Control-Information

tin tức điều khiển và tinh chỉnh của giao thức trình diễn

PPDU
sentation-Protocol-Data-Unit

Khối số liệu của giao thức trình diễn

ppm
Parts per million

Phần triệu

PPM
Pulses Per Minute

Số xung trong một phút

PPM
sentation Protocol Machine

Thiết bị của giao thức trình diễn

PPR
Partial Page Request

Yêu cầu trang cục bộ

PPS
Partial Page Signal

Tín hiệu trang cục bộ

PR
Per-Recipient

Cho mỗi điểm nhận, theo mỗi điểm nhận

PR
Phrase Representation

Trình bày cụm từ ( cụm ký tự )

PRBS
Pseudo-Random Binary Sequence

Chuỗi nhị phân giả ngẫu nhiên

PRBS
Pseudo-Random Bit Sequence

Chuỗi bít giả ngẫu nhiên

PRDMD
Private Directory Management Domain

Miền quản trị thư mục tư nhân

PRI
Primary Rate Interface (ISDN)

Giao diện vận tốc sơ cấp ( ISDN )

PRI-EOM
Procedure Interrupt-End-Of-Message

Ngắt thủ tục – kết thúc tin báo

PRI-MPS
Procedure Interrupt – Multipage Signal

Ngắt thủ tục – tín hiệu nhiều trang

PRMD
Private Management Domain

Miền quản trị dùng riêng

PRN
Pseudo-Random Noise

Tạp âm giả ngẫu nhiên

PRNET
Packet Radio Network

Mạng vô tuyến chuyển mạch gói

PROMIS
Program Management Information System

Hệ thống thông tin quản trị chương trình

PRS
Pseudorandom Sequence

Chuỗi giả ngẫu nhiên

PRSIG
Pacific Rim SMDS Interest Group

Nhóm quyền lợi SMDS của vành đai Tỉnh Thái Bình
Dương

PrvDN
Private Data Network

Mạng số liệu tư nhân ( dùng riêng )

PS
Paging Systems

Các mạng lưới hệ thống gửi tin nhắn

PS
Packet Switched

Chuyển mạch gói

PS
sentation-Service

Thương Mại Dịch Vụ trình diễn
dịch tiếng Anh viễn thông

PS-user
sentation-Service-user

Thuê bao của dịch vụ trình diễn

PSAP
sentation Layer Service Access Point

điểm truy nhập dịch vụ trình diễn

PSB
Public Service Board

Ban dịch vụ công cộng

PSC
Public Service Commission

ủy ban dịch vụ công cộng

PSC
Picture Start Code

Mã khởi đầu ảnh

PSDAU
Packet Switched Data Access Unit

Khối truy nhập chuyển mạch gói

PSDN
Packet Switched Data Network

Mạng số liệu chuyển mạch gói

PSDTS
Packet Switched Data Transmission Services

Các dịch vụ truyền số liệu chuyển mạch gói

PSDU
sentation Service Data Unit

Khối số liệu dịch vụ

PSE
Packet Switching Exchange

Tổng đài chuyển mạch gói

PSE
Programming Support Environment

Môi trường tương hỗ lập trình

PSF
Processing and Storage Facility

Phương tiện giải quyết và xử lý và tàng trữ

PSI
Peripheral Subsystem Interface

Giao diện mạng lưới hệ thống con ngoại vi

PSK
Phase Shift Keying

điều chế di pha

PSL
Power Sum Loss

Tổng suy hao hiệu suất

PSN
People with Special Needs

Người có những nhu yếu đặc biệt quan trọng

PSN
Public Switched Network

Mạng chuyển mạch gói

PSPDN
Packet Switched Public Data Network

Mạng số liệu công cộng chuyển mạch gói

PSTN
Packet Switched Telephone Network

Mạng điện thoại cảm ứng chuyển mạch công cộng

PSU
Power Supply Unit

Khối phân phối nguồn, bộ nguồn

PTI
Packet Type Identifier (X.25)

Bộ nhận dạng loại gói (X.25)

PTI
Type Identifier (ATM)

Bộ nhận dạng loại tải hữu hiệu của mạng
( ATM )

PTM
Packet Transport Mode

Phương thức truyền tải gói

PTN
Public Telecommunication Network

Mạng viễn thông công cộng

PTNX
Private Telecommunications Network
Exchange

Tổng đài mạng viễn thông riêng

PTO
Public Telecommunication Operator

Nhà khai thác viễn thông công cộng

PTS
Public Telecommunication System

Hệ thống viễn thông công cộng

PTT
Post, Telephone, and Telegraph

Bưu chính, điện thoại cảm ứng và điện báo ; Bưu điện

PVC
Permanent Virtual Circuit

Mạch ảo thường trực

PVC
Polyvinychloride

Chất dẻo PVC

PVN
Private Virtual Network

Mạng ảo riêng

PWT
Personal Wireless Telephone

điện thoại thông minh vô tuyến cá thể

PXML
Private Exchange Master List

Danh mục chính tổng đài riêng

Q

Q-bit Qualified data bit ( X. 25 )

Bít số liệu đạt chất lượng, đạt nhu yếu

QA
Quality Assurance or Q-Adapter (TMN)

bảo vệ chất lượng hoặc Bộ thích hợp Q. ( TMN )

QA
Q-Adapter

Bộ thích ứng Q.

QAF
Q-Adapter Block (TMN)

Khối thích hợp Q. ( TMN )

QAF
Q-Adapter Function

Chức năng của bộ thích ứng Q.

QAM
Quadrature Amplitude Modulation

điều chế biên độ cầu phương

QAM
Queued Access Method

Phương pháp truy nhập theo cách xếp hàng

QCIF
Quarter CIF

CIF một phần tư

qdu
quantizing distortion unit

Méo lượng tử hóa

QDU
Quantizing Distortion Unit

Méo lượng tử hóa

QMF
Quandrature Mirror Filters

Các bộ lọc gương cầu phương

QoS
Quality of Service

Phẩm chất dịch vụ, chất lượng dịch vụ

QPSX
Queued Packet Synchronous Exchange

Tổng đài đồng nhất kiểu gói theo cách xếp hàng

QRP
QoS Reference Point

điểm chuẩn chất lượng dịch vụ

QRSS
Quasi Random Signal Source

Nguồn tín hiệu giả ngẫu nhiên

R

R
Persistance Time

Thời gian lưu ảnh

R
Reception

Thu nhận

R-TCR
Receive TCR Event

Biến cố TCR thu

R-TDT
Receipt TDT Event

Biến cố TDT thu

r.m.s
root mean square

Hiệu dụng

RA
Radiocommunications Agency

Cơ quan tiếp thị quảng cáo vô tuyến

RA
Random Access

Truy nhập ngẫu nhiên

RA
Rate Adaption

Thích ứng vận tốc

RACE
Research and Development in Advanced Communications
Technologies in Europe

Nghiên cứu và tăng trưởng những công nghệ tiên tiến

tiếp thị quảng cáo tiên tiến và phát triển ở châu  u

RADSL
Rate Adaptive Digital Subscriber Line

đường dây thuê bao số thích hợp về vận tốc

RAI
Remote Alarm Indication

Chỉ thị cảnh báo nhắc nhở đầu xa

RAI-3
Reanswer Signal No.1-No.3

Tín hiệu lặp lại vấn đáp số 1, số 3

RAJ
Receiving Ability Jeopardized

Khả năng thu gặp rủi ro đáng tiếc

RAN
Reanswer Signal

Tín hiệu lặp lại vấn đáp

RARE
Réseaux Associés pour la Recherche Européenne

( Associated networks for European research CEC prọject )

Các mạng link cho những dự án Bất Động Sản điều tra và nghiên cứu CEC

của châu  u

RAS
Remote Access Server (Remote LAN)

Server truy nhập từ xa ( LAN đặt xa )

RBA
Reset-Band-Acknowledgement Message

Tin báo “ báo nhận tái xác lập băng tần ”

RBBS
Residential Broadband Service

Thương Mại Dịch Vụ băng rộng cho khu dân cư

RBI
Reset-Band-Acknowledgement, all circuits idle signal

Báo nhận tái xác lập băng tần, tín hiệu toàn bộ những mạch rỗi

RC
Reception Control

Kiểm soát thu

RC
Redrive Counter

Bộ đếm tải khởi động

RC
Retransmission Counter

Bộ đếm phát lại

RCAT
Signalling-Route-Set-Congestion Test Control

Kiểm soát đo thử ùn tắc xác lập đường báo hiệu

RCB
Redrive Counter Busy

Bộ đếm tái tinh chỉnh và điều khiển bị bận

RCC
Reverse Control Channel

Kênh điều khiển và tinh chỉnh ngược

RCC
Radio Common Carrier

Sóng mang vô tuyến chung

RCE
Remote Channel Extenders

Các bộ lan rộng ra kênh đặt xa

RCF
Routing Control Field

Trường tinh chỉnh và điều khiển định tuyến
dịch thuật tiếng Anh viễn thông

RCF
Remote Call Forwarding

Chuyển tiếp cuộc gọi đầu xa

RCP
Restoration Control Point

điểm điều khiển và tinh chỉnh hồi sinh

RCP
Return To Control For Partial Page

Quay trở lại trấn áp trang cục bộ

RD
Routing Domain (ATM, ISO)

Vùng định tuyến ( ATM, ISO )

