Ý nghĩa của từ Vô tâm là gì:
Vô tâm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ Vô tâm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Vô tâm mình
[external_link_head]
27 16 không hay để ý, cả đến những điều người khác thường chú ý vô tâm nên nói trước quên sau người vô tâ [..] |
12 7 [external_link offset=1] Tính từ diễn tả sự thờ ơ, lạnh nhạt, không quan tâm đến người hay sự việc đang diễn ra bên cạnh mình. nga – Ngày 25 tháng 10 năm 2018 |
12 10 nikkaruṇa (tính từ) |
3 1 Đừng quan tâm ngc khác không nói chuyện hoặc nhắn tin thường xuyên với họ ko mỉm cười trước mặt họ Vô tâm – Ngày 01 tháng 10 năm 2019 |
0 1 [external_link offset=2] Vô tâm là không để ý đến người khác Ẩn danh – Ngày 21 tháng 4 năm 2020 |
7 8 Mindless, without thought, will, or purpose; the real immaterial mind free from illusion; unconsciousness, or effortless action. |
Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!
[external_footer]