EN
Mục lục
Nghĩa của “funny” trong tiếng Việt
[external_link_head]
funny {tính}
VI
- buồn cười
- hài hước
- ngồ ngộ
- khôi hài
- kỳ cục
- kỳ quặc
Chi tiết
- Bản dịch
- Ví dụ
- Từ đồng nghĩa
Bản dịch
EN
funny {tính từ}
volume_up
funny (từ khác: high-principled, ridiculous)
buồn cười {tính}
funny (từ khác: comic, humoristic)
hài hước {tính}
[external_link offset=1]
more_vert
- open_in_new Dẫn đến bab.la
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
You’re funny!
Anh/Em thật hài hước!
funny
ngồ ngộ {tính}
funny (từ khác: comic)
khôi hài {tính}
funny (từ khác: grotesque, odd, strange)
kỳ cục {tính}
funny (từ khác: peculiar, strange)
kỳ quặc {tính}
Ví dụ về cách dùng
English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của “funny” trong Việt
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
You’re funny!
more_vert
- open_in_new Link to source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Anh/Em thật hài hước!
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “funny”:
[external_link offset=2]
funny
English
- amusing
- comic
- comical
- curious
- fishy
- funny remark
- funny story
- good story
- laughable
- mirthful
- odd
- peculiar
- queer
- risible
- rum
Hơn
Những từ khác
English
- fundamental particle
- fundamental tone
- fundamentals
- fundraiser
- funds
- funeral
- funeral oration
- fungal
- fungus
- funnel
- funny
- fur
- fur-seal
- furbish
- furious
- furnace
- furnish
- furniture
- furrow
- further
- furthermore
commentYêu cầu chỉnh sửa
Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
[external_footer]