RDCLP
Response Document Capability List Positive

Danh mục năng lực văn bản trả lời là tích cực

RDDP
Response Document Discard Positive

Hủy bỏ văn bản trả lời là tích cực

RDEP
Response Document End Positive

Kết thúc văn bản hồi đáp là tích cực

RDF
Route Designator Field

Trường bộ chỉ định tuyến

RDGR
Response Document General Reject

Bác bỏ tổng quát văn bản trả lời

RDI
Restricted Digital Information

tin tức số bị hạn chế

RDN
Relative Distinguished Name

Tên được phân biệt tương đối

RDPBN
Response Document Page Boundary Negative

Biên giới trang văn bản trả lời không tích cực

RDPBP
Response Document Page Boundary Positive

Biên giới trang văn bản hồi đáp tích cực

RDRP
Response Document Resynchronize Positive

Tái đồng điệu văn bản trả lời là tích cực

RDS
Radio Data System

Hệ thống số liệu vô tuyến

RDSS
Radio Determination Satellite Service

Thương Mại Dịch Vụ vệ tinh quyết định hành động bằng vô tuyến

RDTD
Restricted Differential Time Delay

độ trễ thời hạn chênh lệch có số lượng giới hạn

RE
Reference Equivalent

Tương đương chuẩn

REC
Receiver

Máy thu

REJ
Reject

Bác bỏ

REM
Ring Error Monitor

Bộ giám sát lỗi vòng

REN
Ringer Equivalent Number

Số tương tự chuông báo

RES
Radio Equipment and Systems

Thiết bị và những mạng lưới hệ thống vô tuyến

RESP
Reference Equivalent Speaking Position

Vị trí nói tương tự chuẩn

RETNA
Radio Electronics Television Manafactures Association

Thương Hội những hãng sản xuất thiết bị vô tuyến, điện tử, truyền hình

REV
Reverse Charging

Tính cước cho người được gọi

RF
Radio Frequency

Tần số vô tuyến

RFH
Remote Frame Handler (ISDN)

Bộ giải quyết và xử lý khung đặt xa ( ISDN )

RFS
Ready For Sending

Sẵn sàng gửi

RGB
Red, Green, Blue

đỏ, lục, lam ( ba màu cơ bản )

RI
Related Information

tin tức tương quan

RI
Response Identifier

Phần tử nhận dạng trả lời

RFI
Radio Frequency Inteference

Nhiễu tần số vô tuyến

RIFF
Resource Interchange File Format

định dạng tệp trao đổi tài nguyên

RIF
Routing Information Field (Source Routing)

Trường thông tin định tuyến ( định tuyến nguồn )

RIM
Request Initialisation Mode (HDLC)

Phương thức mở những nhu yếu ( HDLC )

RISC
Reduced Instruction Set Computer

Máy tính có bộ lệnh rút gọn

RISE
Retrieval and Interchange of Standards in Europe project

Trích dẫn và trao đổi những tiêu chuẩn trong những dự án Bất Động Sản của châu  u

RIT
Rate of Information Transfer

Tốc độ chuyển tải thông tin

RL
Reference Loudness

 m lượng chuẩn

RLF
Reverse Line Feed

Xuống hàng ngược, đẩy hàng ngược

RLG
Release-Guard Signal

Tín hiệu chống hồi sinh, chống giải phóng đường thông

RLI
Response Length Indicator

Phần tử chỉ thị độ dài trả lời

RLR
Receive Loudness Rating

Mức âm lượng thu

RLR
Receive Loudness Rating

Công suất danh định âm lượng thu

RLSD
Receive Line Signal Detector

Bộ tách tín hiệu đường dây thu

RM
Resource Management

Quản lý tài nguyên

RMON
Remote Network Monitoring

Giám sát mạng từ xa

RMSE
Root mean square Error

Số lỗi trong thực tiễn

RN
Receipt Status Notification

Thông báo trạng thái thu

RNR
Receive Not Ready

Chưa sẵn sàng chuẩn bị thu

RO
Remote Operation

Vận hành từ xa, hoạt động giải trí từ xa

ROH
Receiver Off-Hook

Nhấc tổng hợp máy thu

ROM
Read Only Memory

Bộ nhớ chỉ đọc

ROMP
Remote Operations Microprocessor

Vi giải quyết và xử lý hoạt động giải trí xa

ROPM
Remote Operations Protocol Machine

Thiết bị giao thức quản lý và vận hành từ xa

RoR
Rate of Return

Tỷ lệ quay trở lại

ROS
Remote Operation Service

Thương Mại Dịch Vụ quản lý và vận hành từ xa

ROSE
Remote Operation Service Element (Application Layer)

Phần tử dịch vụ hoạt động giải trí từ xa ( lớp ứng dụng )

RP
Registration Point

điểm ĐK

RPC
Remote Procedure Call

Cuộc gọi triển khai thủ tục từ xa

RPG
Report Program Generator

Bộ tạo chương trình báo cáo giải trình

RPOA
Recognized Private Operating Agency

đại lý hoạt động giải trí riêng được thừa nhận

RPS
Ring Parameter Server

Máy chủ thông số kỹ thuật vòng

RR
The ITU Radio Regulations

Các thể chế vô tuyến của ITU

RR
Receive Ready

Sẵn sàng thu

RS
Remote Single Layer

Lớp đơn đầu xa

RS PPDU
Resynchronize PPDU

Tái đồng điệu PPDU

RSA
Rural Service Area

Khu vực dịch vụ nông thôn

RSA PPDU
Resynchronize Acknowledge PPDU

Tái đồng nhất PPDU báo nhận

RSAP
Response Session Abort Positive

Hồi đáp hủy bỏ phiên là tích cực

RSB
Reset-Band Signal

Tín hiệu băng tần được tái xác lập

RSC
Reset Circuit Signal

Tín hiệu mạch được tái xác lập

RSCCP
Response Session Change Control Positive

Hồi đáp điều khiển và tinh chỉnh thay đổi phiên là tích cực

RSCE
Restoration Switching Control Equipment

Thiết bị điều khiển phục hồi chuyển mạch

RSCV
Route Selection Control Vector

Véc tơ điều khiển và tinh chỉnh chọn tuyến

RSE
Restoration Switching Equipment

Phục hồi thiết bị chuyển mạch

RSEP
Response Session End Positive

Hồi đáp kết thúc phiên là tích cực

RSFG
Route Server Functional Group (ATM)

Nhóm chức năng của server định tuyến

RSL
Received Signal Level

Mức tín hiệu thu

RSM
Remote Switching Module (telephony)

Mô-đun chuyển mạch xa ( điện thoại cảm ứng )

RSRT
Signalling Route Set Test Control

Kiểm soát đo thử thiết lập định tuyến báo hiệu

RSS
Remote Switch Subsystem

Hệ thống con chuyển mạch xa

RSS
Reset/Synchronization Signal

Tín hiệu tái xác lập / đồng điệu hóa

RSSN
Response Session Start Negative

Hồi đáp khởi tạo phiên là xấu đi

RSSP
Response Session Start Positive

Hồi đáp khởi tạo phiên là tích cực

RSU
Remote Switching Units

Các khối chuyển mạch từ xa

RSUI
Response Session User Information

Hồi đáp thông tin người mua sử dụng theo phiên

RT
Real Time

Thời gian thực

RT
Remote Terminal

Thiết bị đầu cuối ở xa

RT
Reliable Transfer

Chuyển giao đáng tin cậy

RTAC
Transfer Allowed Control

Kiểm soát được phép so với việc chuyển giao

dịch tài liệu tiếng Anh viễn thông

RTB
Retransmission Buffer

Bộ đệm phát lại

RTC
Real Time Clock

đồng hồ đeo tay thời hạn thực

RTC
Return To Control

Quay trở về chính sách điều khiển và tinh chỉnh

RTCC
Transfer Controlled Control

điều khiển và tinh chỉnh được trấn áp việc chuyển giao

RTM
Reference Test Method

Phương pháp đo chuẩn

RTS
Request To Send

Yêu cầu gửi

RTSE
Remote Transfer Service Element (Application Layer)

Phần tử dịch vụ truyền tải xa ( lớp ứng dụng )

RTSE
Reliable Transfer Service Element

Phần tử dịch vụ chuyển giao an toàn và đáng tin cậy

RVL
Reference Vocal Level

Mức phát âm chuẩn

RWP
ETSI Rolling Programme

Chương trình cuốn ETSI

RZ
Return To Zero

Quay về không

[/restab]
[restab title=”STUVWXYZ”]

S
Supervisory

Giám sát

S
Supervisory Function Bit

Bít công dụng giám sát

S
Supplier

Nhà đáp ứng

S
Sending

Gửi đi

S
Session

Phiên

S-DAB
Satellite Digital Audio Broadcasting

Phát thanh tiếp thị kỹ thuật số qua vệ tinh

SA
Source Address

địa chỉ nguồn

SA
Source MAC Address (ATM)

địa chỉ MAC nguồn

SA
Service Alarm

Cảnh báo dịch vụ

SAAL
Signalling ATM Adaption Layer (ATM)

Lớp thích ứng báo hiệu ATM ( ATM )

SABM
Set Asynchronous Balanced Mode (HDLC)

Phương thức cân đối thiết lập không đồng nhất
( HDLC )

SABME
Set Asynchronous Balanced Mode Extended
( HDLC )

Phương thức cân đối thiết lập không đồng nhất được lan rộng ra ( HDLC )

SAC
Service Access Code

Mã truy nhập dịch vụ

SACS
Set Additional Character Separation

Thiết lập ngăn cách phụ giữa những ký tự

SAM
System Administration Module

Mô-đun quản trị mạng lưới hệ thống

SAM
Subsequent Address Message

Tin báo địa chỉ tiếp theo

SAM1-7
Subsequent Address Message No.1-No.7

Tin báo địa chỉ tiếp theo số 1, số 7

SAME
Subscriber Access Maintenance Entity

Thực thể bảo trì truy nhập thuê bao

SANC
Signalling Area/Network Code

Vùng báo hiệu / Mã mạng

SAO
Subsequent Address Message With One Signal

Tin báo địa chỉ tiếp sau có một tín hiệu

SAP
Source Access Point

điểm truy nhập nguồn

SAP
Secondary Audio Program

Chương trình âm thanh thứ cấp

SAP
Service Access Point

điểm truy nhập dịch vụ

SAPI
Service Access Point Identifier

Phần tử nhận dạng điểm truy nhập dịch vụ

SAR
Segmentation and Reassembly (ATM)

Phân đoạn và xếp lại ( ATM )

SARM
Set Asynchronous Response Mode (HDLC)

Thiết lập phương pháp phân phối thiết lập không
đồng nhất ( HDLC )

SAS
Simple Attachment Scheme

Sơ đồ kết nối đơn thuần

SASF
Specific Application Service Element

Thành phần dịch vụ ứng dụng đặc biệt quan trọng

SATAN
System Administrator Tool for Analysing
Networks

Công cụ quản trị mạng lưới hệ thống để nghiên cứu và phân tích những mạng

SB-
ADPCM
Sub-band Adaptive Differential Pulse Code
Modulation

điều xung mã vi sai thích nghi băng con

SBA
Software Generated Group Blocking
Acknowledgement Message

Tin báo báo nhận chặn nhóm mạch do phần
mềm tạo ra

SBC
Subsample Control

Kiểm soát mẫu phụ

SBM
Successful-Backward-Set-up Inforamtion
Message

Tin báo thông tin hướng nghịch được thiết lập thành công xuất sắc

SBR
Standby-Ready Signal

Tín hiệu “ dự trữ chuẩn bị sẵn sàng ”

SBSVC
Selective Broadcast Signalling Virtual Channel
( B-ISDN )

Kênh ảo báo hiệu tiếp thị có lựa chọn ( B – ISDN )

SBUR
Software Generated Circuit Group Blocking
and Unblocking Receipt

Thu nhận chặn và không chặn nhóm mạch do ứng dụng tạo ra

SBUS
Software Generated Circuit Group Blocking
and Unblocking Sending

Gửi chặn và không chặn nhóm mạch do ứng dụng tạo ra

SC
Sub Carrier

Sóng mang phụ

SC
Service Channel

Kênh dịch vụ

SCA
System Communication Architecture

Kiến trúc mạng lưới hệ thống tiếp thị quảng cáo

SCC
Satellite Control Centre

Trung tâm điều khiển và tinh chỉnh vệ tinh

SCCP
Signalling Connection Control Part

Phần tinh chỉnh và điều khiển liên kết báo hiệu

SCE
Service Creation Environment

Môi trường tạo dịch vụ

SCEF
Service Creation Environment Function (TMN)

Chức năng thiên nhiên và môi trường tạo dịch vụ ( TMN )

SCF
Service Control Function (TMN)

Chức năng tinh chỉnh và điều khiển dịch vụ ( TMN )

SCM
Select Coding Method

Chọn chiêu thức mã hóa

SCO
Select Character Orientation

Chọn khuynh hướng ký tự

SCP
Session Control Protocol

Giao thức tinh chỉnh và điều khiển phiên truyền

SCP
Service Control Point

điểm điều khiển và tinh chỉnh dịch vụ

SCPC
Single-Channel-Per-Carrier

Mỗi kênh một sóng mang

SCR
Sustained Cell Rate (ATM)

Tỷ lệ ô được duy trì ( ATM )

SCR
Selective Circuit Reservation

Dự phòng mạch có tinh lọc

SCSI
Small Computer Systems Interface

Giao diện những mạng lưới hệ thống máy tính con

SCTR
System Conformance Test Report

Báo cáo đo thử mức tuân thủ mạng lưới hệ thống

SCU
Signalling System Control Signal

Tín hiệu tinh chỉnh và điều khiển mạng lưới hệ thống báo hiệu

SCVF
Single Channel Voice Frequency

Tần số âm thoại của kênh đơn

SDF
Specialised Database Functions (TMN)

Các công dụng của cơ sở tài liệu chuyên được dùng

(TMN)

dịch văn bản tiếng  Anh viễn thông

SDH
Synchronous Digital Hierarchy

Phân cấp mạng số đồng điệu

SDK
Software Development Kit

Bộ công cụ tăng trưởng ứng dụng / Trang bị tăng trưởng ứng dụng

SDL
Specification and Description Language

Ngôn ngữ đặc tả và diễn đạt

SDLC
Synchronous Data Link Control

tinh chỉnh và điều khiển tuyến số liệu đồng nhất

SDM
Space Division Multiplexing

Ghép kênh chia khoảng trống, ghép kênh theo khoảng trống

SDSL
Single-line Digital Subscriber Line

đường dây thuê bao số đơn dây

SDSL
Symetric Digital Subscriber Line

đường dây thuê bao số đối xứng

SDSU
SMDS Data Service Unit

Khối dịch vụ số liệu SMDS

SDT
Structured Data Transfer (ATM)

Chuyển giao số liệu đã được cấu trúc

SDU
Service Data Unit (ATM)

Khối số liệu dịch vụ

SESN

SE
Support Equipment (TMN) or Support Entity
( TMN )

Thiết bị trợ giúp ( TMN ) hoặc thực thể trợ giúp
( TMN )

SE
Switching Element (ATM)

Môi trường chuyển mạch / Thành phần chuyển

mạch

SE
Structure Element

Môi trường cấu trúc

SEAL
Simple and Efficient Adaptiption Layer (ATM)

Lớp thích ứng hiệu suất cao và đơn thuần

SEF
Support Entity Function (TMN)

Chức năng của thực thể trợ giúp ( TMN )

SEL
Selector

Bộ chọn

SEMKO
Swedish Institute for Testing and Approval of
Electrical Equipment

Viện đo thử và phê chuẩn thiết bị điện của
Thụy điển

SES
Satellite Earth Stations

Các trạm vệ tinh trên mặt đất

SES
Source End Station

Trạm đầu nguồn

SES
Severely Errored Seconds

Các giây bị lỗi trầm trọng

SES
Ship Earth Station

Trạm mặt đất trên tầu biển

SESDL
Ship Earth Station Low Speed Data

Dữ liệu vận tốc thấp của trạm mặt đất tàu biển

SESRP
Ship Earth Station Response

Trả lời của trạm mặt đất tàu biển

SESRQ
Ship Earth Station Request

Yêu cầu của trạm mặt đất tàu biển

SEST
Ship Earth Station Telex

Telex của trạm trạm mặt đất tàu biển

SEV
Schweizerischer Elektrotechnischer Verein

(Swiss Electrotechnical Association)

Thương Hội kỹ thuật điện tử Thụy Sĩ

SEWG
Spectrum Engineering Working Group of
CEPT ERC

Nhóm công tác làm việc kỹ thuật phổ của CEPT ERC

SF
Spare Frame

Khung dự trữ

SF
Superframe Format

Khuôn dạng của siêu khung

SFC
Sensitivity/Frequency Characteristics

Các đặc tính độ nhạy / tần số

SFS
Start of Frame Sequence (LAN)

Khởi đầu của chuỗi khung ( LAN )

SFU
Store and Forward Unit

Khối tàng trữ và chuyển tiếp

SGB
Software Generated Group Blocking Message

Tin báo chặn nhóm do ứng dụng tạo ra

SGC
Signalling Grouping Channel

Nhóm kênh báo hiệu

SGML
Standard Generalised Markup Language

Ngôn ngữ ghi lại tiêu chuẩn được tổng quát hóa

SGR
Select Graphic Rendition

Chọn cách trình diễn đồ họa

SGU
Software Generated Group Unbloking Message

Tin báo không chặn nhóm do ứng dụng tạo ra

SHF
Super High Frequency

Tần số siêu cao

SHS
Select Character Spacing

Chọn khoảng cách giữa các ký tự

SHS
Select Horizontal Spacing

Chọn dãn cách theo chiều ngang

SI
Statutory Instruments (UK)

Các văn bản pháp quy ( Anh )

SI
Service Indicator

Phần tử thông tư dịch vụ

SI
Shift-In

Chuyển sang thanh ghi

SI
SPDU Identifier

Phần tử nhận dạng SPDU

SID
Session Identification

Nhận dạng phiên

SIE
Status Indication “Emergency Terminal Status”

Chỉ thị trạng thái “ trạng thái đầu cuối khẩn cấp ”

SIF
Signalling Information Field

Trường thông tin báo hiệu

SIG
SMDS Interest Group

Nhóm quyền lợi SMDS

SIG
Special Interest Group

Nhóm quyền lợi đặc biệt quan trọng

SIM
Subscriber Identity Module

Mô-đun nhận dạng thuê bao

SIN
Status Indication “normal terminal status”

Chỉ thị trạng thái “ trạng thái đầu cuối thông thường ”

SINs
British Telecom Suppliers’ Information Notes

Bản tin của những nhà sản xuất viễn thông Anh

SIO
Scientific and Industrial Organisations (ITU-T)

Các tổ chức triển khai khoa học và công nghiệp ( ITU-T )

SIO
Service Information Octet

Byte thông tin dịch vụ

SIO
Status Indication “Out of alignment”

Chỉ thị trạng thái “ mất đồng chỉnh ”

SIOS
Status Indication “Out Of Service”

Chỉ thị trạng thái “ không hoạt động giải trí ”

SIP
SMDS Interface Protocol

Giao thức giao diện SMDS

SIP
Signal Transfer Point

điểm chuyển giao tín hiệu

SIPO
Status Indication “Processor Outage”

Chỉ thị trạng thái “ Hỏng bộ giải quyết và xử lý ”

SIPP
SMDS Interface Protocol

Giao thức của giao diện SMDS

SIR
Sustained Information Rate (SMDS)

Tốc độ tin được duy trì ( SMDS )

SIS
Sound-In-Sync

đồng nhất với âm thanh

SITA
Société Internationale de Télécommunications
Aéronautiques

Thương Hội quốc tế về viễn thông hàng không

SITS
Special Investigation Test Schedule (UK)

Lịch trắc nghiệm bằng tìm hiểu đặc biệt quan trọng ( Anh )

SL
Signalling Link

Tuyến liên kết báo hiệu

SL
Stability Loss

Mất tính không thay đổi

SLC
Subscriber Loop Carrier

Thiết bị truyền dẫn mạch vòng thuê bao

SLEE
Service Logic Excution Enviroment

Môi trường để thực hiện logic dịch vụ

SLL
Semi-Loop Loss

Suy hao nửa vòng

SLM
Selective Level Meter

Máy đo mức có chọn

SLP
Signalling Link Management

Quản lý tuyến liên kết báo hiệu

SLP
Single Link Procedure

Thủ tục tuyến đơn

SLR
Send Loudness Rating

Mức âm lượng phát

SLS
Set Line Spacing

Xác lập dãn cách dòng

SLS
Signalling Link Selection

Chọn tuyến liên kết báo hiệu

SLSA
Single Line Switching Apparatus

Thiết bị chuyển mạch một đôi dây

SLTA
Signalling Link Test Message
Acknowledgement

Báo nhận tin báo đo thử tuyến liên kết báo hiệu
dịch tiếng Anh Việt viễn thông

SLTC
Signalling Link Test Control

điều khiển và tinh chỉnh đo thử tuyến liên kết báo hiệu

SLTM
Signalling Link Test Message

Tin báo đo thử tuyến liên kết báo hiệu

SMAE
Systems Management Application Entity

Thực thể ứng dụng quản trị những mạng lưới hệ thống

SMAF
Service Management Agent Function (TMN)

Chức năng của cơ quan quản lý dịch vụ ( TMN )

SMAP
System Management Application Part

Phần ứng dụng quản trị mạng lưới hệ thống

SMB
Server Message Block

Khối tin báo của server

SMDS
Switched Multimegabit Data Service

Thương Mại Dịch Vụ số liệu nhiều Megabit có chuyển mạch

SME
Small to Medium Enterprise(s)

( Các ) doanh nghiệp từ nhỏ đến trung bình

SMF
Service Management Function (TMN)

Chức năng quản lý dịch vụ ( TMN )

SMF
Submultiframes

đa khung phụ

SMF
Single Mode Fiber

Sợi quang đơn mode

SMG
Special Mobile Group

Nhóm thông tin di động đặc biệt quan trọng

SMI
Structure of Management Information

Cấu trúc của thông tin quản trị

SMIP
Strategic Management Information Plan

Kế hoạch thông tin quản trị có tính kế hoạch

SMP
Simple Management Protocol

Giao thức quản trị đơn thuần

SMP
Switching Module Processor

Bộ giải quyết và xử lý mô-đun chuyển mạch

SMP
Symmetric Multiprocessing

đa giải quyết và xử lý đối xứng

SMPTE
Society of Motion Picture and Television
Engineers

Hội những kỹ sư truyền hình và điện ảnh

SMR
Specialised Mobile Radio

Vô tuyến di động đặc biệt quan trọng

SMRS
Specialized Mobile Radio Service

Dịch vụ vô tuyến di động chuyên dụng

SMS
Satellite Multiservice System

Hệ thống đa dịch vụ của vệ tinh

SMSA
Standard Metropolitan Statistical Area

Vùng thống kê thành phố theo tiêu chuẩn

SMSI
Systems Management Service Interface

Giao diện dịch vụ quản trị mạng lưới hệ thống

SMT
Surface Mounting Technology

Công nghệ lắp ghép mặt phẳng

SMTA
Single-line Multi-Extension Telephone
Apparatus

Máy điện thoại cảm ứng thuê bao nối với nhiều máy lẻ

qua một đôi dây

SMTP
Single Mail Transfer Protocol

Giao thức truyền thư đơn

SMU
Scaled Measurement Unit

đơn vị chức năng đo theo tỷ suất

SN
Sequence Number (ATM, DQDB, SMDS)

Số chuỗi ( ATM, DQDB, SMDS )

SN
Subscriber Number

Số thuê bao

SN
Switching Network (SNA)

Mạng chuyển mạch ( SNA )

SNA
Systems Network Architecture

Cấu trúc mạng của mạng lưới hệ thống

SNAP
Subnetwork Access Protocol

Giao thức truy nhập mạng con

SNI
Subscriber Network Interface

Giao diện mạng thuê bao

SNP
Sequence Number Packet

Gói số chuỗi

SNP
Sequence Number Protection

Bảo vệ số chuỗi

SNMP
Simple Network Management Protocol

Giao thức quản trị mạng đơn thuần

SNR
Signal-To-Noise Ratio

Tỷ số tín hiệu trên tạp âm

SNRM
Set Normal Response Mode (HDLC)

Thiết lập phương pháp phân phối thường thì

SNRME
Set Normal Response Mode Extended (HDLC)

Thiết lập kiểu phân phối thông tin được lan rộng ra

SO-SR

SO
Shift-Out

Dịch ra từ thanh ghi

SOA
Start Of Address

Bắt đầu của địa chỉ

SOAC
Service Order Form

Mẫu đơn đặt hàng dịch vụ

SOGIT
Senior Officials Group for Information
Technology

Nhóm những quan chức cấp cao về công nghệ tiên tiến
thông tin

SOH
Start Of Heading

Bắt đầu tiêu đề

SOH
Start Of Overhead

Phần khởi đầu

SOM
Start-Of- Message

Bắt đầu tin báo

SONET
Synchronous Optical Network

Mạng quang đồng nhất

SOS
Start Of String

Bắt đầu chuỗi

SOS
Silicon On Saphire

Silic trên Saphia

SP
Signalling Point (ANSI)

điểm báo hiệu ( ANSI )

SP
Space

Khoảng cách, dãn cách

SPAG
Standards Promotion and Application Group
SA
Nhóm triển khai và ứng dụng tiêu chuẩn SA, Nhóm đề xướng và thực thi những tiêu chuẩn SA

SPC
Stored Programme Control

tinh chỉnh và điều khiển theo chương trình được tàng trữ ,

tinh chỉnh và điều khiển theo chương trình có sẵn

SPC
Secondary Point Code

Mã điểm thứ cấp

SPCS
Satellite Personal Communication Services

Các dịch vụ thông tin cá thể qua vệ tinh

SPD
Select sentation Direction

Chọn hướng trình diễn

SPDU
Session Protocol Data Unit

Khối số liệu giao thức phiên truyền

SPE
(Sonet) Synchronous Payload Envelop

đường bao tải hiệu dụng đồng điệu

SPG
Sync Pulse Generator

Bộ tạo xung đồng nhất

SPID
Service Profile Identifier (ISDN)

Bộ nhận dạng diễn đạt dịch vụ ( ISDN )

SPITE
Switching Processing Interface Telephone
Event

Biến cố giao diện giải quyết và xử lý chuyển mạch

SPL
Sound ssure Level

Mức áp suất âm thanh

SPLM
Sound ssure Level

Máy đo mức áp suất âm thanh

SPM
Subscriber Private Meter

Máy đo của riêng thuê bao

SPM
Session Protocol Machine

Thiết bị giao thức phiên

SPOC
Single Point of Contact

Công-tắc một tiếp điểm

SPRC
Signalling Procedure Control

Kiểm soát thủ tục báo hiệu

SPS
Signalling Protocols and Switching

Các giao thức và chuyển mạch báo hiệu

SPST
Single-Ple, Single-Throw (Switch)

( Bộ chuyển mạch ) một cực, một hướng

SPTN
Single Protocol Transport Network

Mạng chuyển giao thức đơn

SPTS
Single Program Transport Stream (ATM)

Dòng chuyển tải ( của MPEG-2 ) một chương trình

SQL
Structured Query Language

Ngôn ngữ truy vấn theo cấu trúc

SR
Source Reference

Tham chiếu nguồn

SR
Source Routing (ATM)

định tuyến nguồn
dịch thuật  Anh Việt viễn thông

SRA
Stanby-Ready-Acknowledgment

Báo nhận dự trữ đã sẵn sàng chuẩn bị

SRC
Strategic Review Committee (ETSI)

ủy ban điều tra và nghiên cứu kế hoạch

SREJ
Selective Reject (HDLC)

Loại bỏ có lựa chọn ( HDLC )

SRF
Specialised Resources Function (TMN)

Chức năng của những tài nguyên đặc biệt quan trọng ( TMN )

SRF
Specially Routed Frame (ATM)

Khung được định tuyến đặc biệt quan trọng

SRI
SIP Relay Interface (SMDS)

Giao diện chuyển tiếp SIP ( SMDS )

SRM
Signalling Route Management

Quản lý hành trình dài báo hiệu

SRS
Select Reverse Spacing

Chọn dãn cách ngược

SRT
Source Routing Transparent

định tuyến nguồn trong suốt

SRTP
Sequenced Routing Table Protocol

Giao thức bảng định tuyến theo trình tự

SRTS
Synchronous Residual Time Stamp

ghi lại thời hạn dư thừa đồng điệu

SRVT
SCCP Routing Verification Test

đo thẩm tra định tuyến SCCP

SSSY

SS Session Service

Dịch vụ phiên

SS
Suplementary Service

Thương Mại Dịch Vụ phụ

SS No.6
Signalling System No.6

Hệ thống báo hiệu số 6

SS7
Signalling System 7

Hệ thống báo hiệu số 7

SSAP
Source Service Access Point

điểm truy nhập dịch vụ nguồn

SSB
Single Side Band

Dải đơn biên

SSB
Subscriber-Busy Signal

Tín hiệu thuê bao bận

SSBSC
Single-Sideband Suppressed Carrier

đơn biên không có sóng mang

SSC
Special Services Center

Trung tâm dịch vụ đặc biệt quan trọng

SSCF
Service Specific Coordination Function

Chức năng phối hợp theo đặc thù dịch vụ

SSCOP
Service Specific Connection Oriented Protocol
( ATM )

Giao thức khuynh hướng liên kết theo đặc thù dịch vụ

SSCS
Service Specific Convergence Sublayer (ATM)

Lớp con quy tụ theo đặc thù dịch vụ

SSDU
Session Service Data Unit

Khối dữ liệu dịch vụ phiên

SSF
Service Switching Function (TMN)

Chức năng chuyển mạch dịch vụ ( TMN )

SSM
Single Segment Message (DQDB, SMDS)

Tin báo một đoạn

SSN
Subsystem Number

Số hệ thống con

SSP
Switch-to-Switch Protocol

Giao thức từ tổng đài đến tổng đài

SSS
Subscriber Switching System

Hệ thống chuyển mạch thuê bao

SST
Synchronous Service Transport

Truyền tải dịch vụ đồng điệu

SST
Send Special-Information Tone Signal

Gửi âm báo thông tin đặc biệt quan trọng

SST
Single-Sideband Transmission

Truyền dẫn đơn biên

SSU
Subsequent Signal Unit

Khối tín hiệu tiếp theo

SSW
Set Space Width

Xác lập độ rộng dãn cách

ST
Signalling Terminal

Thiết bị đầu cuối về báo hiệu

ST
End-Of-Pulsing

Kết thúc tạo xung

STA
Spanning Tree Algorithm

Thuật toán khai triển theo hình cây

STAB
Selective Tabulation

Lập bảng có tinh lọc

STAG
Security Techniques Advisory Group (ETSI)

Nhóm tư vấn kỹ thuật bảo đảm an toàn ( ETSI )

STAR
Advanced Telecommunications for the
Industrially less

advanced regions of the European Community

Viễn thông tiên tiến và phát triển cho những vùng công nghiệp

chậm phát triển trong Cộng đồng châu   u

STC
Switching and Testing Centre

Trung tâm chuyển mạch và đo thử

STC
System Time Clock (ATM)

đồng hồ đeo tay thời hạn của mạng lưới hệ thống

STD
Subscriber Trunk Dialling

Thuê bao quay số trung kế

STDM
Statistical Time Division Multiplexing

Ghép kênh theo thời hạn thống kê

STE
Signalling Terminal Equipment

Thiết bị kết cuối báo hiệu

STE
Spanning-Tree Explorer (LAN)

Trình duyệt lan rộng ra theo hình cây

STE
SONET Section Terminating Equipment
( ATM )

Thiết bị kết cuối đoạn của SONET

STI
Statistics Time Interval

Thời khoảng chừng thống kê

STM
Synchronous Transfer Mode

Phương thức chuyển tải đồng nhất

STM
Selective Traffic Management

Quản lý lưu lượng có tinh lọc

STM
Signalling Traffic Management

Quản lý lưu lượng báo hiệu

STM 1
Synchronous Transport Module 1

Mođun chuyển tải đồng nhất 1

STM n
Synchronous Transport Module “n”

Môđun chuyển tải đồng điệu “ n ”

STMR
Sidetone Masked Loudness Rating

Mức âm lượng đã khử trắc âm

STP
Signalling Transfer Point

điểm chuyển giao báo hiệu

STP
Shielded Twisted Pair

đôi dây xoắn bọc kim

STRIDE
EC support for Science and Technology

for Regional Innovation and Development in
Europe

EC trợ giúp cho khoa học và công nghệ tiên tiến cho việc thay đổi

và tăng trưởng khu vực ở châu  u

STS
Synchronous Transport System

Hệ thống truyền dẫn đồng điệu

STS
Synchronous Transport Signal (SONET)

Tín hiệu truyền dẫn đồng điệu ( SONET )

STS-1
Synchronous Transport Signal 1

Tín hiệu truyền dẫn đồng nhất 1

STS-n
Synchronous Transport Signal “n”

Tín hiệu truyền dẫn đồng nhất n

STX
Start Of Text

Bắt đầu văn bản

SUA
Software Generated Group Unblocking-
Acknowledgement Message

Tin báo báo nhận không chặn nhóm do ứng dụng tạo ra

SUB
Sub-addressing

định địa chỉ phụ

SUB
Subtitute

Thay thế

SUB
Subtitute Character

Ký tự thay thế sửa chữa

SUD
Session User Data

Dữ liệu của người dùng phiên

SUT
System Under Test

Hệ thống đang đo thử

SVC
Signalling Virtual Channel (ATM)

Kênh ảo cho báo hiệu ( ATM )

SVC
Switched Virtual Circuit (Packet Switching)

Kênh chuyển mạch ảo ( chuyển mạch gói )

SVCC
Switched Virtual Channel Connection (ATM)

Kết nối kênh ảo có chuyển mạch

SVE
SAP Vector Element (ATM)

Thành phần véc tơ SAP

SVPC
Switched Virtual Path Connection (ATM)

Kết nối đường ảo chuyển mạch

SVS
Select Line Spacing

Chọn dãn cách dòng

SVS
Select Vertical Spacing

Chọn dãn cách theo chiều thẳng đứng

SVS
Supervisory Signal

Tín hiệu giám sát
dịch tài liệu Anh Việt viễn thông

SW
Short Wave

Sóng ngắn

SWFPI
Scaled Weighted Echo Path Loss

Suy hao đường truyền tiếng vọng có trọng số

SWR
Standing Wave Ratio

Hệ số sóng đứng

SYN
Synchronous

đồng điệu

SYNTRA
N
Synchronous Transmission

Truyền dẫn đồng điệu

SYU
Synchronization Signal Unit

Khối tín hiệu đồng điệu hóa

TSTX

TS
Transport Stream

Dòng chuyển tải

TS
Traffic Shaping (ATM)

Tạo dạng lưu lượng

TS
Time Stamp

Dấu thời hạn

TS
Telecommunication Service

Dịch Vụ Thương Mại viễn thông

TS
Time Slot

Khe thời hạn

TS
Transport Service

Dịch Vụ Thương Mại chuyển tải

TS-user
Transport Service User

Người sử dụng của dịch vụ chuyển tải

TSAP
Transport Service Access Point

điểm truy nhập dịch vụ truyền tải

TSAP-ID
Transport Service Access Point Identifier

Bộ nhận dạng điểm truy nhập dịch vụ chuyển tải

TSC
Transit Switching Centre

Tổng đài chuyển tiếp, Trung tâm chuyển mạch quá giang

TSDU
Transport Service Data Unit

Khối dữ liệu dịch vụ chuyển tải

TSFC
Signalling Traffic Flow Control

tinh chỉnh và điều khiển luồng lưu lượng báo hiệu

TSI
Time Slot Interchange

Trao đổi khe thời hạn

TSI
Transmitting Subscriber Identification

Nhận dạng thuê bao phát

TSM
Time Switch Module

Mô-đun chuyển mạch thời hạn

TSP
Test Suite Parameter

Tham số tương thích với đo thử

TSRC
Signalling Routing Control

điều khiển định tuyến báo hiệu

TSRM
Telecommunication Standards Reference Manual

Sách tìm hiểu thêm tiêu chuẩn viễn thông

TSS
Telecommunication Standardisation Sector (ITU-T)

Ban tiêu chuẩn hóa viễn thông ( ITU-T )

TSS
Trunk and Signalling Subsystem

Phân hệ trung kế và báo hiệu

TT
Test Transmitter

Máy phát đo thử

TTB
Temporary Trunking Blocking

Chặn trung kế trong thời điểm tạm thời

TTC
Transit Through-Connect

Kết nối xuyên suốt quá giang

TTCN-GF
TTCN Graphical Form

Dạng đồ họa TTCN

TTCN-MP
TTCN Machine Processable

Thiết bị hoàn toàn có thể giải quyết và xử lý TCCN

TTD
Target Transit Delay

Trễ quá giang có tiềm năng

TTD
Transit Centres Through-Connected

Các tổng đài quá giang được liên kết xuyên suốt

TTD PPDU
sentation Typed Data PPDU

PPDU dữ liệu trình diễn đã được nhập

TTL
Time to Live (Internet)

Thời gian duy trì ( Internet )

TTL
Transistor-Transistor Logic

Vi mạch Tranzito-Tranzito

TTL
Transverse Transfer Loss

Suy hao chuyển tải theo chiều ngang

TTP
Trail Termination Point (TMN)

điểm kết cuối kéo xa ( TMN )

TTR
Time To Try Reasignment/Resynchronization

Thời gian đề thử tái đồng chỉnh / tái đồng điệu

TTX
Teletex

Teletex, điện báo chữ

TTX
Teletex Type

Kiểu điện báo chữ

TU
Tributary Unit

Khối nhánh, khối nhờ vào

TUA
Telecommunication Users Association (UK)

Thương Hội người mua viễn thông ( Anh )

TUG
Telecommunications User Group

Nhóm người mua viễn thông

TUG
Tributary Unit Group

Nhóm khối nhánh

TUP
Telephone User Part

Phần người sử dụng điện thoại thông minh

TUT
Terminal Under Test

đầu cuối đang đo thử

TV
Television

Truyền hình

TVI
Television Interference

Can nhiễu truyền hình

TVRO
Television Receive-Only

Truyền hình chỉ thu

TWA
Two-way Alternative (HDLC)

Luân phiên hai chiều ( HDLC )

TWR
Time To Wait For Reasignment/Resynchronization

Thời gian đợi tái đồng chỉnh / Tái đồng điệu

TWS
Two-Way Simultaneous (HDLC)

Hai chiều đồng thời ( HDLC )

TX
Transmit

Phát

TTRM

T
Transport

Chuyển giao, chuyển tải

T-DAB
Terrestrial Digital Audio Broadcasting

Phát thanh tiếp thị số mặt đất

T1E1
Tiểu ban tiêu chuẩn về hiệu năng mạng của ANSI

T1M1
Tiểu bản tiêu chuẩn về Khai thác, Quản lý, Bảo dưỡng nội
mạng của ANSI

T1Q1
Tiểu ban tiêu chuẩn về hiệu năng mạng của ANSI

T1S1
Tiểu ban tiêu chuẩn về các dịch vụ mạng của ANSI

T1X1
Tiểu ban tiêu chuẩn về phân cấp số và đồng bộ của ANSI

TA
Terminal Adapter (ISDN)

Bộ phối ghép đầu cuối ( ISDN )

TA
Test Analyzer

Bộ nghiên cứu và phân tích đo thử

TA
Transfered Account

Tài khoản được chuyển

TAA
Transfered-Allowed-Acknowledgement Signal

Tín hiệu báo nhận được cho phép chuyển giao

TAC
Telecommunications Administrations Centre (Finland)

Trung tâm quản trị viễn thông ( Phần Lan )

TACS
Total Access Communications

Truyền thông truy nhập trọn vẹn

TACS
Total Access Communications Systems

Các mạng lưới hệ thống truyền thông online truy nhập trọn vẹn

TAED
Telex Automatic Emmiting Device

Thiết bị phát Telex tự động hóa

TAP
Test Access Path

đường truy nhập đo thử

TAPDU
Telematic Access Protocol Data Unit

Khối tài liệu giao thức truy nhập viễn tin ( Telematic )

TAPI
Telephony API

API thoại

TARM
Telephone Answering and Recording Machine

Máy ghi và vấn đáp của điện thoại thông minh

TASI
Time Assignment Speech Interpolation

Nội suy lời nói có chỉ định thời hạn

TB
Transparent Bridging

Nối cầu trong suốt

TBB
Trans-national Broadband Backbone

Mạng đường trục băng rộng xuyên vương quốc

TBC
Time Base Corrector

Bộ hiệu chỉnh gốc thời hạn

TBE
Transient Buffer Exposure

Trình duyệt bộ đệm trong thời điểm tạm thời

TBR
Technical Basis for Regulations (ETSI)

Cơ sở kỹ thuật cho quản lý và điều hành

TBR
Transport Block Reject

Loại bỏ khối chuyển tải

TBRL
Terminal Balance Return Loss

Suy hao phản xạ công minh đầu cuối

TC
Transmission Control

tinh chỉnh và điều khiển truyền dẫn

TC
Transport Connection

Kết nối chuyển tải

TC
Terrestrial Channel

Kênh mặt đất

TC
Transaction Capabilities

Các năng lực thanh toán giao dịch

TC
Transmission Convergence (ATM)

Hội tụ truyền dẫn

TC PPDU
Capability Data PPDU

PPDU dữ liệu tiềm năng

TCA
Transport Connection Accept

Chấp nhận liên kết chuyển tải

TCAM
Telecommunications Access Method (SNA)

Phương pháp truy nhập viễn thông ( SNA )

TCAP
Transaction Capabilities Application Part

Phần ứng dụng những năng lực thanh toán giao dịch

TCBC
Changeback Control

điều khiển và tinh chỉnh chuyển trở lại

TCBH
Time Consistent Busy Hour

Giờ bận theo thời gian cố định

TCC
Telephone Country Code

Mã điện thoại thông minh vương quốc
dịch văn bản Anh Việt viễn thông

TCC
Transport Connection Clear

Xóa liên kết chuyển tải

TCC PPDU
Capability Data Acknowledge PPDU

PPDU báo nhận tài liệu tiềm năng

TCCD
Total Call Connection Delay

Tổng thời hạn trễ liên kết cuộc gọi

TCCN
Tree And Tabular Combined Notation

Chú giải bảng và cây tích hợp

TCF
Training Check

Kiểm tra đào tạo và giảng dạy

TCH
Traffic Channel

Kênh lưu lượng

TCI
Telewriting Coding Interface

Giao diện mã hóa ghi từ xa

TCIC
Transit Centre Identification Code

Mã nhận dạng TT quá giang

TCIF
Telecommunications Industry Forum

Diễn đàn công nghiệp viễn thông

TCL
Transverse Conversion Loss

Suy hao quy theo chiều ngang

TCM
Time Compression Multiplexing

Ghép kênh theo kỹ thuật nén thời hạn / Ghép kênh nén thời hạn

TCM
Time Compression Multiplex

Ghép kênh nén theo thời hạn

TCN
Throughput Class Negotiation

Thương lượng về cấp lưu thoát

TCOC
Changeover Control

Kiểm soát chuyển ( tuyến báo hiệu )

TCP
Transmission Control Protocol

Giao thức tinh chỉnh và điều khiển truyền dẫn

TCP
Test Coordination Procedure

Thủ tục phối hợp đo thử

TCP/IP
Transmission Control Protocol/Internet Protocol

Giao thức điều khiển và tinh chỉnh truyền dẫn / giao thức Internet

TCR
Transport Connection Request

Yêu cầu liên kết chuyển tải

TCR
Tagged Cell Rate

Tỷ lệ ô có lưu lại

TCRC
Controlled Rerouting Control

điều khiển và tinh chỉnh tái định tuyến có trấn áp

TCS
Teleconference Service

Dịch Vụ Thương Mại điện thoại thông minh hội nghị

TCS
Transmission Convergence Sublayer

Lớp con quy tụ truyền dẫn

TCTL
Transverse Conversion Transfer Loss

Suy hao chuyển tải quay theo chiều

TCTS
Trans-Canada Telephone System

Hệ thống điện thoại thông minh xuyên Canada

TCU
Telecommunications Control Unit (SNA)

Khối tinh chỉnh và điều khiển viễn thông ( SNA )

TCU
Trunk Coupling Unit

Khối liên kết trung kế

TCCO
Temprature Compensated Crystal Oscillator

Bộ tạo xê dịch tinh thể bù nhiệt

TD PPDU
sentation Data PPDU

PPDU dữ liệu trình diễn

TDD
Telecommunications Device For The Deaf

Thiết bị viễn thông cho người điếc

TDD
Time Division Duplexing

Song công chia theo thời hạn

TDF
Time Division Filtering

Lọc chia theo thời hạn

TDG
Initial-Time-Delay Gap

Khe trễ thời hạn bắt đầu

TDI
Transit Delay Indication

Chỉ thị trễ thời hạn

TDM
Time Division Multiplex

Ghép kênh phân loại thời hạn

TDMA
Time Division Multiple Access

đa truy nhập chia theo thời hạn

TDMS
Time Division Multiplex System

or Transmission Distortion Measuring Set
Hệ thống ghép kênh chia theo thời hạn, Bộ đo méo truyền dẫn

TDS
Time Division Switching

Chuyển mạch chia theo thời hạn

TDSAI
Transit Delay Selection and Identification

Chọn và thông tư thời hạn trễ quá giang

TDT
Transport Data

Dữ liệu chuyển tải

TDX
Typed Data Transfer

Chuyển giao tài liệu theo loại

TE
Terminal Equipment

Thiết bị đầu cuối

TE PPDU
Expedited Data PPDU

PPDU dữ liệu phát nhanh

TE1
Terminal Equipment Type 1

Thiết bị đầu cuối kiểu 1

TEDIS
Trade Electronic Data Interchange Systems

Các mạng lưới hệ thống trao đổi số liệu điện tử thương mại

TEI
Terminal Endpoint Identifier (LAPD)

Bộ nhận dạng điểm cuối của thiết bị đầu cuối

TELR
Talker Echo Loudness Rating

Mức âm lượng tiếng vọng của người nói

TEM
Transverse Electromagnetic

Sóng T, sóng điện từ nằm ngang

TEMA
Telecommunication Engineering and

Manufacturing Association Limited ( now part of EEA )

Thương Hội kỹ thuật và sản xuất viễn thông hữu hạn

(nay là một bộ phận thuộc EEA)

TETRA
Trans European Trunked Radio

Vô tuyến đường trục xuyên châu  u

TFA
Transfer-Allowed Signal

Tín hiệu được cho phép chuyển tải

TFM
Transfer-Prohibited and Transfer-Allowed Messages

Các tín hiệu cấm chuyển tải và được phép chuyển tải

TFP
Transfer-Prohibited

Cấm chuyển tải

TFP
Transfer-Prohibited Signal

Tín hiệu cấm chuyển tải

TFRC
Fored Rerouting Control

điều khiển và tinh chỉnh tái định tuyến cưỡng bức

TFTS
Terrestrial Flight Telephone System

Hệ thống điện thoại thông minh giữa máy bay và mặt đất

THD
Total Harmonic Distortion

Méo hài tổng số

3PTY
Three Party Service

Dịch Vụ Thương Mại phía thứ ba

THF
Tremendously High Frequency

Tần số cực cao

TIA
Telecommunications Industry Association (UK)

Thương Hội công nghiệp viễn thông ( Anh )

TIA
Telematic Interworking Abstract Service

Thương Mại Dịch Vụ trừu tượng của giao thức viễn tin

TIAS
Telematic Interworking Application

ứng dụng giao thức viễn tin

TIC
Terminal International Centre

Trung tâm quốc tế đầu cuối

TID
Terminal Identification

Nhận dạng đầu cuối

TIE
Terminal Interface Equipment

Thiết bị giao diện đầu cuối

TIE
Terminal Interval Error

Lỗi thời khoảng chừng

TIF
Telematic Interworking Facility

Phương tiện giao tác viễn tin

TIG
Terminal Interoperability Group

Nhóm phối hợp hoạt động giải trí của đầu cuối

TIG
Telegram Identification Group

Nhóm nhận dạng điện báo

TIS
Technical Informations Sheets (UK)

Bản tin kỹ thuật thông tin ( Anh )

TIS
Telematic Interworking System

Hệ thống giao tác viễn tin

TIU
Telematic Interworking Unit

Khối giao tác viễn tin

TJF
Test Jack Frame

Khung có những lỗ giắc đo thử

TLAC
Link Availability Control

Kiểm soát độ sẵn sàng chuẩn bị tuyến liên kết

TLD
Top-Level Domain

Vùng cấp cao nhất

TLH
Transport Layer Header

Nhóm xung mào đầu lớp chuyển tải

TLL
Total Scanning Line-Length

Tổng độ dài dòng quét

TLM
Telematic

Viễn tin

TLM-TER
Telematic Terminal

Thiết bị đầu cuối viễn tin

TLMA
Telematic Agent

Nhân viên viễn tin

TLMAU
Telematic Access Unit

Khối truy nhập viễn tin

TLP
Transmission Level Point

điểm có mức truyền dẫn

TLS
Transparent LAN Service

Thương Mại Dịch Vụ LAN trong suốt

TLV
Type/Length/Value (ATM)

Kiểu/độ dài/Giá trị

TLX
Telex Type

Kiểu Telex

TLXAU
Telex Access Unit

Khối truy nhập Telex

TM
Transmission and Multiplexing

Truyền dẫn và ghép kênh

TM
Terminal Multiplexer

Bộ ghép kênh đầu cuối

TM
Traffic Management (ATM)

Quản lý lưu lượng

TM
Transverse Magnetic

Sóng ngang TM, thành phần từ trường nằm ngang

TM-PDU
Test Management PDU

PDU quản trị đo thử

TMA
Telecommunications Managers Association (UK)

Thương Hội những nhà quản trị viễn thông ( Anh )

TMN
Telecommunications Management Network

Mạng quản trị viễn thông

TMP
Test Management Protocol (ATM)

Giao thức quản trị đo thử

TMR-IL
Transmission Maintenance Point (International Line)

điểm bảo trì truyền dẫn ( đường dây quốc tế )

TMR
Transmission Medium Requirement

Yêu cầu môi trường tự nhiên truyền dẫn
dịch thuật viễn thông

TMS
Time-Multiplexed Switch

Chuyển mạch ghép thời hạn

TMS
Traffic Measurement System

Hệ thống đo lưu lượng

TMSI
Temporary Mobile Station Identity

Danh tính ( nhận dạng ) trạm di động trong thời điểm tạm thời

TND
Telephone Network For Deaf

Mạng điện thoại thông minh dùng cho người điếc

TNDS/TK
Total Network Data System/Trunking

Hệ thống tài liệu của mạng tổng / trung kế

TNIC
Transit Network Identification Code

Mã nhận dạng mạng quá giang

TNIC
Transit Network Selection

Chọn mạng quá giang

TOA
Type Of Address

Kiểu địa chỉ

TOF
Time-Out Factor (ATM)

Quá ngưỡng thời hạn

TOL
Transverse Output Level

Mức ra theo chiều ngang

TON
Type Of Number

Loại số gọi

TOP
Technical and Office Protocols

Các giao thức kỹ thuật và tổng đài

TP
Transaction Processing

Xử lý thanh toán giao dịch

TP
Transport Protocol (ISO)

Giao thức chuyển tải ( ISO )

TP
Twisted Pair

đôi dây xoắn

TP
Two Procedures

Hai thủ tục

TPA
Telematic Protocol Architecture

Kiến trúc giao thức viễn tin

TPAU
Twisted Pair Attachment Unit

Khối ghép đôi dây xoắn

TPC
Translation Point Code

Mã điểm dịch

TPCC
Third Party Call Control

điều khiển và tinh chỉnh cuộc gọi bên thứ ba

TPDU
Transport Protocol Data Unit

Khối số liệu giao thức truyền tải

TPDU-NR
DT PPDU Number (field)

Số TPDU dữ liệu ( trường )

TPWF
Telex/Packet Interworking Function

Chức năng giao tác gọi/Telex

TPMR
Trunk Private Mobile Radio

Trung kế vô tuyến di động riêng

TPRC
Signalling Point Restart Control

điều khiển và tinh chỉnh tái khởi động điểm báo hiệu

TR
Token Ring

Token ring, Vòng thẻ bài

TR
Temporal Reference

Tham chiếu trong thời điểm tạm thời

TR
Transit Exchange

Tổng đài quá giang

TRA
Traffic Routing Administration

Cơ quan định tuyến lưu lượng

TRAC
Technical Recommendations Applications Committee

ủy ban ứng dụng những khuyến nghị kỹ thuật

TRAPI
Transport API

API truyền tải

TRCC
Signalling Route Set Congestion Control

Kiểm soát ùn tắc thiết lập định tuyến báo hiệu

TRF
Tuned Radio Frequency

Tần số vô tuyến được kiểm soát và điều chỉnh

TRL
Transverse Return Loss

Suy hao phản xạ theo chiều ngang

TRM
Transmission resource Management

Quản lý tài nguyên truyền dẫn

U

U
Unnumbered

Không đánh số

UA
Unbalanced Asynchronous (HDLC)

Không đồng điệu không cân đối ( HDLC )

UA
Unnumbered Acknowledgement

Báo nhận không đánh số

UA
User Agent

Nhân viên đảm nhiệm thuê bao

UAN
Unnumbered Acknowledgement (HDLC)

Báo nhận không đánh số

UART
Universal Asynchronous Receiver Transmitter

Bộ thu phát vạn năng không đồng điệu

UBA
Unblocking Acknowledgement

Báo nhận không chặn

UBL
Unblocking

Không chặn

UBR
Unspecified Bit Rate (ATM)

Tốc độ bít không được lao lý

UC
User Class

Lớp thuê bao, lớp người dùng

UCA
Utility Communications Architecture

Cấu trúc tiếp thị quảng cáo phổ cập

UCCD
User-Dependent Call Connection Delay

Trễ liên kết cuộc gọi phụ thuộc vào thuê bao

UCD
Uniform Call Distribution

Phân phối cuộc gọi giống nhau

UCIC
Unequipped Circuit Identification Code

Mã nhận dạng mạch không được trang bị

UCS
Universal Communications Standards

Các tiêu chuẩn truyền thông online đại trà phổ thông

UDI
Unrestricted Digital Information (ISDN)

tin tức số không hạn chế

UDP
User Datagram Protocol

Giao thức Datagram của người mua

UDRV
Variable Data Rate Video

Video có vận tốc tài liệu biến hóa

UDT
Unit Data

Dữ liệu khối

UDUB
User Determined User Busy

Thuê bao bận do thuê bao quyết định hành động

UFI
Upstream Failure Indication

Chỉ thị hư hỏng ngược dòng

UHF
Ultra High Frequency (within the range of 300-3000 MHz)

Tần số siêu cao ( trong giải từ 300 đến 3000 MHz )

UI
Unnumbered Information (HDLC)

tin tức không đánh số

UI
Unit Interval

Khoảng đơn vị chức năng

UIC
International Union Of Railways

Liên đoàn đường tàu quốc tế

UITS
Unacknowledged Information Transfer Service (ITU-T)

Dịch Vụ Thương Mại truyền dẫn thông tin không có báo nhận

UKIUF
UK ISDN User Forum

Diễn đàn người mua ISDN tại Anh

UKPOA
UK Paging Operators Association

Thương Hội những nhà khai thác gửi tin nhắn tại Anh

ULL
Usable Scanning Line-Length

độ dài dòng quét sử dụng được

UME
UNI Management Entity (ATM)

Thực thể quản trị UNI

UMTS
Universal Mobile Telecommunications Systems

Các mạng lưới hệ thống viễn thông di động toàn thế giới

UN
Unbalanced Normal

Trạng thái thông thường không cân đối

UNC
Unbalanced Operation Normal Response Mode Class

Cấp phương pháp trả lời thường thì của hoạt động giải trí không cân đối

UNI
User-Network Interface

Giao diện người mua mạng

UNITE
User Network for Information exchange

on Telecommunications in Europe
Mạng người mua dùng để trao đổi thông tin trên mạng viễn thông châu  u

UNMA
Unified Network Management Architecture

Cấu trúc quản trị mạng hợp nhất

UNN
Unallocated-Number Signal

Tín hiệu số chưa phân bổ

UP
Unnumbered Poll

Khối ( tàng trữ ) không đánh số, Vùng không đánh số

UPC
Usage Parameter Control (ATM)

điều khiển và tinh chỉnh thông số kỹ thuật sử dụng

UPCH
User Packet Channel

Kênh của gói thuê bao

UPCS
Universal Personal Communications Services

Các dịch vụ tiếp thị quảng cáo cá thể đại trà phổ thông / toàn thế giới

UPS
Uninterruptable Power Supply

Cung cấp nguồn liên tục

UPT
Universal Personal Telecommunications

Viễn thông cá thể đại trà phổ thông

UPTAA
UPT Access Address

địa chỉ truy nhập UPT

UPTAC
UPT Access Code

Mã truy nhập UPT

URL
Uniform Resource Locator

Bộ xác định tài nguyên một kiểu

USART
Universal Synchronous Asynchronous Receiver Transmitter

Bộ thu phát tổng hợp đồng bộ và không đồng nhất

USAT
Ultra Small Aperture Terminal

Kết cuối có độ mở siêu nhỏ

USB
Universal Serial Bus

Bus tiếp nối đuôi nhau vạn năng
dịch tài liệu viễn thông

USI
User Service Information

tin tức dịch vụ người mua

USOA
Uniform System Of Accounts

Hệ thống thông tin tài khoản đồng đều

USOC
Uniform Service Order Code

Mã lệnh dịch vụ đồng đều

USTA
United States Telephone Association

Thương Hội điện thoại thông minh Hoa Kỳ

USTASA
United States Telephone Supplier Association

Hiệp hội những nhà cung ứng điện thoại Hoa Kỳ

UT
Upper Tester (ATM)

Máy đo thử lấy giá trị trên

UTC
Union International Chemin de Fer

( International Railway Union )

Liên minh đường tàu quốc tế ; Thương Hội đường tàu quốc tế

UTC
Coordinated Universal Time

Phối hợp thời hạn quốc tế chung

UTE
Union Technique de l’Electricité (France)

Liên minh kỹ thuật điện ( Pháp ) ; Thương Hội kỹ thuật điện

UTOPIA
Universal Test & Operations Interface For ATM (ATM)

Giao diện đo thử và quản lý và vận hành vạn năng cho ATM

UTP
Unshielded Twisted Pair (Physical Layer)

đôi dây xoắn không bọc

UUI
User-To-User Information

tin tức người mua tới người mua

UUS
User-To-User Signalling

Báo hiệu người mua tới người mua

UWB
Ultra-Wideband

Băng siêu rộng

V

VADS
Value Added Data Services

Các dịch vụ số liệu giá trị ngày càng tăng

VANS
Value-Added Network Services

Các dịch vụ mạng giá trị ngày càng tăng

VAP
Value-Added Process

Quá trình giá trị ngày càng tăng

VASP
Virtual Analogue Switching Point

điểm chuyển mạch tương tự như ảo

VAT
Validation Testing

đo thử tính hiệu lực thực thi hiện hành

VBNS
Very High Speed Backbone Network Service

Dịch vụ mạng đường trục tốc độ rất cao

VBR
Variable Bit Rate (ATM)

Tốc độ bit biến hóa ( ATM )

VBR-NRT
Variable Bit Rate-Non-Real-Time (ATM)

Tốc độ bit đổi khác không thời hạn thực ( ATM )

VBR-RT
Variable Bit Rate-Real-Time (ATM)

Tốc độ bit đổi khác thời hạn thực ( ATM )

VC
Virtual Channel (ATM)

Kênh ảo ( ATM )

VC
Virtual Circuit (PSN)

Mạch ảo ( PSN )

VC
Virtual Container (SDH)

Công – ten-nơ ảo ( SDH )

VC
Virtual Call

Cuộc gọi ảo

VCC
Virtual Channel Connection (ATM)

Kết nối kênh ảo ( ATM )

VCI
Virtual Channel Identification

Nhận dạng kênh ảo

VCL
Virtual Channel Link (ATM)

Tuyến liên kết kênh ảo

VCO
Voltage Controlled Oscillator

Bộ xê dịch khống chế bằng điện áp

VCR
Video Cassette Recorder

Máy ghi băng video, máy ghi hình

VCS
Virtual Circuit Switch

Chuyển mạch ảo

VCXO
Voltage Controlled Crystal Oscillator

Bộ xê dịch thạch anh khống chế bằng điện áp

VD
Vector Data

Dữ liệu véc tơ

VD
Virtual Destination (ATM)

đích ảo

VDC
Virtual Device Coordinate

Phối hợp thiết bị ảo

VDE
Verein Deutscher Elektroingenieure

( Society of German Electriacal Engineers )

Hội những nhà kỹ thuật điện đức

VDN
Vector Data Number

Số tài liệu véc tơ

VDSL
Very High-Speed Digital Subscriber Line

đường dây thuê bao số vận tốc rất cao

VDT
Visual Display Terminal

Thiết bị đầu cuối có hiển thị

VDT
Video Display Terminal

đầu cuối hiện thị video

VDU
Visual Display Unit

Khối hiển thị

VF
Voice Frequency

 m tần, tần số thoại

VF
Variance Factor

Hệ số chênh lệch

VFD
Vacumm Fluorescent Display

Hiển thị huỳnh quang chân không

VFO
Variable Frequency Oscillator

Bộ tạo xê dịch tần số đổi khác

VFT
Voice-Frequency Telegraph

điện báo âm tần

VHDSL
Very High bit rate Digital Subscriber Line

đường dây thuê bao số có vận tốc bit rất cao

VHF
Very High Frequency (within the range 30-300 MHz)

Tần số rất cao ( trong dải từ 30 đến 300 MHz )

VI
Vector Identifier

Bộ nhận dạng véc tơ

VI
Valid Data Indication

Chỉ thị số liệu có hiệu lực hiện hành

VIA
Videotex Interworking Architecture

Kiến trúc giao tác videotex

VIA-D
Voice Interface Access – Disabled

Truy nhập giao diện thoại bị bất lực

VIP
VINES Internet Protocol

Giao thức Internet VINES

VIU
Videotex Interface Unit

Khối giao diện Videotex

VL
Vector Length

độ dài véc tơ

VLAN
Virtual LAN

LAN ảo

VLF
Very Low Frequency

Tần số rất thấp

VLR
Visitor Location Register

Bộ ĐK vị trí khách

VLS
Voice Load Simulator

Bộ mô phỏng tải thoại

VLSI
Very Large Scale Integration

Tích hợp mức độ

VM
Virtual Machine

Máy ảo / Cơ cấu ảo

VMS
Voice Messaging System

Hệ thống tin báo thoại

VP
Virtual Path

đường ảo

VPB
Line Position Backward

Vị trí dây trở lại trước

VPC
Virtual Path Connection

Kết nối đường ảo

VPDN
Virtual Private Data Network

Mạng số liệu riêng ảo

VPI
Virtual Path Identifier

Bộ nhận dạng đường ảo

VPL
Virtual Path Link (ATM)

Tuyến liên kết đường truyền ảo

VPLMN
Visited Public Land Mobile Network

Mạng di động mặt đất công cộng tạm trú

VPN
Virtual Private Network

Mạng riêng ảo

VPR
Line Position Relative

Liên quan đến vị trí đường dây

VPT
Virtual Path Terminator (ATM)

Bộ liên kết đường ảo

VR-ETDU-
NR
ED TPDU Number Response (Field)

( Trường ) hồi đáp số TPDU ED

VRC
Vertical Redundancy Check

Kiểm tra độ dư theo chiều dọc

VS
Virtual Scheduling (ATM)

Lập thư mục ảo

VS
Virtual Source

Nguồn ảo

VS
Videoconference Studio

Studio của hội nghị truyền hình

VSAM
Virtual Storage Access Method

Phương pháp truy nhập kho ảo

VSAT
Very Small Aperture Terminal

Thiết bị đầu cuối có độ mở rất nhỏ

VSU
Videotext Service Unit

Khối dịch vụ videotext

VSWR
Voltage Standing Wave Ratio

Hệ số sóng đứng theo điện áp
dịch văn bản viễn thông

VT
Virtual Terminal (ISO)

Thiết bị đầu cuối ảo ( ISO )

VT
Vertical Tabulation

Lập bảng theo chiều đứng

VT
Virtual Tributary

Nhánh ảo

VTE
Virtual Terminal Enviroment

Môi trường kết cuối ảo

VTOA
Voice and Telephony Over ATM

Tiếng nói và truyền thoại qua ATM

VTP
Virtual Terminal Protocol (ISO)

Giao thức kết cuối ảo (ISO)

VTR
Videotape Recorder

Máy ghi băng video

VU
Volume Unit

đơn vị chức năng âm lượng

VWL
Variable Word-Length

độ dài từ biển đổi

W

WACS
Wireless Access Communications System

Hệ thống tiếp thị quảng cáo truy nhập vô tuyến

WAIS
Wide Area Information Services

Các dịch vụ thông tin vùng rộng ( diện rộng )

WAN
Wide Area Network

Mạng diện rộng

WARC
World Administration Radio Conference

Hội nghị cơ quan quản trị vô tuyến quốc tế

WART
Universal Asynchronous Receiver/Transmitter

Máy thu / máy phát vạn năng không đồng điệu

WATS
Wide Area Telecommunications Service

Dịch Vụ Thương Mại viễn thông diện rộng

WB/BB
Wideband/Broadband

Băng rộng

WBDTS
Wide Band Data Transmission System

Hệ thống truyền dẫn số băng rộng

WDM
Wavelength Division Multiplex

Ghép kênh theo độ dài sóng, ghép kênh theo bước sóng

WEPI
Weighted Echo Path Loss

Suy hao đường truyền của tiếng vọng

WF
Waveform Monitor

Giám sát dạng sóng

WIN
Wireless Intelligent Network

Mạng mưu trí vô tuyến

Winsock
Windows soket API

ổ cắm hành lang cửa số API

WLL
Wireless in the Local Loop

Mạch thuê bao nội hạt vô tuyến

WM
Wireless Manager

Nhà quản trị vô tuyến

WORD
Work Order Record And Details

Hồ sơ và những chi tiết cụ thể lệnh thao tác
dịch sách viễn thông

WORM
Write Once Read Many

Ghi một lần đọc nhiều lần

WRC
World Radio Conference

Hội nghị vô tuyến quốc tế

WS
Work Station

Trạm công tác làm việc / Trạm thao tác

WSE
Workstation Function

Chức năng của trạm thao tác

WSF
Work Station Function Block (TMN)

Khối công dụng của trạm công tác làm việc

WT
Wireless Transceiver

Bộ thu phát vô tuyến

WWW
World Wide Web (IETF)

Trang tin toàn thế giới

WYSIWYG
What You See Is What You Get

Các bạn nhìn thấy là những bạn có

X

X.25/PLP
X.25 Packet Layer Protocol

Giao thức lớp gói X. 25

XA
Exchange Access (SMDS)

Truy nhập tổng đài ( SMDS )

XDF
Extended Distance Feature

đặc tính lan rộng ra khoảng cách

XDSL
X-Type Digital Subscriber Line

đường dây thuê bao số loại X

XFMR
Transformer

Máy biến áp

XID
Exchange Identification (HDLC)

Nhận dạng tổng đài ( HDLC )

XMS
Extended Memory Specification

Thông số kỹ thuật của bộ nhớ lan rộng ra
dịch tiếng Anh viễn thông

XMTR
Transmitter

Máy phát

XOR
Exclusive OR

Mạch hoặc tuyệt đối

XRLR
Crosstalk Receive Loundness Rating

Mức âm lượng thu xuyên âm

XSSDU
Expedited Session Service Data Unit

Khối dữ liệu dịch vụ phiên phát nhanh

XTALK
Crosstalk

Xuyên âm

Y

YR-TU-NR Sequence Number Response ( Field )

( Trường ) hồi đáp số chuỗi

Z

ZBTSI
Zero ByteTimes Slot Interchange

Trao đổi khe thời hạn của byte zê-rô

ZCS
Zero Code Suppression

Chặn mã zê-rô

ZNIIS
Central Research Telecommunication Institute – Russia

Viện điều tra và nghiên cứu Viễn thông Trung ương – Nga
[ / restab ]
[ / restabs ]

Cần dịch tiếng Anh chuyên ngành viễn thông ?

Tại công ty Dịch Thuật SMS chúng tôi có dịch vụ dịch thuật tiếng Anh ngành viễn thông chuyên nghiệp .
Liên hệ ngay với chúng tôi :

GỬI TÀI LIỆU ONLINE và BÁO GIÁ NHANH

Source: https://expgg.vn
Category: Thông tin

Total
0
Shares
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Previous Post

Những trò “hack” nghịch hay ho bá đạo mà bạn có thể làm với Chrome Developer Tools

Next Post

Hackintosh là gì? Một số thuật ngữ cở bản trong Hackintosh

Related Posts